Máy Photocopy Canon iR2224N (In, Scan, Copy, In Hai Mặt, USB, LAN, WIFI, A3) là một trong những giải pháp in ấn hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, nổi bật với khả năng tích hợp đa chức năng và công nghệ tiên tiến. Với thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội, thiết bị này không chỉ đơn thuần là một máy photocopy mà còn là một trợ thủ đắc lực trong công việc văn phòng, giúp nâng cao năng suất và tiết kiệm thời gian cho người sử dụng.
Canon iR2224N sử dụng công nghệ in laser đơn sắc, cho phép sản xuất tài liệu với chất lượng cao và độ phân giải sắc nét. Mỗi trang in đều mang lại sự sắc nét và rõ ràng, làm nổi bật các chi tiết quan trọng trong văn bản hay hình ảnh. Với tốc độ in nhanh chóng, máy hoàn toàn có khả năng đáp ứng nhu cầu in ấn khối lượng lớn trong thời gian ngắn. Một trong những điểm nổi bật của Canon iR2224N là khả năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm giấy và giảm thiểu chi phí in ấn. Điều này có lợi cho ngân sách của doanh nghiệp và thân thiện với môi trường, thể hiện cam kết của bạn đối với sự bền vững.
Chức Năng Chính |
In, Sao chép, Quét và tùy chọn Gửi |
Kết Nối Giao Diện |
Mạng: 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Kích Cỡ Giấy Hỗ Trợ |
A3, A4 |
Tốc Độ In |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
Độ Phân Giải In (dpi) |
Lên đến 600 x 600 |
In Hai Mặt | Có |
Khay ADF | Có |
Máy Photocopy Canon iR2224N sở hữu thiết kế nhỏ gọn với kích thước lý tưởng 627 x 589 x 502 mm, mang đến sự linh hoạt tuyệt vời cho không gian làm việc hiện đại. Với trọng lượng chỉ 31.6 kg, thiết bị dễ dàng được di chuyển và sắp xếp trong bất kỳ góc nào của văn phòng mà không chiếm nhiều diện tích. Được trang bị bộ xử lý Dual Core 1.6GHz mạnh mẽ, máy đảm bảo tốc độ xử lý nhanh chóng và hiệu quả, giúp nâng cao năng suất công việc, giúp người dùng không phải lo lắng về thời gian chờ đợi khi thực hiện các tác vụ photocopy hay in ấn.
Bảng điều khiển của Canon iR2224N rất thân thiện với người sử dụng, với màn hình cảm ứng đơn sắc 8.9 cm (3.5 inch) mang đến trải nghiệm sử dụng trực quan và dễ dàng. Người dùng có thể nhanh chóng điều chỉnh các thiết lập và truy cập các chức năng mà không gặp khó khăn. Máy được trang bị bộ nhớ tiêu chuẩn 1.0GB RAM, cho phép thực hiện nhiều tác vụ đồng thời mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định. Ngoài ra, bộ lưu trữ 2GB eMMC tiêu chuẩn cung cấp không gian cần thiết để lưu trữ các tài liệu và công việc quan trọng, giúp người dùng dễ dàng quản lý tài liệu của mình. Với dung lượng nạp giấy tiêu chuẩn lên đến 350 tờ (A4, 80 gsm) và khả năng mở rộng tối đa lên 600 tờ khi sử dụng Khay nạp giấy Cassette Module-AK1, iR2224N sẽ đáp ứng tốt nhu cầu in ấn và photocopy cho văn phòng có lưu lượng công việc cao, giúp giảm thiểu thời gian tiếp liệu và tăng hiệu quả làm việc.
Máy Photocopy Canon iR2224N mang đến chất lượng in ấn tuyệt vời với độ sắc nét vượt trội, đảm bảo mọi tài liệu của bạn đều thể hiện rõ ràng và chuyên nghiệp. Với độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi, máy có khả năng tạo ra những bản in sắc nét, cho hình ảnh và văn bản rõ ràng, giúp nâng cao ấn tượng của tài liệu được phát hành. Không chỉ dừng lại ở đó, độ phân giải sao chép cũng đạt mức 600 x 600 dpi, giúp tái tạo các bản sao chính xác, giữ nguyên từng chi tiết và sắc thái của tài liệu gốc. Bên cạnh khả năng in và sao chép xuất sắc, Canon iR2224N còn hỗ trợ độ phân giải quét lên đến 600 x 600 dpi, cho phép bạn số hóa tài liệu một cách rõ ràng và chính xác. Điều này rất quan trọng trong việc lưu trữ và chia sẻ tài liệu điện tử, đảm bảo rằng mọi thông tin đều được giữ nguyên và dễ dàng truy cập.
