Máy in MF746Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.
Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.
Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in MF746Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối thiết bị di động với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng.
Máy in MF746Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng có lựa chọn gắn khay nạp giấy 550 tờ gắn ngoài để tăng khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ.
Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.
Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.
Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF746Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in.
*Hỗ trợ một số thiết bị Android
Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 055H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.
Phương pháp in | In tia laser màu |
Tốc độ | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu) |
In đảo mặt | 21 / 21 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải khi | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng/Màu) |
Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng/Màu) |
Thời gian làm nóng máy (Từ chế độ Nghỉ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3™ |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn |
Loại giấy cho phép in đảo mặt | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng/Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (Đen trắng/Màu) |
Letter | Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (Đen trắng/Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi |
Tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm ứng Tiếp xúc Hình ảnh Màu |
Kích cỡ bản quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215,9 x 297mm |
Khay nạp | Lên tới 215,9 x 355,6mm |
Tốc độ quét | 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu) 2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số Ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Số Quay nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 dials |
Số / Địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / địa chỉ |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ Nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng fax |
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | DADF: 50 tờ (80g/m2) |
Loại giấy hỗ trợ khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay nạp thêm ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Khay nạp gắnngoài |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Có (thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dạng | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
In di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị | Màn hình Cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch |
Kích thước (W x D x H) | 471 x 469 x 460mm |
Trọng lượng | 24,5kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.370W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chụp) | Xấp xỉ 530W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 18,0W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Lúc hoạt động | Công suất âm: 49dB Cường độ âm: 70,5dB |
Lúc chờ | Công suất âm: 26dB Cường độ âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang) Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
Chu kỳ in hàng tháng | 50.000 trang |
Phụ kiện ngoài | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
Phương pháp in | In tia laser màu |
Tốc độ | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu) |
In đảo mặt | 21 / 21 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải khi | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng/Màu) |
Letter | Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng/Màu) |
Thời gian làm nóng máy (Từ chế độ Nghỉ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, PostScript 3™ |
In đảo mặt | Tiêu chuẩn |
Loại giấy cho phép in đảo mặt | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép | |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 27 / 27 ppm (Đen trắng/Màu) |
Letter | 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (Đen trắng/Màu) |
Letter | Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (Đen trắng/Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Thu nhỏ/Phóng to | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi |
Tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm ứng Tiếp xúc Hình ảnh Màu |
Kích cỡ bản quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 215,9 x 297mm |
Khay nạp | Lên tới 215,9 x 355,6mm |
Tốc độ quét | 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu) 2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu) |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ màu | Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Fax | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax | Lên tới 408 x 392 dpi |
Phương thức nén | MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số Ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Số Quay nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 dials |
Số / Địa chỉ nhóm | Tối đa 299 số / địa chỉ |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chỉ |
Chế độ Nhận | Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch |
Lưu trữ bộ nhớ | Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng fax |
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Xử lý giấy | |
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) | DADF: 50 tờ (80g/m2) |
Loại giấy hỗ trợ khay DADF | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement (Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ |
Khay nạp thêm ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 850 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card |
Khay nạp gắnngoài |
A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | 50 tới 105g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Kết nối & Phần mềm | |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | Có (thụ động) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6) |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dạng | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
In di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị | Màn hình Cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch |
Kích thước (W x D x H) | 471 x 469 x 460mm |
Trọng lượng | 24,5kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.370W hoặc ít hơn |
Trung bình (Trong lúc Sao chụp) | Xấp xỉ 530W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 18,0W |
Trung bình (ở chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Lúc hoạt động | Công suất âm: 49dB Cường độ âm: 70,5dB |
Lúc chờ | Công suất âm: 26dB Cường độ âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang) Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang) |
Chu kỳ in hàng tháng | 50.000 trang |
Phụ kiện ngoài | |
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ) |
Bộ in mã vạch | Bộ in mã vạch E1 |
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card | Mi-Card Attachment Kit-B1 |
99575