Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A (In/ USB/ LAN/ WIFI) là dòng máy in văn phòng phổ biến được sử dụng tại rất nhiều văn phòng và doanh nghiệp đến từ thương hiệu thiết bị văn phòng nổi tiếng HP. Với nhiều tính năng hữu ích, đa dạng thiết bị hỗ trợ và kết nối đảm bảo hoạt động tốt trong không gian làm việc của bạn, là giải pháp in ấn tối đa và hiệu quả. Với thiết ké nhỏ gọn phù hợp văn phòng vừa và giỏ cùng vơi đó là chi phí cũng khá phải chăng, với nhiều chức năng như in màu , in đảo mặt tự động và có thẻ kết nối qua wifi.
Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW có thiết kế khá đơn giản, lấy gam màu trắng làm tông màu chủ đạo phù hợp với mọi không gian làm việc và đáp ứng nhu cầu cho nhóm từ 1 - 3 người với kích thước tiện lợi 392 x 419 x 247,5 cm và trọng lượng khoảng 14.8 kg bền bỉ và chắn chắn giúp bạn làm việc với Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW ở rất nhiều vị trí trong phòng làm việc của bạn. Cải thiện hạn chế vấn đề về không gian đối với các văn phòng có không gian vừa và hẹp một hoạt động một cách có hiệu quả.
Màn hình LCD dùng để setup và cài đặt cho máy in như mạng đặt IP cho máy để khi in sẽ không bị nhảy IP...,Ngoài ra màn hình còn hiển thị lượng mực để chúng ta có thể dể dàng theo dỏi được lượng mực để thay mực mới một cách kịp thời mà không bị gián đoạn trong việc in ấn
Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A là dòng máy in quá mạng nên chắc chắn máy sẽ được trang bị một cổng USB và một kết nối mạng lag.
Cổng RJ45 để kế nối dây mạng và dây USB
Ngoài ra máy còn trang bị một cổng kết nối USB để các bạn có thể in trực tiếp file từ USB mà không cần phải thông qua máy tính hoặc mạng. Máy cũng có thể in thông qua các app trên điện thoại và đặc biệt là dành cho các bạn không thích rườm rà thì máy còn hổ trợ cho việc in qua wifi một cách nhanh chóng và khá là gọn gàng.
Ở mặt trước máy in phía dưới chúng ta có một khay đựng giấy để chúng ta có thể đặt giấy vào khi in, khay giấy có thể chwuas tối đa 250 tờ giấy A4, khay giấy ra nằm ở phía trên cùng của máy in có thể chứa tối đa 150 tờ giấy A4. Ngoài ra điểm đặc biệt là máy có thể in đảo mặt từ động, thường thì các dòng máu in màu sẽ chỉ in được một mặt nhưng Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A sẽ cho phép chúng ta in 2 mặt rất thuận tiện không cần phải lật giấy thủ công như ở các dòng máy khác, tiết kiệm khkas là nhiều thời gian cho các bạn.
Cũng như các dòng máy in màu khác Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A sẽ có 4 màu vàng, đỏ, xanh và đen với định lượng là 207 thì mực đen có thể in lên tới 1350 tờ, các màu còn lại có thể in tối đa 1250 tờ nhưng thực ra đây là thông số trên lý thuyết với độ phủ là 5% còn khi chúng ta in ấn thì dựa vào bản in của chúng ta và cách máy pha màu dựa trên ảnh chúng ta muốn in ra thì số lượng tờ in thực tế sẽ khác so với trên lý thuyết.
Nhưng thực sự thì nếu dùng Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A ở các văn phòng nhỏ từ 10 người đổ lại thì vẫn khá là tốt
Ngoài ra Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A sử dụng hộp mực có kèm sẳn cả room và mưc thì việc thay thế rất dể dàng, còn khi chúng ta thay mực mới các linh kiện theo hợp mực mới sẽ mới hoàn toàn giúp cho bạn in của các bạn thực sự là tốt nhất
Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A có hiệu suất hoạt động mạnh mẽ ngoài mong đợi với khả năng làm việc liên tục cho công suất hoạt động lên đến 40.000/ tháng, tốc độ in mỗi phút 21 trang/phút thì đây là tốc dộ cũng khá là nhanh so với một máy in màu với độ phân giải của máy khoảng 600 x 600dpi cho mỗi bản in. Ngoài ra, với Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A chất lượng bản in cũng được nâng cao hơn nhờ công nghệ ImageREt 3600 làm mịn ảnh giúp cho hình ảnh và các chi tiết trở nên mượt mà, sắc nét hơn bao giờ hết.
Được hỗ trợ màn hình LCD màu 2.7 Inch (6.8cm) và các phím tính năng thiết kế thông minh hỗ trợ người sử dụng và tương tác với máy dễ dàng và hiệu quả hơn. Đồng thời khay chứ giấy hỗ trợ lên đến 250 tờ và khay giấy ra chứa được 100 tờ hoạt động hiệu quả hơn cho văn phòng của bạn. Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A còn được hỗ trợ khá nhiều dạng kết nối từ mạng máy chủ LAN, USB và hỗ trợ cả kết nối Wifi đáp ứng nhu cầu in ấn không dây.
