Tìm theo hãng

Máy in màu Canon imageCLASS MF746Cx (In, Scan, Copy, Fax/ Wifi/ DADF/ In đảo mặt)

Thông số sản phẩm
In, Quét, Sao chép, FaxTốc độ in (A4): Lên tới 27ppm (Đen trắng/Màu)Độ phân giải khi in: Lên tới 1.200 (tương đương) x 1.200 (tương đương)Kết nối Gigabit Ethernet, WiFi, Direct Connection, NFCLượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 750 - 4.000 trang
Tình trạng: Chờ hàng
Lượt xem: 2177
Thương hiệu: Canon
(0)
Giá bán: 19.950.000đ
Khuyến mãi áp dụng cho sản phẩm
(Ưu đãi có thể kết thúc sớm)
Giảm ngay 100.000đ khi nạp 5 bình mực laser (Trong 1 tháng)
Giao và lắp đặt tận nơi Miễn Phí phạm vi 15km
Hỗ trợ Bảo Hành tận nơi phạm vi 15km
Chính Sách Bán Hàng
Giao hàng hỏa tốc từ 2 - 4h.
Hỗ trợ cài đặt, kết nối máy in Online toàn quốc.
Cung cấp dịch vụ nạp mực, sửa chữa máy in, máy tính tận nơi
Bảo hành: 12 tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Máy in màu Canon imageCLASS MF746Cx (In, Scan, Copy, Fax/ Wifi/ DADF/ In đảo mặt)

Màn hình cảm ứng màu LCD 5-inch

Máy in MF746Cx tích hợp màn hình cảm ứng màu 5-inch. Thiết kế bảng điều khiển dễ dàng bẻ gập nhiều góc độ, giúp người dùng có thể dễ dàng xoay gập màn hình sao cho dễ thao tác, quan sát nhất.  

imageCLASS MF746Cx

Tự động đảo mặt với chỉ một lần đưa giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) dung lượng 50 tờ có chứa hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS), cho phép cả hai mặt của tài liệu có thể được quét một cách đồng thời. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng.

imageCLASS MF746Cx

Giải pháp in di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng.

imageCLASS MF746Cx

Tự do kết nối không dây

Sử dụng máy in mà không cần tới các dây cáp kết nối khi mà máy in MF746Cx có chức năng kết nối với mạng không dây của bạn. Máy in cũng có chức năng Access Point tích hợp trong máy, cho phép kết nối thiết bị di động với máy in một cách dễ dàng mà không cần tới router mạng. 

imageCLASS MF746Cx

Linh hoạt và Rộng rãi

Máy in MF746Cx đi kèm với ngôn ngữ in PCL và Adobe® Postscript® 3™ để tang tính tương thích với các ứng dụng doanh nghiệp và môi trường in ấn khác nhau. Máy cũng có lựa chọn gắn khay nạp giấy 550 tờ gắn ngoài để tăng khả năng nạp giấy lên tới tối đa 850 tờ.

imageCLASS MF746Cx

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng bao gồm những phát minh mới cho phép bạn làm việc thông minh và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bạn có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường sử dụng trực tiếp từ trong máy in, hoặc phân phát các tài liệu của bạn theo dạng số hóa tới các địa chỉ được đặt trước chỉ với một lần bấm nút.

imageCLASS MF746Cx

In đảo mặt tự động

Hãy thực hiện trách nhiệm với môi trường của bạn bằng tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt giấy vừa cho phép giảm mức tiêu thụ giấy đồng thời giảm lượng carbon phát thải và chi phí in ấn.

imageCLASS MF746Cx

Near Field Communication (NFC)

Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF746Cx có tính năng kết nối NFC. Chỉ cần chạm để in.

*Hỗ trợ một số thiết bị Android

imageCLASS MF746Cx

Bảo dưỡng tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 055H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge. 

 

Thông số sản phẩm đầy đủ

Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ  
A4 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu)
In đảo mặt 21 / 21 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải khi 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)  
A4 Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng/Màu)
Letter Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng/Màu)
Thời gian làm nóng máy (Từ chế độ Nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3™
In đảo mặt Tiêu chuẩn
Loại giấy cho phép in đảo mặt A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép  
Tốc độ sao chép  
A4 27 / 27 ppm (Đen trắng/Màu)
Letter 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)  
A4 Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (Đen trắng/Màu)
Letter Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (Đen trắng/Màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Thu nhỏ/Phóng to 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép

Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

Quét  
Độ phân giải quét  
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi
Tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm ứng Tiếp xúc Hình ảnh Màu
Kích cỡ bản quét tối đa  
Mặt kính Lên tới 215,9 x 297mm
Khay nạp Lên tới 215,9 x 355,6mm
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu)
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Gửi  
Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 600pi
Định dạng JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ Fax Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số Ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Số Quay nhanh (Số mã hóa) Lên tới 281 dials
Số / Địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / địa chỉ
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng fax

Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports

Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) DADF: 50 tờ (80g/m2)
Loại giấy hỗ trợ khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m2)  
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay nạp thêm ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 850 tờ
Lượng giấy xuất ra 150 tờ
Kích cỡ giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Khay nạp gắnngoài

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy  
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2
Kết nối & Phần mềm  
Giao diện chuẩn  
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (thụ động)
Giao thức mạng  
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services

Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng  
Có dạng IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
In di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service

Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3

Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4

Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình Cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch
Kích thước (W x D x H) 471 x 469 x 460mm
Trọng lượng 24,5kg
Tiêu thụ điện  
Tối đa 1.370W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chụp) Xấp xỉ 530W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 18,0W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn  
Lúc hoạt động Công suất âm: 49dB
Cường độ âm: 70,5dB
Lúc chờ Công suất âm: 26dB
Cường độ âm: 43dB
Môi trường hoạt động  
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực  
Tiêu chuẩn Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang)
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang)
Chu kỳ in hàng tháng 50.000 trang
Phụ kiện ngoài  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ)
Bộ in mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

99575

Thông số kỹ thuật

Phương pháp in In tia laser màu
Tốc độ  
A4 27 / 27 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu)
In đảo mặt 21 / 21 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải khi 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)  
A4 Xấp xỉ 7,7 / 8,6 giây (Đen trắng/Màu)
Letter Xấp xỉ 7,5 / 8,5 giây (Đen trắng/Màu)
Thời gian làm nóng máy (Từ chế độ Nghỉ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3™
In đảo mặt Tiêu chuẩn
Loại giấy cho phép in đảo mặt A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, In Tiết kiệm Mực
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Sao chép  
Tốc độ sao chép  
A4 27 / 27 ppm (Đen trắng/Màu)
Letter 28 / 28 ppm (Đen trắng/Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)  
A4 Xấp xỉ 9,8 / 11,3 giây (Đen trắng/Màu)
Letter Xấp xỉ 9,5 / 11,1 giây (Đen trắng/Màu)
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Thu nhỏ/Phóng to 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép

Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu

Quét  
Độ phân giải quét  
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp: lên tới 300 x 300dpi
Tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm ứng Tiếp xúc Hình ảnh Màu
Kích cỡ bản quét tối đa  
Mặt kính Lên tới 215,9 x 297mm
Khay nạp Lên tới 215,9 x 355,6mm
Tốc độ quét 1 mặt: 26,1 ipm (đen trắng), 13,3 ipm (màu)
2 mặt: 51,2 ipm (đen trắng), 26,1 ipm (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA
Gửi  
Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu Đủ màu, Xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 600pi
Định dạng JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ Fax Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số Ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Số Quay nhanh (Số mã hóa) Lên tới 281 dials
Số / Địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / địa chỉ
Chuyển fax liên tiếp Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash)
Tính năng fax

Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports

Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) DADF: 50 tờ (80g/m2)
Loại giấy hỗ trợ khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 139,7 x 128,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Giấy nạp (trọng lượng 80g/m2)  
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay nạp thêm ngoài 550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 850 tờ
Lượng giấy xuất ra 150 tờ
Kích cỡ giấy  
Khay Cassette tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Khay nạp gắnngoài

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 98,0 x 148,0mm tới tối đa 216 x 355,6mm)

Loại giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy  
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2
Kết nối & Phần mềm  
Giao diện chuẩn  
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (thụ động)
Giao thức mạng  
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
TCP/IP Application Services

Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)

Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng  
Có dạng IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình kết nối không dây 1 chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
In di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service

Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3

Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4

Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung  
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị Màn hình Cảm ứng màu WVGA LCD 5 inch
Kích thước (W x D x H) 471 x 469 x 460mm
Trọng lượng 24,5kg
Tiêu thụ điện  
Tối đa 1.370W hoặc ít hơn
Trung bình (Trong lúc Sao chụp) Xấp xỉ 530W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 18,0W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,7W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn  
Lúc hoạt động Công suất âm: 49dB
Cường độ âm: 70,5dB
Lúc chờ Công suất âm: 26dB
Cường độ âm: 43dB
Môi trường hoạt động  
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực  
Tiêu chuẩn Cartridge 055 BK: 2.300 trang (đi kèm máy: 2.300 trang)
Cartridge 055 C/M/Y: 2.100 trang (đi kèm máy: 1.200 trang)
Chu kỳ in hàng tháng 50.000 trang
Phụ kiện ngoài  
Khay nạp giấy Khay nạp giấy gắn ngoài AF1 (550 tờ)
Bộ in mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ gắn ngoài NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI