Tìm theo hãng

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A (In, Scan, Photo, Fax, LAN & Wifi, ADF 2 mặt)

Thông số sản phẩm
Chức năng: In, Scan, Photo, FaxIn, Scan, Copy đảo mặt tự độngKhay ADF đảo mặtKết nối có dây (USB), LAN và không dây (Wifi)Tốc độ in lên đến 40 trang/ phútSố lượng trang in khuyến nghị từ 750 - 4000 trang/ tháng
Tình trạng: Còn hàng
Lượt xem: 6541
Thương hiệu: HP
(0)
Giá bán: 9.090.000đ
Khuyến mãi áp dụng cho sản phẩm
(Ưu đãi có thể kết thúc sớm)
Giảm ngay 100.000đ khi nạp 5 bình mực laser (Trong 1 tháng)
Giao và lắp đặt tận nơi Miễn Phí phạm vi 15km
Hỗ trợ Bảo Hành tận nơi phạm vi 15km
Chính Sách Bán Hàng
Giao hàng hỏa tốc từ 2 - 4h.
Hỗ trợ cài đặt, kết nối máy in Online toàn quốc.
Cung cấp dịch vụ nạp mực, sửa chữa máy in, máy tính tận nơi
Bảo hành: 36 tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Đánh giá sản phẩm Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A (In, Scan, Photo, Fax, LAN & Wifi, ADF 2 mặt)

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw là dòng máy in laser đen trắng đa chức năng sở tốc độ in nhanh chóng và hiệu suất ổn định. HP 4103fdw có thể in ra 24 trang in hai mặt và 43 trang in một mặt mỗi phút. Nếu bạn cần một máy in chỉ đen trắng đa chức năng, tốc độ dành cho doanh nghiệp hoặc văn phòng nhỏ của bạn và không cần in màu nhưng ưu tiên hàng đầu của bạn là tốc độ, thì HP LaserJet Pro MFP 4103fdw là một sự lựa chọn tuyệt vời. 

Các tính năng nổi bật của dòng máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw như: In ấn không dây; In từ điện thoại hoặc máy tính bảng; Nạp tài liệu tự động; In hai mặt; Quét hai mặt; Quét đến email; Quét sang PDF; Số fax; Cổng ổ đĩa flash USB phía trước; Các khay dung tích cao tùy chọn; Màn hình cảm ứng; Hộp mực JetIntelligence,...

Máy in HP MFP 4103FDW đa chức năng, tiện lợi

Với dung lượng giấy 350 tờ và tốc độ in 40 trang/phút, máy in đa chức năng HP 4103fdw này được thiết kế để mang lại năng suất và hiệu quả tối đa. Một lần nữa, nó có các tính năng tiện lợi như In 2 mặt, scan, copy, khay ADF 2 mặt và kết nối không dây cho nhu cầu in ấn trong văn phòng, tất cả đều giúp sử dụng và chia sẻ dễ dàng hơn.

Máy in HP MFP 4103FDW đa chức năng, tiện lợi

Đánh giá thiết kế của máy in HP LaserJet Pro 4103FDW

Máy in laser đen trắng HP MFP 4103FDW được thiết kế có một ngăn giấy lớn có khả năng chứa 350 tờ giấy A4 thường, một mặt kính quét và một khay nạp tài liệu tự động (ADF) phía trên. Chiếc máy in này được tích hợp các cổng kết nối USB vuông và cổng Ethernet, đều ở phía sau. Có một cổng USB hữu ích ở phía trước để in từ ổ USB hoặc để lưu file khi scan. Ở phía trước, cũng có một màn hình cảm ứng cố định, dễ sử dụng hơn nhiều so với màn hình LCD đơn sắc được tìm thấy trên hầu hết các máy in trung bình.

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw là lựa chọn phù hợp cho văn phòng, công ty, ...

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw là dòng máy in laser đen trắng đa chức năng, đáp ứng nhu cầu in ấn trong gia đình, văn phòng, doanh nghiệp. HP LaserJet Pro 4103fdw được trang bị các chức năng nổi bật như: In 2 mặt, Scan, Photo đảo mặt với khay ADF. Ngoài ra, chiếc máy in này còn được trang bị tính năng kết nối có dây và không dây tiện lợi. 