Máy cũng hỗ trợ nhiều kích cỡ giấy, bao gồm A3, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc in ấn. Các loại giấy mà iR2224N có thể xử lý rất đa dạng, từ giấy mỏng, giấy thường, giấy tái chế, giấy dày cho đến giấy màu, bond, trong suốt, nhãn, và cả phong bì. Về tốc độ in, máy cũng không làm bạn thất vọng. Máy có khả năng in 1 mặt với tốc độ lên đến 24 trang/phút (ppm) cho giấy A4, 12 ppm cho giấy A3, và 11 ppm cho giấy A4R. Đối với chế độ in hai mặt, tốc độ đạt đến 16.7 ppm cho giấy A4, 7.5 ppm cho giấy A3, và 7.8 ppm cho giấy A4R. Tốc độ nhanh chóng này giúp nâng cao hiệu quả công việc, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn trong thời gian ngắn.
Máy Photocopy Canon iR2224N trang bị tính năng đa năng vượt trội, cho phép bạn thực hiện ba chức năng chính: in, sao chép và quét, tất cả chỉ trong một thiết bị duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm không gian văn phòng và tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn, mang đến sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng.
Với khả năng in ấn sắc nét, Canon iR2224N giúp bạn tạo ra những tài liệu chuyên nghiệp chỉ trong vài cú nhấp chuột. Chức năng sao chép của máy cũng được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao, giúp bạn tái tạo chính xác từng chi tiết của tài liệu gốc, từ văn bản đến hình ảnh. Bạn có thể dễ dàng sao chép nhiều bản tài liệu mà không cần phải lo lắng về chất lượng. Bên cạnh đó, tính năng quét của máy cho phép bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với độ phân giải quét lên đến 600 x 600 dpi, bạn có thể lưu trữ và chia sẻ tài liệu một cách rõ ràng và chuyên nghiệp. Việc này không chỉ giúp bảo quản tài liệu tốt hơn mà còn dễ dàng truy cập và quản lý khi cần thiết.
Máy Photocopy Canon iR2224N mang đến khả năng kết nối linh hoạt và tiện lợi, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng trong môi trường văn phòng hiện đại. Với giao diện mạng 100Base-TX/10Base-T, người dùng có thể dễ dàng kết nối máy với hệ thống mạng nội bộ, cho phép chia sẻ tài nguyên và tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả giữa các thiết bị trong văn phòng.
Ngoài ra, tính năng kết nối không dây qua Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) cho phép bạn dễ dàng in ấn từ bất kỳ đâu trong không gian làm việc mà không cần phải lo lắng về dây cáp. Mang lại sự linh hoạt tối đa, đặc biệt hữu ích trong các văn phòng có thiết kế mở hoặc cho những ai thường xuyên di chuyển. Bên cạnh đó, iR2224N còn được trang bị cổng USB 2.0 (Device) x1, giúp bạn có thêm lựa chọn kết nối trực tiếp với máy tính hoặc các thiết bị lưu trữ khác.
Máy Photocopy Canon iR2224N được trang bị tính năng in hai mặt tự động, một điểm nổi bật không thể bỏ qua, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Thay vì phải in từng mặt giấy một cách thủ công, Canon iR2224N cho phép bạn in đồng thời cả hai mặt, giảm thiểu lượng giấy sử dụng và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Việc giảm lượng giấy in mang lại lợi ích kinh tế cho văn phòng mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động từ việc sản xuất và tiêu thụ giấy. Điều này làm giảm chi phí in ấn và thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Máy Photocopy Canon iR2224N được trang bị bộ nạp tài liệu tự động (ADF), mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dùng khi cần xử lý nhiều tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép người dùng dễ dàng nạp lên đến 50 tờ giấy vào ADF, giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với việc nạp từng trang một cách thủ công.
Bằng cách sử dụng bộ nạp tài liệu tự động trên iR2224N, người dùng có thể thực hiện các tác vụ như sao chép, quét hay gửi tài liệu mà không cần đứng bên máy để theo dõi từng bước. Điều này không chỉ tăng hiệu suất làm việc mà còn giảm thiểu áp lực trong những tình huống cần xử lý khối lượng công việc lớn, như trong các buổi họp hay dự án quan trọng.
Hãy bước vào thế giới của sự hiệu quả và linh hoạt với Canon iR2224N! Với khả năng in, sao chép, quét và fax đa chức năng, máy in sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trong môi trường văn phòng.
Hãy chọn máy pohotocopy Canon iR2224N và chinh phục mọi thách thức trong văn phòng của bạn. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao hiệu suất làm việc và đem lại sự tiện lợi và linh hoạt cho môi trường làm việc của bạn. Đừng để bất kỳ thách thức nào ngăn cản bạn, hãy bắt đầu hành trình công việc mới với máy Photocopy Canon iR2224N (In, Scan, Copy, In Hai Mặt, USB, LAN, WIFI, A3) ngay hôm nay.
Loại Thiết Bị |
Máy in đa chức năng laser đơn sắc A3 |
Chức Năng Chính |
In, Sao chép, Quét và tùy chọn Gửi |
Tốc Độ Xử Lý |
Bộ xử lý Dual Core 1.6GHz |
Bảng Điều Khiển |
Màn hình cảm ứng đơn sắc 8.9 cm/3.5 inch |
Bộ Nhớ |
Tiêu chuẩn: 1.0GB RAM |
Bộ Lưu Trữ |
Tiêu chuẩn: 2GB eMMC |
Kết Nối Giao Diện |
Mạng: 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Dung Lượng Nạp Giấy (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 350 tờ; Tối đa: 600 tờ (với Khay nạp giấy Cassette Module-AK1) |
Dung Lượng Xuất Giấy (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ; Tối đa: 250 tờ |
Khả Năng Hoàn Thiện |
Gom nhóm, Xếp chồng |
Loại Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: Giấy mỏng, thường, tái chế, dày, màu, bond, trong suốt, nhãn, đục lỗ trước, phong bì |
Kích Cỡ Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, Phong bì (COM10, Monarch, DL, ISO-C5) |
Định Lượng Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: 60 đến 157 gsm; Khay nạp giấy: 64 đến 90 gsm; In hai mặt: 60 đến 90 gsm |
Thời Gian Khởi Động |
Từ khi bật nguồn: 13 giây trở xuống* |
Kích Thước (R x S x C) |
627 x 589 x 502 mm (với nắp bàn sao chụp); 627 x 589 x 594 mm (với nắp và cassette) |
Không Gian Cài Đặt (R x S) |
1065 x 1285 mm |
Trọng Lượng |
Tiêu chuẩn: Khoảng 31.6 kg (không bao gồm mực in) |
Phương Pháp In |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
IN | |
Tốc độ In |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
Độ Phân Giải In (dpi) |
Lên đến 600 x 600 |
Ngôn Ngữ Mô Tả Trang In |
Tiêu chuẩn: UFRII, PCL6/PCL5 |
In Hai Mặt | Tùy chọn |
In Ấn Di Động/Đám Mây |
AirPrint, Mopria, Canon PRINT Business, Universal Print by Microsoft |
Phông Chữ |
Phông chữ PCL: 45 phông Roman, 10 phông Bitmap |
Tính Năng In |
In dấu mờ, Tiêu đề/Chân trang, Bố cục trang, In hai mặt, Kích thước/Góc giấy hỗn hợp, Giảm mực, In Poster, In ngày |
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ |
UFRII: Windows® 8.1, 10, 11, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022 |
COPY | |
Tốc Độ Sao Chép |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
Thời Gian Sao Chép Đầu Tiên |
Bàn sao chụp: Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn |
Độ Phân Giải Sao Chép (dpi) | 600 x 600 |
Số Bản Sao Chép Liên Tục |
Lên đến 999 bản |
Độ Đậm Sao Chép |
Tự động hoặc thủ công (9 mức độ) |
Tỷ Lệ Phóng To/Thu Nhỏ |
25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Tỷ Lệ Thu Nhỏ Cài Sẵn |
25%, 50%, 70%, 100%, 141%, 200%, 400% |
Tỷ Lệ Phóng To Cài Sẵn |
25%, 50%, 70%, 100%, 141%, 200%, 400% |
Các Tính Năng Sao Chép Cơ Bản |
Tỷ lệ thu phóng theo khu vực, Hai mặt, Điều chỉnh độ đậm, Chọn loại bản gốc, Chế độ tạm dừng, Sao sách thành 2 trang, Bản gốc hai mặt, Xếp chồng, Xây dựng tác vụ, N trên 1 trang, Bản gốc kích thước khác nhau, Độ sắc nét, Xóa khung, Sao thẻ ID, Bỏ trang trắng, Bản gốc kích thước tự do, Chế độ màu, Sao chép dự phòng, Mẫu sao chép |
SCAN | |
Loại Quét |
Nắp kính phẳng tiêu chuẩn và bộ nạp tài liệu tự động duplex (quét 2 mặt từ 2 mặt) (tùy chọn) |
Thông Số Kéo Quét |
ScanGear MF (TWAIN và WIA) hỗ trợ Windows®8.1/Windows®10/Windows®11, macOS (10.12 trở lên)* |
Độ Phân Giải Quét (dpi) |
Quét cho sao chép: Lên đến 600 x 600 |
Dung Lượng Nạp Tài Liệu (80 gsm) | 50 tờ |
Bản Gốc Hỗ Trợ/Cân Nặng |
Kính phẳng: Tờ, Sách |
Kích Thước Giấy Hỗ Trợ |
Kính phẳng: Kích thước quét tối đa 297.0 x 432.0 mm |
Phương Pháp Quét |
Quét đẩy, Quét kéo, Quét đến mạng |
Tốc Độ Quét |
Với bộ nạp tài liệu tự động DADF (tùy chọn): |
Quét 2 Mặt |
Có với bộ nạp tài liệu tự động DADF (tùy chọn) |
SEND | |
Tùy Chọn / Tiêu Chuẩn | Tùy chọn |
Điểm Đến |
Tiêu chuẩn: E-mail (SMTP), SMB3.0 |
Danh Bạ / Quay Số Nhanh |
LDAP (50)/Danh bạ cục bộ (300)/Quay số nhanh (296) |
Độ Phân Giải Gửi (dpi) |
Quét đẩy: 300 x 600 (SMB/FTP/Email) |
Giao Thức Giao Tiếp |
Tệp tin: SMB3.0 (TCP/IP) |
Định Dạng Tệp Tin |
Tiêu chuẩn: TIFF, JPEG* , PDF, PDF (Nén) |
Tính Năng Gửi Chung |
Lựa chọn loại bản gốc, Bản gốc 2 mặt, Bản gốc kích thước khác nhau, Điều chỉnh mật độ, Độ sắc nét, Xem trước, Tên tệp, Tiêu đề/Nội dung, Hồi đáp, Độ ưu tiên E-mail, Báo cáo TX |
Memory Media |
Tiêu chuẩn: USB Memory |
Authentication & Access Control |
Xác thực ID phòng ban (ID phòng ban và PIN, Đăng nhập theo cấp độ chức năng) |
Network Security |
TLS 1.3, IPSec, Xác thực IEEE802.1X, SNMPv3, Tường lửa (Lọc địa chỉ IP), Kích hoạt/Tắt (Ứng dụng mạng, Remote UI, Giao diện USB), Phân tách cổng USB từ LAN |
Document Security |
Bảo mật in: In bảo mật, Bảo mật dữ liệu gửi: (Giới hạn gửi E-mail/tệp, Cho phép/Giới hạn gửi từ lịch sử)* |
Device Security |
Khởi tạo bộ nhớ tiêu chuẩn, Chức năng ẩn nhật ký công việc, Bảo vệ tính toàn vẹn phần mềm MFP, Kiểm tra hệ thống khi khởi động (NIST SP800-193) |
Device Management & Auditing |
Mật khẩu quản trị, Quản lý chứng chỉ kỹ thuật số và khóa, Cài đặt chính sách bảo mật |
Remote Management Tools |
iWEMC, eMaintenance |
Scanning Software | ScanGear |
Optimisation Tools |
Công cụ cấu hình Driver Canon |
Toner Cartridge/s |
Toner C-EXV 42 Black |
Toner Estimated Yield |
10,200 trang (A4) @ 5% độ phủ |
Cassette Feeding Unit |
Tên: Cassette Feeding Module-AK1 |
Paper Feeder |
Tên: DADF-AY2 (Tự động đảo mặt tài liệu) |
Other Hardware Accessories |
Tên: Plain Pedestal Type-J2 (Bệ nâng để thiết bị đứng độc lập) |
System & Controller Options |
Send Options: CLR SEND KIT-AC1 |
Other Options |
Tên: Instant Stapler-B1 (Dập ghim tức thì) |
Loại Thiết Bị |
Máy in đa chức năng laser đơn sắc A3 |
Chức Năng Chính |
In, Sao chép, Quét và tùy chọn Gửi |
Tốc Độ Xử Lý |
Bộ xử lý Dual Core 1.6GHz |
Bảng Điều Khiển |
Màn hình cảm ứng đơn sắc 8.9 cm/3.5 inch |
Bộ Nhớ |
Tiêu chuẩn: 1.0GB RAM |
Bộ Lưu Trữ |
Tiêu chuẩn: 2GB eMMC |
Kết Nối Giao Diện |
Mạng: 100Base-TX/10Base-T, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) |
Dung Lượng Nạp Giấy (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 350 tờ; Tối đa: 600 tờ (với Khay nạp giấy Cassette Module-AK1) |
Dung Lượng Xuất Giấy (A4, 80 gsm) |
Tiêu chuẩn: 250 tờ; Tối đa: 250 tờ |
Khả Năng Hoàn Thiện |
Gom nhóm, Xếp chồng |
Loại Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: Giấy mỏng, thường, tái chế, dày, màu, bond, trong suốt, nhãn, đục lỗ trước, phong bì |
Kích Cỡ Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, Phong bì (COM10, Monarch, DL, ISO-C5) |
Định Lượng Giấy Hỗ Trợ |
Khay đa năng: 60 đến 157 gsm; Khay nạp giấy: 64 đến 90 gsm; In hai mặt: 60 đến 90 gsm |
Thời Gian Khởi Động |
Từ khi bật nguồn: 13 giây trở xuống* |
Kích Thước (R x S x C) |
627 x 589 x 502 mm (với nắp bàn sao chụp); 627 x 589 x 594 mm (với nắp và cassette) |
Không Gian Cài Đặt (R x S) |
1065 x 1285 mm |
Trọng Lượng |
Tiêu chuẩn: Khoảng 31.6 kg (không bao gồm mực in) |
Phương Pháp In |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
IN | |
Tốc độ In |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
Độ Phân Giải In (dpi) |
Lên đến 600 x 600 |
Ngôn Ngữ Mô Tả Trang In |
Tiêu chuẩn: UFRII, PCL6/PCL5 |
In Hai Mặt | Tùy chọn |
In Ấn Di Động/Đám Mây |
AirPrint, Mopria, Canon PRINT Business, Universal Print by Microsoft |
Phông Chữ |
Phông chữ PCL: 45 phông Roman, 10 phông Bitmap |
Tính Năng In |
In dấu mờ, Tiêu đề/Chân trang, Bố cục trang, In hai mặt, Kích thước/Góc giấy hỗn hợp, Giảm mực, In Poster, In ngày |
Hệ Điều Hành Hỗ Trợ |
UFRII: Windows® 8.1, 10, 11, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022 |
COPY | |
Tốc Độ Sao Chép |
1 mặt: Lên đến 24 ppm (A4), 12 ppm (A3), 11 ppm (A4R) |
Thời Gian Sao Chép Đầu Tiên |
Bàn sao chụp: Khoảng 7.4 giây hoặc ít hơn |
Độ Phân Giải Sao Chép (dpi) | 600 x 600 |
Số Bản Sao Chép Liên Tục |
Lên đến 999 bản |
Độ Đậm Sao Chép |
Tự động hoặc thủ công (9 mức độ) |
Tỷ Lệ Phóng To/Thu Nhỏ |
25% - 400% (tăng giảm 1%) |
Tỷ Lệ Thu Nhỏ Cài Sẵn |
25%, 50%, 70%, 100%, 141%, 200%, 400% |
Tỷ Lệ Phóng To Cài Sẵn |
25%, 50%, 70%, 100%, 141%, 200%, 400% |
Các Tính Năng Sao Chép Cơ Bản |
Tỷ lệ thu phóng theo khu vực, Hai mặt, Điều chỉnh độ đậm, Chọn loại bản gốc, Chế độ tạm dừng, Sao sách thành 2 trang, Bản gốc hai mặt, Xếp chồng, Xây dựng tác vụ, N trên 1 trang, Bản gốc kích thước khác nhau, Độ sắc nét, Xóa khung, Sao thẻ ID, Bỏ trang trắng, Bản gốc kích thước tự do, Chế độ màu, Sao chép dự phòng, Mẫu sao chép |
SCAN | |
Loại Quét |
Nắp kính phẳng tiêu chuẩn và bộ nạp tài liệu tự động duplex (quét 2 mặt từ 2 mặt) (tùy chọn) |
Thông Số Kéo Quét |
ScanGear MF (TWAIN và WIA) hỗ trợ Windows®8.1/Windows®10/Windows®11, macOS (10.12 trở lên)* |
Độ Phân Giải Quét (dpi) |
Quét cho sao chép: Lên đến 600 x 600 |
Dung Lượng Nạp Tài Liệu (80 gsm) | 50 tờ |
Bản Gốc Hỗ Trợ/Cân Nặng |
Kính phẳng: Tờ, Sách |
Kích Thước Giấy Hỗ Trợ |
Kính phẳng: Kích thước quét tối đa 297.0 x 432.0 mm |
Phương Pháp Quét |
Quét đẩy, Quét kéo, Quét đến mạng |
Tốc Độ Quét |
Với bộ nạp tài liệu tự động DADF (tùy chọn): |
Quét 2 Mặt |
Có với bộ nạp tài liệu tự động DADF (tùy chọn) |
SEND | |
Tùy Chọn / Tiêu Chuẩn | Tùy chọn |
Điểm Đến |
Tiêu chuẩn: E-mail (SMTP), SMB3.0 |
Danh Bạ / Quay Số Nhanh |
LDAP (50)/Danh bạ cục bộ (300)/Quay số nhanh (296) |
Độ Phân Giải Gửi (dpi) |
Quét đẩy: 300 x 600 (SMB/FTP/Email) |
Giao Thức Giao Tiếp |
Tệp tin: SMB3.0 (TCP/IP) |
Định Dạng Tệp Tin |
Tiêu chuẩn: TIFF, JPEG* , PDF, PDF (Nén) |
Tính Năng Gửi Chung |
Lựa chọn loại bản gốc, Bản gốc 2 mặt, Bản gốc kích thước khác nhau, Điều chỉnh mật độ, Độ sắc nét, Xem trước, Tên tệp, Tiêu đề/Nội dung, Hồi đáp, Độ ưu tiên E-mail, Báo cáo TX |
Memory Media |
Tiêu chuẩn: USB Memory |
Authentication & Access Control |
Xác thực ID phòng ban (ID phòng ban và PIN, Đăng nhập theo cấp độ chức năng) |
Network Security |
TLS 1.3, IPSec, Xác thực IEEE802.1X, SNMPv3, Tường lửa (Lọc địa chỉ IP), Kích hoạt/Tắt (Ứng dụng mạng, Remote UI, Giao diện USB), Phân tách cổng USB từ LAN |
Document Security |
Bảo mật in: In bảo mật, Bảo mật dữ liệu gửi: (Giới hạn gửi E-mail/tệp, Cho phép/Giới hạn gửi từ lịch sử)* |
Device Security |
Khởi tạo bộ nhớ tiêu chuẩn, Chức năng ẩn nhật ký công việc, Bảo vệ tính toàn vẹn phần mềm MFP, Kiểm tra hệ thống khi khởi động (NIST SP800-193) |
Device Management & Auditing |
Mật khẩu quản trị, Quản lý chứng chỉ kỹ thuật số và khóa, Cài đặt chính sách bảo mật |
Remote Management Tools |
iWEMC, eMaintenance |
Scanning Software | ScanGear |
Optimisation Tools |
Công cụ cấu hình Driver Canon |
Toner Cartridge/s |
Toner C-EXV 42 Black |
Toner Estimated Yield |
10,200 trang (A4) @ 5% độ phủ |
Cassette Feeding Unit |
Tên: Cassette Feeding Module-AK1 |
Paper Feeder |
Tên: DADF-AY2 (Tự động đảo mặt tài liệu) |
Other Hardware Accessories |
Tên: Plain Pedestal Type-J2 (Bệ nâng để thiết bị đứng độc lập) |
System & Controller Options |
Send Options: CLR SEND KIT-AC1 |
Other Options |
Tên: Instant Stapler-B1 (Dập ghim tức thì) |
05291