Với chế độ chăm sóc và bảo hành tận tâm 12 tháng Chính Hãng từ nhà sản xuất Hp, bạn có thể yên tâm sử dụng máy Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A để sử dụng cho văn phòng làm việc của mình không lo về tình trạng hư hỏng hay sự cố đến từ nhà sản xuất. Ngoài ra khi mua sắm tại Đỉnh Vàng bạn càng có thể yên tâm hơn về sản phẩm cũng như dịch vụ cung cấp. Tính năng máy in màu HP M255DW
Máy in màu HP LaserJet PRO M255DW -7KW64A (In/ USB/ LAN/ WIFI) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm. Với mục tiêu không ngừng nâng cao chất lượng, phát huy những ưu điểm cũng như cải thiện những khuyết điểm của mình, Mực In Đỉnh Vàng luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp từ mọi khách hàng. Để đưa ra những góp ý hay giải đáp những thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi qua các phương thức dưới đây bạn nhé!
Tốc độ in đen (Iso, A4) | Lên đến 21 ppm |
Tốc độ in màu (Iso, A4) | Lên đến 21 ppm |
Trang đầu tiên ra (Sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 10,5 giây |
Trang đầu tiên ra (Ngủ) | Đen trắng: Nhanh 12,1 giây |
Trang đầu tiên ra (Sẵn sàng) | Màu: Nhanh như 12,2 giây |
Trang đầu tiên ra (Ngủ) | Màu: Nhanh 12,4 giây |
Công nghệ độ phân giải in | ImageRET 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (Hàng tháng, A4) | Lên đến 40.000 trang |
Số lượng trang được đề xuất hàng tháng | 150 đến 2500 |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL6; HP PCL5c; HP tái bút thi đua cấp 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF |
Trưng bày | Màn hình đồ họa màu 2,7 '' |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint ™; Ứng dụng di động; Wi-Fi® In trực tiếp; Mopria ™ được chứng nhận |
Khả năng không dây | Tích hợp sẵn 802.11 b / g / n; xác thực qua WEP, WPA / WPA2 hoặc 802.1X; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Kết nối, Tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao; tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10 / 100Base-TX; 802.11n không dây 2.4 / 5GHz; Cổng USB máy chủ Walkup |
Kỉ niệm | 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay tiếp giấy 250 tờ |
Công suất đầu ra tối đa (Trang tính) | Lên đến 100 tờ (chiều cao ngăn xếp 10 mm) |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Kích thước phương tiện được hỗ trợ | Thư (216 x 280); Pháp lý (216 x 356); Hành pháp (184 x 267); Oficio 8,5x13 (216 x 330); 4 x 6 (102 x 152); 5 x 8 (127 x 203); A4 (210 x 299); A5 (148 x 210); A6 (105x148); B5 (JIS) (182 x 257); B6 (JIS) (128 x 182); 10x15cm (100 x 150); Oficio 216x340mm (216 x 340); 16K 195x270mm (195x270); 16K 184x260mm (184x260); 16K 197x273mm (197x273); Bưu thiếp (JIS) (100 x 147); Bưu thiếp kép (JIS) (147 x 200); Phong bì # 10 (105 x 241); Envelope Monarch (98 x 191); Phong bì B5 (176 x 250); Phong bì C5 (162 x 229); Phong bì DL (110 x 220); A5-R (210 x 148); |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Các loại phương tiện | Giấy (trái phiếu, tài liệu quảng cáo, có màu, bóng, nặng, tiêu đề thư, nhẹ, ảnh, trơn, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô), giấy trong suốt, nhãn, phong bì, bìa cứng |
Trọng lượng phương tiện, được hỗ trợ | 60 đến 163 g / m² (Không tráng / Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên, cho phép tối đa 175 g / m² Bưu thiếp và 200 g / m² HP Matte trong trình điều khiển; 60 đến 163 g / m² (Được tráng / Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên, cho phép sử dụng đến 175 g / m² Bưu thiếp và 220 g / m² HP Glossy trong trình điều khiển. |
Quyền lực | Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) (Không phải điện áp kép, sản phẩm thay đổi theo số bộ phận với # Tùy chọn mã định danh) |
Sự tiêu thụ năng lượng | 337 watt (in đang hoạt động), 7,2 watt (sẵn sàng), 0,8 watt (ngủ), 0,6 watt (Tắt thủ công), 0,05 (Tắt tự động / Bật thủ công), 0,6 watt (Tự động tắt / Đánh thức trên mạng LAN) |
Hiệu suất năng lượng | ENERGY STAR® đạt tiêu chuẩn; EPEAT® Bạc |
Blue Angel Tuân thủ | Có, Blue Angel DE-UZ 205 — chỉ được đảm bảo khi sử dụng nguồn cung cấp HP Chính hãng |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5 ° C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất | 30 đến 70% RH |
Phát thải điện âm (Sẵn sàng) | 2,5 B (A) |
Áp suất âm thanh bên ngoài (Hoạt động, In ấn) | 50 dB (A) (màu / đơn giản); 50 dB (A) (đơn âm / đơn giản); 50 dB (A) (đơn âm / song công); 50 dB (A) (màu / in hai mặt) |
Kích thước tối thiểu (WXDXH) | 392 x 419 x 247,5 mm |
Trọng lượng | 14,8 kg |
Tốc độ in đen (Iso, A4) | Lên đến 21 ppm |
Tốc độ in màu (Iso, A4) | Lên đến 21 ppm |
Trang đầu tiên ra (Sẵn sàng) | Đen trắng: Nhanh 10,5 giây |
Trang đầu tiên ra (Ngủ) | Đen trắng: Nhanh 12,1 giây |
Trang đầu tiên ra (Sẵn sàng) | Màu: Nhanh như 12,2 giây |
Trang đầu tiên ra (Ngủ) | Màu: Nhanh 12,4 giây |
Công nghệ độ phân giải in | ImageRET 3600 |
Chu kỳ nhiệm vụ (Hàng tháng, A4) | Lên đến 40.000 trang |
Số lượng trang được đề xuất hàng tháng | 150 đến 2500 |
Tốc độ bộ xử lý | 800 MHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL6; HP PCL5c; HP tái bút thi đua cấp 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF |
Trưng bày | Màn hình đồ họa màu 2,7 '' |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint ™; Ứng dụng di động; Wi-Fi® In trực tiếp; Mopria ™ được chứng nhận |
Khả năng không dây | Tích hợp sẵn 802.11 b / g / n; xác thực qua WEP, WPA / WPA2 hoặc 802.1X; mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct |
Kết nối, Tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao; tích hợp cổng mạng Fast Ethernet 10 / 100Base-TX; 802.11n không dây 2.4 / 5GHz; Cổng USB máy chủ Walkup |
Kỉ niệm | 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay tiếp giấy 250 tờ |
Công suất đầu ra tối đa (Trang tính) | Lên đến 100 tờ (chiều cao ngăn xếp 10 mm) |
In hai mặt | Tự động (tiêu chuẩn) |
Kích thước phương tiện được hỗ trợ | Thư (216 x 280); Pháp lý (216 x 356); Hành pháp (184 x 267); Oficio 8,5x13 (216 x 330); 4 x 6 (102 x 152); 5 x 8 (127 x 203); A4 (210 x 299); A5 (148 x 210); A6 (105x148); B5 (JIS) (182 x 257); B6 (JIS) (128 x 182); 10x15cm (100 x 150); Oficio 216x340mm (216 x 340); 16K 195x270mm (195x270); 16K 184x260mm (184x260); 16K 197x273mm (197x273); Bưu thiếp (JIS) (100 x 147); Bưu thiếp kép (JIS) (147 x 200); Phong bì # 10 (105 x 241); Envelope Monarch (98 x 191); Phong bì B5 (176 x 250); Phong bì C5 (162 x 229); Phong bì DL (110 x 220); A5-R (210 x 148); |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Các loại phương tiện | Giấy (trái phiếu, tài liệu quảng cáo, có màu, bóng, nặng, tiêu đề thư, nhẹ, ảnh, trơn, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô), giấy trong suốt, nhãn, phong bì, bìa cứng |
Trọng lượng phương tiện, được hỗ trợ | 60 đến 163 g / m² (Không tráng / Mờ, được khuyến nghị), tuy nhiên, cho phép tối đa 175 g / m² Bưu thiếp và 200 g / m² HP Matte trong trình điều khiển; 60 đến 163 g / m² (Được tráng / Bóng, được khuyến nghị), tuy nhiên, cho phép sử dụng đến 175 g / m² Bưu thiếp và 220 g / m² HP Glossy trong trình điều khiển. |
Quyền lực | Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz); Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz) (Không phải điện áp kép, sản phẩm thay đổi theo số bộ phận với # Tùy chọn mã định danh) |
Sự tiêu thụ năng lượng | 337 watt (in đang hoạt động), 7,2 watt (sẵn sàng), 0,8 watt (ngủ), 0,6 watt (Tắt thủ công), 0,05 (Tắt tự động / Bật thủ công), 0,6 watt (Tự động tắt / Đánh thức trên mạng LAN) |
Hiệu suất năng lượng | ENERGY STAR® đạt tiêu chuẩn; EPEAT® Bạc |
Blue Angel Tuân thủ | Có, Blue Angel DE-UZ 205 — chỉ được đảm bảo khi sử dụng nguồn cung cấp HP Chính hãng |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5 ° C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất | 30 đến 70% RH |
Phát thải điện âm (Sẵn sàng) | 2,5 B (A) |
Áp suất âm thanh bên ngoài (Hoạt động, In ấn) | 50 dB (A) (màu / đơn giản); 50 dB (A) (đơn âm / đơn giản); 50 dB (A) (đơn âm / song công); 50 dB (A) (màu / in hai mặt) |
Kích thước tối thiểu (WXDXH) | 392 x 419 x 247,5 mm |
Trọng lượng | 14,8 kg |
15421