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw là lựa chọn phù hợp cho văn phòng, công ty,...

Máy in HP LaserJet Pro 4103fdw hỗ trợ kết nối có dây và không dây linh hoạt

Máy in 4103fdw với kết nối có dây (USB) và kết nối không dây (Wifi), người dùng có thể dễ dàng in ấn ngay trên máy tính, laptop hay thậm chí là các thiết bị di động có hỗ trợ kết nối wifi như điện thoại, máy tính bảng. 

Máy in đa năng HP 4103fdw đáp ứng nhu cầu in từ 750 - 4000 trang mỗi tháng

Với tốc độ in lên lến 40 trang mỗi phút, cùng tính năng in 2 mặt tự động, máy in laser đen trắng HP 4103fdw đáp ứng nhu cầu in ấn từ 750 - 4000 trang mỗi tháng. Nhờ được trang bị đầy đủ các chức năng: in, scan, photo, đảo mặt,... Máy in HP LaserJet Pro 4103fdw sẽ là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu in ấn trong gia đình, văn phòng, nhóm tầm 10 người, ...

Máy in đa năng HP 4103fdw đáp ứng nhu cầu in từ 750 - 4000 trang mỗi tháng

Cài Đặt Và Sử Dụng

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw được trang bị 4 tính năng trong 1 thiết bị bao gồm: in, quét, fax và sao chép. Máy in đa chức năng HP MFP 4103fdw có cả cổng Ethernet và kết nối Wifi, nhưng thiếu NFC và bạn cũng có thêm một cổng để cắm ổ USB. Khay trên là ADF 50 tờ scan, copy liên tục nhiều tờ. 

Máy in laser HP MFP 4103fdw hoạt động khá đơn giản, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn sử dụng và sau đó tải phần mềm HP về PC/laptop của mình. Từ đó, bạn có thể định cấu hình thêm và hoàn tất đăng ký sản phẩm của mình một cách thoải mái trên máy tính, dễ dàng hơn là dựa vào bảng điều khiển riêng của máy in. Nếu bạn tải xuống phần mềm HP, bạn có thể dễ dàng định cấu hình thiết bị để in trực tiếp từ email.

Bạn có thể tùy chỉnh các chức năng dễ dàng bằng màn hình cảm ứng cuộn mượt mà và giao diện trực quan của HP. Quá trình in và quét diễn ra liền mạch ngay cả khi bạn đang thực hiện các tác vụ này trực tiếp từ điện thoại thông minh của mình, nhờ ứng dụng đồng hành tuyệt vời.

Hiệu suất của máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdw

HP LaserJet Pro MFP 4103fdw cung cấp các bản sao và bản in cực kỳ đẹp. Văn bản màu đen trên giấy thường trông tuyệt vời, ngay cả khi chúng được in với tốc độ hiếm hoi là 40 trang mỗi phút. 

Hiệu suất của máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M428fdw

Như mọi khi, máy in đơn sắc việc in hình ảnh sẽ không sắc nét như khi in văn bản. Độ phân giải in là 1.200 x 1.200 dpi và ngay cả ở chất lượng cao này, một bản in chỉ mất tầm 6,1 giây.

Mua ngay Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A (In, Scan, Photo, Fax, LAN & Wifi, ADF 2 mặt) tại Đỉnh Vàng Computer

Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdw 2Z629A (In, Scan, Photo, Fax, LAN & Wifi, ADF 2 mặt) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.

Thông số sản phẩm đầy đủ

Sku 2Z629A
Tốc Độ In, Màu Đen 41 - 50 ppm
Loại Sản Phẩm Máy in laser
Chức Năng In, Scan, Copy, Fax
Kết Nối

Apple AirPrint ™, Bluetooth, mạng Ethernet, Mopria ™, USB, Không dây (Wi-Fi®), In trực tiếp không dây

Xử Lý Đầu Ra Đã Hoàn Thành Sheetfeed
Ghi Chú Khối Lượng Quét Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 - 4.000
Trưng Bày Màn hình cảm ứng màu trực quan 2,7 "(6,86 cm) (CGD)
Khu Vực Hiển Thị (Số Liệu) 5,4 x 4,05 cm
Khu Vực Hiển Thị (Hệ Anh) 2,13 x 1,59 inch
Môi trường hoạt động  
Ghi Chú Công Suất Âm Thanh Cấu hình được kiểm tra: kiểu cơ bản, in đơn giản, giấy A4 ở mức trung bình 40 ppm
Phát Thải Áp Suất Âm Thanh Bên Ngoài (Hoạt Động, In Ấn) 54 dB (A)
Phạm Vi Độ Ẩm Hoạt Động 10 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Phạm Vi Nhiệt Độ Lưu Trữ -20 đến 40 ° C
Nhiệt Độ Hoạt Động 10 đến 32,5 ° C
Phát Thải Điện Âm 6,7 B (A)
Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động Được Đề Xuất 15 đến 27 ° C
Phát Thải Điện Âm (Sẵn Sàng) Không nghe được
Khí Thải Áp Suất Âm Thanh Bên Ngoài (Sẵn Sàng) Không nghe được
Số Lượng Hộp Mực In 1 (đen)
Hộp Mực Thay Thế

Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 151A (~ 3.050 trang), W1510A; 

Khay Giấy, Tối Đa 3
Chu Kỳ Nhiệm Vụ (Hàng Tháng, A4) Lên đến 80.000 trang
Khay Giấy, Tiêu Chuẩn 2
Khối Lượng Trang Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 đến 4.000
Công Nghệ In Tia laze
In Hai Mặt Tự động (mặc định)
Thời Gian Khởi Động Nhanh nhất là 45 giây
Phông Chữ Và Kiểu Chữ 84 phông chữ TrueType có thể mở rộng
Kích Thước Quét (ADF), Tối Đa 216 x 356 mm
Định Dạng Tệp Quét PDF, JPG, TIFF
Quét Màu Đúng
Dung Lượng Khay Nạp Tài Liệu Tự Động Tiêu chuẩn, 50 tờ
Loại Máy Quét Phẳng, ADF
Kích Thước Quét, Tối Đa 216 x 297 mm
Các Mức Độ Xám 256
Chế Độ Đầu Vào Quét

Các nút quét, sao chép, email hoặc tệp ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng của người dùng qua TWAIN hoặc WIA

Kích Thước Quét ADF (Tối Thiểu) 102 x 152 mm
Phiên Bản Twain Phiên bản 2.3
ADF  
Quét ADF Hai Mặt Đúng
Khối Lượng Quét Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 đến 4000
Định Dạng Tệp Quét Gốc PDF; JPG
Công Nghệ Quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS)
Bảo hành 1 năm
Kết nối  
Connectivity, Standard

1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE

Network Capabilities

Yes, via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X

Mobile Printing Capability

HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing; Optional ROAM Queue Printing; HP ROAM For Business

Bộ nhớ  
Bộ nhớ 512 MB
Memory, Maximum 512 MB
Cáp Bao Gồm

Có, 1 USB; 1 USB PC với Máy in (AP và Không dây); Không, vui lòng mua riêng cáp USB (EMEA, NA)

Xử lý giấy  
Dung Lượng Đầu Vào Phong Bì Lên đến 10 phong bì
Công Suất Đầu Ra Lên đến 150 tờ
Công Suất Đầu Ra Tối Đa (Tờ) Lên đến 150 tờ
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 1 Trang tính: 100; Phong bì: 10
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 2 Trang tính: 250
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, ADF Trang tính: 50 không lộn xộn
Đầu Vào Xử Lý Giấy, Tiêu Chuẩn Khay 100 tờ 1, khay tiếp giấy 250 tờ 2; Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF)
Công Suất Đầu Vào Lên đến 350 tờ (Khay 1: lên đến 100 tờ; Khay 2: lên đến 250 tờ)
Đầu Ra Xử Lý Giấy, Tiêu Chuẩn Ngăn giấy ra 150 tờ
Công Suất Đầu Ra Tiêu Chuẩn (Phong Bì) Lên đến 10 phong bì
Kích Thước Phương Tiện Được Hỗ Trợ

Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Double Japan Postcard Xoay; Phong bì # 10; Envelope Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; DL phong bì; Kích thước tùy chỉnh; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Bản tường trình; Khay 2 & Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Kích thước tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS)

Kích Thước Phương Tiện Tiêu Chuẩn (In Hai Mặt) A4; Oficio; Bức thư; Hợp pháp
Trọng Lượng Phương Tiện, Được Hỗ Trợ Khay 1: 60 đến 200 g / m²; 
Các Loại Phương Tiện

Giấy (trơn, EcoEFFICIENT, nhẹ, nặng, liên kết, màu, tiêu đề thư, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô); bao lì xì; nhãn mác;

Trọng Lượng Giấy (Khay 2) 60 đến 120 g / m²
Trọng Lượng Vật Liệu In Được Đề Xuất (In Hai Mặt) 60 đến 120 g / m²
Trọng Lượng Giấy (Khay 1) 60 to 200 g/m²
Media Weights, Supported, ADF 60 to 120 g/m²
FAX  
Tốc Độ Truyền Fax 33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định)
Tốc Độ Truyền Fax 6 giây mỗi trang
Giải Pháp Fax Lên đến 300 x 300 dpi
Độ Phân Giải (Đen Trắng, Chế Độ Tiêu Chuẩn) 203 x 98 dpi
Độ Phân Giải Fax Màu Đen Lên đến 203 x 196 dpi
Độ Phân Giải (Đen Trắng, Chế Độ Siêu Mịn) Lên đến 300 x 300 dpi
Độ Phân Giải (Thang Độ Xám Ảnh Đen) 300 x 300 dpi (bán sắc)
Tương Thích Với Máy Mac Đúng
Phần Mềm Bao Gồm

Không có giải pháp phần mềm nào được bao gồm trong Hộp chỉ trên http://hp.com; http://123.hp.com;

Hệ điều hành tương thích  
Hệ Điều Hành Tương Thích

Windows 11; Windows 10; Windows 7; Hệ điều hành máy khách Windows; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome

Hệ Điều Hành Mạng Tương Thích Windows 8; Máy chủ Windows; Hệ điều hành Linux; Citrix; Novell
IN  
Chất Lượng In Đen (Bình Thường) Bình thường (gốc 600 x 600 dpi; nâng cao lên đến 4800 x 600 dpi)
Chất Lượng In Đen (Tốt Nhất) Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi)
Độ Phân Giải In Màu Đen (Đường Nét Nhỏ) Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi)
Số Điện Năng Tiêu Thụ Điển Hình (TEC) 0,40 kWh / Tuần (Thiên thần xanh); 0,44 kWh / tuần (Energy Star 3.0)
Số Lượng Người Dùng 3-10 người dùng
Vùng In Tối Đa 207,4 x 347,1mm
Lề Phải (A4) 4,3 mm
Lề Trên (A4) 4,3 mm
Lề Dưới (A4) 4,3 mm
Lề Trái (A4) 4,3 mm
Quét  
Các Tính Năng Nâng Cao Của Máy Quét Sao chép bản xem trước
Các Tính Năng Phần Mềm Thông Minh Của Máy In

Tự động in hai mặt và in tập sách, in N-up, đối chiếu, hình mờ, chỉ cài đặt trình điều khiển máy in, Chế độ tiết kiệm mực để tiết kiệm mực, chấp nhận nhiều loại và kích cỡ giấy khác nhau

Bản Sao, Tối Đa Lên đến 9999 bản
Sao Chép Cài Đặt Thu Nhỏ / Phóng To 25 đến 400%
Chia Tỷ Lệ Máy Photocopy (ADF) 25 đến 400%
Độ phân giải Lên đến 1200 x 1200 dpi
Tốc Độ Quét (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 31 ppm / 49 ipm (b & w), lên đến 21 ppm / 36 ipm (màu)
Tốc Độ Quét (Bình Thường, A4) Lên đến 29 ppm / 46 ipm (b & w), lên đến 20 ppm / 34 ipm (màu)
Tốc Độ Quét Hai Mặt (Bình Thường, A4) Lên đến 46 ipm (b & w), lên đến 34 ipm (màu)
Tốc Độ Quét Hai Mặt (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 49 ipm (b & w), lên đến 36 ipm (màu)
Copy  
Tốc Độ Sao Chép (Đen, Chất Lượng Bình Thường, A4) Lên đến 40 cpm
Tốc Độ Sao Chép Đen (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 42 cpm
Tốc Độ Sao Chụp Hai Mặt Đen (A4) Lên đến 34 cpm
Tốc Độ Sao Chép Hai Mặt Đen (Chữ Cái) Lên đến 36 cpm
Kích thước & Trọng lượng  
Kích Thước Không Có Chân Đế (W X D X H) 420 x 390 x 323 mm
Kích Thước Gói (W X D X H) 497 x 398 x 490 mm
Kích Thước Tối Đa (W X D X H) 430 x 634 x 325 mm
Ghi Chú Thứ Nguyên (Số Liệu) không có khay và nắp không được mở rộng
Kích Thước Tối Thiểu (W X D X H) 16,54 x 15,35 x 12,72 inch
Kích Thước Gói (W X D X H) 19,6 x 15,7 x 19,3 inch
Nước Xuất Xứ Sản xuất tại Trung Quốc; Sản xuất tại Brazil (2Z629 # 696, # 697, # AC8)
Trọng Lượng 12,6 kg
Package Weight 15.5 kg

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời

52302

Thông số kỹ thuật

Sku 2Z629A
Tốc Độ In, Màu Đen 41 - 50 ppm
Loại Sản Phẩm Máy in laser
Chức Năng In, Scan, Copy, Fax
Kết Nối

Apple AirPrint ™, Bluetooth, mạng Ethernet, Mopria ™, USB, Không dây (Wi-Fi®), In trực tiếp không dây

Xử Lý Đầu Ra Đã Hoàn Thành Sheetfeed
Ghi Chú Khối Lượng Quét Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 - 4.000
Trưng Bày Màn hình cảm ứng màu trực quan 2,7 "(6,86 cm) (CGD)
Khu Vực Hiển Thị (Số Liệu) 5,4 x 4,05 cm
Khu Vực Hiển Thị (Hệ Anh) 2,13 x 1,59 inch
Môi trường hoạt động  
Ghi Chú Công Suất Âm Thanh Cấu hình được kiểm tra: kiểu cơ bản, in đơn giản, giấy A4 ở mức trung bình 40 ppm
Phát Thải Áp Suất Âm Thanh Bên Ngoài (Hoạt Động, In Ấn) 54 dB (A)
Phạm Vi Độ Ẩm Hoạt Động 10 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Phạm Vi Nhiệt Độ Lưu Trữ -20 đến 40 ° C
Nhiệt Độ Hoạt Động 10 đến 32,5 ° C
Phát Thải Điện Âm 6,7 B (A)
Phạm Vi Nhiệt Độ Hoạt Động Được Đề Xuất 15 đến 27 ° C
Phát Thải Điện Âm (Sẵn Sàng) Không nghe được
Khí Thải Áp Suất Âm Thanh Bên Ngoài (Sẵn Sàng) Không nghe được
Số Lượng Hộp Mực In 1 (đen)
Hộp Mực Thay Thế

Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 151A (~ 3.050 trang), W1510A; 

Khay Giấy, Tối Đa 3
Chu Kỳ Nhiệm Vụ (Hàng Tháng, A4) Lên đến 80.000 trang
Khay Giấy, Tiêu Chuẩn 2
Khối Lượng Trang Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 đến 4.000
Công Nghệ In Tia laze
In Hai Mặt Tự động (mặc định)
Thời Gian Khởi Động Nhanh nhất là 45 giây
Phông Chữ Và Kiểu Chữ 84 phông chữ TrueType có thể mở rộng
Kích Thước Quét (ADF), Tối Đa 216 x 356 mm
Định Dạng Tệp Quét PDF, JPG, TIFF
Quét Màu Đúng
Dung Lượng Khay Nạp Tài Liệu Tự Động Tiêu chuẩn, 50 tờ
Loại Máy Quét Phẳng, ADF
Kích Thước Quét, Tối Đa 216 x 297 mm
Các Mức Độ Xám 256
Chế Độ Đầu Vào Quét

Các nút quét, sao chép, email hoặc tệp ở bảng điều khiển phía trước; Phần mềm HP Scan; và ứng dụng của người dùng qua TWAIN hoặc WIA

Kích Thước Quét ADF (Tối Thiểu) 102 x 152 mm
Phiên Bản Twain Phiên bản 2.3
ADF  
Quét ADF Hai Mặt Đúng
Khối Lượng Quét Hàng Tháng Được Đề Xuất 750 đến 4000
Định Dạng Tệp Quét Gốc PDF; JPG
Công Nghệ Quét Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS)
Bảo hành 1 năm
Kết nối  
Connectivity, Standard

1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabi Ethernet LAN 10/100/1000BASE-T network; 802.3az(EEE); 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio + BLE

Network Capabilities

Yes, via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X

Mobile Printing Capability

HP Smart App; Apple AirPrint™; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct Printing; Optional ROAM Queue Printing; HP ROAM For Business

Bộ nhớ  
Bộ nhớ 512 MB
Memory, Maximum 512 MB
Cáp Bao Gồm

Có, 1 USB; 1 USB PC với Máy in (AP và Không dây); Không, vui lòng mua riêng cáp USB (EMEA, NA)

Xử lý giấy  
Dung Lượng Đầu Vào Phong Bì Lên đến 10 phong bì
Công Suất Đầu Ra Lên đến 150 tờ
Công Suất Đầu Ra Tối Đa (Tờ) Lên đến 150 tờ
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 1 Trang tính: 100; Phong bì: 10
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, Khay 2 Trang tính: 250
Loại Phương Tiện Và Dung Lượng, ADF Trang tính: 50 không lộn xộn
Đầu Vào Xử Lý Giấy, Tiêu Chuẩn Khay 100 tờ 1, khay tiếp giấy 250 tờ 2; Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF)
Công Suất Đầu Vào Lên đến 350 tờ (Khay 1: lên đến 100 tờ; Khay 2: lên đến 250 tờ)
Đầu Ra Xử Lý Giấy, Tiêu Chuẩn Ngăn giấy ra 150 tờ
Công Suất Đầu Ra Tiêu Chuẩn (Phong Bì) Lên đến 10 phong bì
Kích Thước Phương Tiện Được Hỗ Trợ

Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Double Japan Postcard Xoay; Phong bì # 10; Envelope Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; DL phong bì; Kích thước tùy chỉnh; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Bản tường trình; Khay 2 & Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Kích thước tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS)

Kích Thước Phương Tiện Tiêu Chuẩn (In Hai Mặt) A4; Oficio; Bức thư; Hợp pháp
Trọng Lượng Phương Tiện, Được Hỗ Trợ Khay 1: 60 đến 200 g / m²; 
Các Loại Phương Tiện

Giấy (trơn, EcoEFFICIENT, nhẹ, nặng, liên kết, màu, tiêu đề thư, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô); bao lì xì; nhãn mác;

Trọng Lượng Giấy (Khay 2) 60 đến 120 g / m²
Trọng Lượng Vật Liệu In Được Đề Xuất (In Hai Mặt) 60 đến 120 g / m²
Trọng Lượng Giấy (Khay 1) 60 to 200 g/m²
Media Weights, Supported, ADF 60 to 120 g/m²
FAX  
Tốc Độ Truyền Fax 33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định)
Tốc Độ Truyền Fax 6 giây mỗi trang
Giải Pháp Fax Lên đến 300 x 300 dpi
Độ Phân Giải (Đen Trắng, Chế Độ Tiêu Chuẩn) 203 x 98 dpi
Độ Phân Giải Fax Màu Đen Lên đến 203 x 196 dpi
Độ Phân Giải (Đen Trắng, Chế Độ Siêu Mịn) Lên đến 300 x 300 dpi
Độ Phân Giải (Thang Độ Xám Ảnh Đen) 300 x 300 dpi (bán sắc)
Tương Thích Với Máy Mac Đúng
Phần Mềm Bao Gồm

Không có giải pháp phần mềm nào được bao gồm trong Hộp chỉ trên http://hp.com; http://123.hp.com;

Hệ điều hành tương thích  
Hệ Điều Hành Tương Thích

Windows 11; Windows 10; Windows 7; Hệ điều hành máy khách Windows; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome

Hệ Điều Hành Mạng Tương Thích Windows 8; Máy chủ Windows; Hệ điều hành Linux; Citrix; Novell
IN  
Chất Lượng In Đen (Bình Thường) Bình thường (gốc 600 x 600 dpi; nâng cao lên đến 4800 x 600 dpi)
Chất Lượng In Đen (Tốt Nhất) Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi)
Độ Phân Giải In Màu Đen (Đường Nét Nhỏ) Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi)
Số Điện Năng Tiêu Thụ Điển Hình (TEC) 0,40 kWh / Tuần (Thiên thần xanh); 0,44 kWh / tuần (Energy Star 3.0)
Số Lượng Người Dùng 3-10 người dùng
Vùng In Tối Đa 207,4 x 347,1mm
Lề Phải (A4) 4,3 mm
Lề Trên (A4) 4,3 mm
Lề Dưới (A4) 4,3 mm
Lề Trái (A4) 4,3 mm
Quét  
Các Tính Năng Nâng Cao Của Máy Quét Sao chép bản xem trước
Các Tính Năng Phần Mềm Thông Minh Của Máy In

Tự động in hai mặt và in tập sách, in N-up, đối chiếu, hình mờ, chỉ cài đặt trình điều khiển máy in, Chế độ tiết kiệm mực để tiết kiệm mực, chấp nhận nhiều loại và kích cỡ giấy khác nhau

Bản Sao, Tối Đa Lên đến 9999 bản
Sao Chép Cài Đặt Thu Nhỏ / Phóng To 25 đến 400%
Chia Tỷ Lệ Máy Photocopy (ADF) 25 đến 400%
Độ phân giải Lên đến 1200 x 1200 dpi
Tốc Độ Quét (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 31 ppm / 49 ipm (b & w), lên đến 21 ppm / 36 ipm (màu)
Tốc Độ Quét (Bình Thường, A4) Lên đến 29 ppm / 46 ipm (b & w), lên đến 20 ppm / 34 ipm (màu)
Tốc Độ Quét Hai Mặt (Bình Thường, A4) Lên đến 46 ipm (b & w), lên đến 34 ipm (màu)
Tốc Độ Quét Hai Mặt (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 49 ipm (b & w), lên đến 36 ipm (màu)
Copy  
Tốc Độ Sao Chép (Đen, Chất Lượng Bình Thường, A4) Lên đến 40 cpm
Tốc Độ Sao Chép Đen (Bình Thường, Chữ Cái) Lên đến 42 cpm
Tốc Độ Sao Chụp Hai Mặt Đen (A4) Lên đến 34 cpm
Tốc Độ Sao Chép Hai Mặt Đen (Chữ Cái) Lên đến 36 cpm
Kích thước & Trọng lượng  
Kích Thước Không Có Chân Đế (W X D X H) 420 x 390 x 323 mm
Kích Thước Gói (W X D X H) 497 x 398 x 490 mm
Kích Thước Tối Đa (W X D X H) 430 x 634 x 325 mm
Ghi Chú Thứ Nguyên (Số Liệu) không có khay và nắp không được mở rộng
Kích Thước Tối Thiểu (W X D X H) 16,54 x 15,35 x 12,72 inch
Kích Thước Gói (W X D X H) 19,6 x 15,7 x 19,3 inch
Nước Xuất Xứ Sản xuất tại Trung Quốc; Sản xuất tại Brazil (2Z629 # 696, # 697, # AC8)
Trọng Lượng 12,6 kg
Package Weight 15.5 kg
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI