Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A (In/ Scan/ Photo/ Fax/ ADF /LAN/ USB 2.0) là một thiết bị đa chức năng được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn và quản lý tài liệu trong môi trường văn phòng. Với các tính năng in, quét, sao chụp, fax và hỗ trợ ADF (tự động nạp bản gốc), nó mang lại sự tiện lợi và hiệu suất cao cho công việc hàng ngày của bạn. Máy in này có khả năng in ấn chất lượng cao với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, giúp bạn tạo ra các bản in sắc nét, rõ ràng và chất lượng chuyên nghiệp. Nó cũng có khả năng in 2 mặt tự động, giúp tiết kiệm giấy và tối ưu hóa quy trình in ấn.
Với khả năng kết nối qua cổng LAN và USB 2.0, máy in này dễ dàng tích hợp vào mạng và kết nối với các thiết bị khác như máy tính, máy tính xách tay và máy in mạng. Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ tài liệu và điều khiển máy in từ nhiều nguồn khác nhau. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn về dòng sản phẩm máy in đa năng cao cấp này nhé!
Máy in HP 4103fdn 2Z628A có thiết kế tinh tế và chuyên nghiệp, phù hợp với môi trường văn phòng. Với kích thước nhỏ gọn, nó chiếm ít không gian trên bàn làm việc và dễ dàng điều chỉnh vị trí. Thiết kế đơn giản và màu sắc trang nhã của máy in này tạo nên vẻ sang trọng và chuyên nghiệp. Nắp máy in có thể mở ra để tiện lợi trong việc thay thế mực in hoặc vệ sinh máy.
Màn hình điều khiển trên máy in cung cấp giao diện trực quan và dễ sử dụng. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các thiết lập in ấn, quét, sao chụp và fax một cách thuận tiện. Máy in được xây dựng vững chắc và đảm bảo độ bền cao trong quá trình sử dụng. Với khay giấy chứa lên đến 250 tờ, nó giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi in ấn nhiều tài liệu.
Máy in 4103fdn 2Z628A được trang bị công nghệ in Laser nhanh chóng và hiệu quả. Với tốc độ in ấn lên đến 40 trang mỗi phút, máy in này giúp bạn hoàn thành các tác vụ in ấn nhanh chóng và hiệu quả. Tốc độ in nhanh của máy giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất làm việc. Bạn có thể in ra các tài liệu, bản sao, hay các trang trắng đen một cách nhanh chóng mà không cần chờ đợi lâu.
Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường văn phòng đòi hỏi tốc độ in cao và cần in ấn một lượng lớn tài liệu hàng ngày. Dù là in ấn các tài liệu văn bản, biểu đồ, báo cáo hay hợp đồng, máy in HP 4103fdn 2Z628A sẽ mang lại kết quả in nhanh chóng, đáng tin cậy và chất lượng cao.
Máy in HP 4103fdn 2Z628A được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn của các doanh nghiệp và văn phòng có yêu cầu sử dụng in ấn trung bình đến cao. Với khả năng xử lý một lượng lớn tài liệu hàng tháng, máy in này có khả năng in từ 750 đến 4000 trang trong một tháng.
Số lượng trang in hàng tháng lớn cho phép bạn xử lý các dự án in ấn lớn một cách linh hoạt. Bạn có thể in ấn các tài liệu văn bản, báo cáo, biểu đồ, hợp đồng và nhiều nội dung khác một cách hiệu quả và không lo bị gián đoạn trong quá trình làm việc. Với khả năng xử lý lượng công việc in ấn lớn, máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A đáng tin cậy và phù hợp cho các doanh nghiệp, văn phòng, hoặc nhóm làm việc có nhu cầu in ấn đa dạng và hàng tháng.
Với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, máy in MFP 4103fdn đảm bảo mang đến cho bạn bản in cực kỳ sắc nét. Bạn có thể thoải mái in ấn tài liệu, hợp đồng mà không còn lo bản in bị mờ, nhoè, thiếu chuyên nghiệp, ...
Bộ nạp tự động tài liệu (ADF) trên máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A là một tính năng quan trọng và tiện ích. Với ADF, bạn có thể quét hoặc sao chụp nhiều trang tài liệu một cách tự động và liên tục, mà không cần phải đặt từng trang một lên mặt kính quét. Đây là một lợi ích lớn đối với việc xử lý tài liệu hàng ngày trong văn phòng. Thay vì phải mất thời gian quét hoặc sao chụp từng trang một, bạn có thể đặt nhiều trang tài liệu vào khay ADF và máy in sẽ tự động quét hoặc sao chụp chúng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và năng suất làm việc của bạn.
ADF cũng hỗ trợ các chức năng quét hai mặt tự động, cho phép bạn quét cả hai mặt của tài liệu mà không cần phải lật trang thủ công. Điều này rất hữu ích khi bạn cần quét hoặc sao chụp tài liệu hai mặt như hợp đồng, bản sao giấy tờ tùy thân hoặc tài liệu có nhiều trang. Bộ nạp tự động tài liệu trên máy in HP 4103fdn giúp nâng cao hiệu quả và tiện ích của quá trình quét và sao chụp tài liệu. Bạn có thể xử lý nhanh chóng và dễ dàng các tài liệu đa trang mà không cần đặt trang một cách thủ công, tối ưu hóa quá trình làm việc và tiết kiệm thời gian cho công việc văn phòng hàng ngày.
Máy in đa năng 4103fdn 2Z628A cung cấp kết nối đa dạng để bạn có thể dễ dàng sử dụng và chia sẻ máy in trong môi trường làm việc. Dưới đây là một số tùy chọn kết nối mà bạn có thể sử dụng với chiếc máy in đa năng này:
• Kết nối USB 2.0: Máy in được trang bị cổng USB 2.0, cho phép bạn kết nối trực tiếp với máy tính hoặc laptop. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn in từ một thiết bị lưu trữ di động hoặc kết nối trực tiếp với máy tính cá nhân.
• Kết nối mạng LAN: Máy in có tích hợp cổng mạng LAN, cho phép bạn kết nối máy in với mạng nội bộ của công ty hoặc văn phòng. Điều này cho phép các thiết bị khác trong mạng có thể truy cập và sử dụng máy in một cách thuận tiện, bao gồm cả việc in từ các thiết bị di động kết nối với cùng mạng.
• Hỗ trợ Fax: 4103fdn 2Z628A Cũng tích hợp tính năng fax, cho phép bạn gửi và nhận fax trực tiếp từ máy in. Điều này tiết kiệm thời gian và công sức khi bạn cần gửi những tài liệu quan trọng qua fax.
Với các tùy chọn kết nối đa dạng như trên, bạn có thể linh hoạt kết nối và sử dụng HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A theo nhu cầu của mình. Bất kể bạn muốn in từ máy tính cá nhân, chia sẻ máy in trên mạng LAN hoặc sử dụng tính năng fax, máy in sẽ đáp ứng các yêu cầu kết nối của bạn một cách tiện lợi và linh hoạt.
Máy in HP MFP 4103fdn 2Z628A được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp bạn giảm thiểu tác động đến môi trường và tiết kiệm chi phí hoạt động. Dưới đây là một số tính năng tiết kiệm năng lượng của máy in được trang bị:
• Chế độ ngủ tự động: Khi không sử dụng, máy in tự động chuyển sang chế độ ngủ để tiết kiệm năng lượng. Điều này giúp giảm lượng điện tiêu thụ và tiết kiệm năng lượng trong quá trình không hoạt động.
• Công nghệ Instant-on: Sử dụng công nghệ Instant-on, giúp máy in khởi động nhanh chóng từ chế độ ngủ và bắt đầu in ấn ngay lập tức. Điều này giảm thời gian chờ và tiết kiệm năng lượng so với các máy in truyền thống.
• Chế độ in hai mặt tự động: Máy in có tích hợp chức năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm giấy và năng lượng. Bạn có thể in ấn một số lượng lớn tài liệu mà không cần lo lắng về việc lãng phí giấy và năng lượng.
• Chế độ tiết kiệm mực: Có thể cung cấp tùy chọn in tiết kiệm mực, giúp bạn tiết kiệm chi phí mực in và giảm tác động đến môi trường.
HP 4103fdn sử dụng hộp mực HP 151A dung lượng lên đến 3050 trang (độ phủ 5%). Với hộp mực lớn, máy in đa năng HP 4103fdn 2Z628A giúp tiết kiệm chi phí và hạn chế tình trạng phải thay mực thường xuyên do hộp mực bé.
Là dòng máy in có công suất in vừa phải, Máy in HP 4103fdn được trang bị tính năng in 2 mặt tự động, nhằm đáp ứng nhu cầu in ấn trong các văn phòng, doanh nghiệp hoặc gia đình, ...
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn đáng tin cậy để cải thiện hiệu suất làm việc văn phòng? Hãy khám phá Máy in HP 4103fdn 2Z628A tại Đỉnh Vàng Computer - một sản phẩm chính hãng đáng tin cậy. Không chỉ vậy, máy in 4103fdn còn được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và bảo vệ môi trường.
Hãy nâng cao hiệu suất in ấn của bạn với Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn 2Z628A (In/ Scan/ Photo/ Fax/ ADF /LAN/ USB 2.0) - một giải pháp đáng tin cậy và chất lượng cao. Đặt mua ngay tại Đỉnh Vàng Computer để nhận được sản phẩm chính hãng và hỗ trợ tốt nhất từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi!
Chức năng | In, sao chép, quét, fax |
IN | |
Tốc độ in đen (ISO, chữ cái) | Lên đến 42 ppm |
Tốc độ in đen (ISO, A4) | Lên đến 40 ppm |
Trang đầu tiên màu đen (chữ cái, sẵn sàng) | Nhanh như 6.1 giây |
Trang đầu tiên màu đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh nhất là 6,3 giây |
In hai mặt | Tự động (mặc định) |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Lên đến 80.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất | 750 đến 4.000 |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi) |
Ngôn ngữ in |
HP PCL 6, HP PCL 5e, mô phỏng HP postscript cấp 3, PDF, URF, Native Office, PWG Raster |
Công nghệ in | Tia laze |
Kết nối | |
Kết nối, tiêu chuẩn |
1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 USB chủ phía sau; 1 cổng USB phía trước; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE) |
Khả năng in di động | Ứng dụng thông minh HP; Apple AirPrint; Mopria được chứng nhận |
Khả năng mạng |
Có, thông qua Ethernet 10/100 / 1000Base-TX tích hợp sẵn, Gigabit; Tự động chuyển mạch Ethernet; Xác thực qua 802.1X |
Trưng bày | Màn hình cảm ứng màu trực quan 2,7 "(6,86 cm) (CGD) |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz |
Bộ nhớ tối đa | 512 MB |
Bộ nhớ | 512 MB |
Lưu trữ nội bộ | Không |
Kho | Lưu trữ công việc tùy chọn qua cổng USB máy chủ phía sau bên ngoài (tối thiểu 16 GB) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11; Windows 10; Windows 7; Hệ điều hành máy khách Windows; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay 100 tờ 1, khay tiếp giấy 250 tờ 2; Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF) |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn | Khay 550 tờ thứ ba tùy chọn |
Xử lý đầu ra đã hoàn thành | Sheetfeed |
Các loại phương tiện |
Giấy (trơn, EcoEFFICIENT, nhẹ, nặng, liên kết, màu, tiêu đề thư, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô); bao lì xì; nhãn mác; |
Kích thước phương tiện được hỗ trợ |
Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Double Japan Postcard Xoay; Phong bì # 10; Envelope Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; DL phong bì; Kích thước tùy chỉnh; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Bản tường trình; Khay 2 & Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Kích thước tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS) |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh |
Khay 1: 76,2 x 127 đến 215,9 x 355,6 mm; Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 đến 215,9 x 355,6 mm |
QUÉT | |
Loại máy quét | Phẳng, ADF |
Định dạng tệp quét | PDF, JPG, TIFF |
Độ phân giải quét nâng cao | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải quét, quang học | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Kích thước quét (ADF), tối đa | 216 x 356 mm |
Kích thước quét (ADF), tối thiểu | 102 x 152 mm |
Kích thước quét, tối đa | 216 x 297 mm |
Tốc độ quét (bình thường, A4) | Lên đến 29 ppm / 46 ipm (b & w), lên đến 20 ppm / 34 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, A4) | Lên đến 46 ipm (b & w), lên đến 34 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, chữ cái) | Lên đến 49 ipm (b & w), lên đến 36 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét (bình thường, chữ cái) | Lên đến 31 ppm / 49 ipm (b & w), lên đến 21 ppm / 36 ipm (màu) 3 |
Dung lượng khay nạp tài liệu tự động | Tiêu chuẩn, 50 tờ |
Quét ADF hai mặt | Có |
Công nghệ quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) | Lên đến 40 cpm |
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Sao chép độ phân giải (văn bản màu và đồ họa) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Bản sao, tối đa | Lên đến 9999 bản |
Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to | 25 đến 400% |
FAX | |
Tốc độ truyền fax (chữ cái) | 6 giây mỗi trang |
Tốc độ truyền fax | 33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định) |
Độ phân giải fax đen (tốt nhất) | Lên đến 300 x 300 dpi |
Bộ nhớ fax | Lên đến 400 trang |
Quay số nhanh Fax, Số tối đa | Lên đến 200 số |
Quyền lực | Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất | 30 đến 70% RH |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5 ° C |
Nhiệt độ hoạt động | 50 đến 90,5 ° F |
Tuân thủ Blue Angel | Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI |
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) | 0,40 kWh / Tuần (Thiên thần xanh); 0,44 kWh / tuần (Energy Star 3.0) 5 |
Công nghệ tính năng tiết kiệm năng lượng |
Công nghệ Tự động Bật / Tắt tự động của HP; Công nghệ bật tức thì; Mực đen EcoSmart |
Ecolabels |
Khai báo IT ECO( 5EPEAT® đã đăng ký nếu có. Đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo quốc gia. |
Chứng nhận ngôi sao năng lượng | Không |
Sự an toàn |
IEC 60950-1: 2005 + A1: 2009 + A2: 2013; IEC 62368-1: 2014 / EN 62368-1: 2014; IEC 60825-1: 2014 / EN 60825-1: 2014; IEC 62479: 2010 / EN 62479: 2010 |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 420 x 390 x 323 mm(không có khay và nắp không được mở rộng) |
Kích thước tối đa (W x D x H) | 430 x 634 x 325 mm (không có khay và nắp không được mở rộng) |
Trọng lượng | 12,6 kg |
Có cái gì trong hộp vậy |
Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn; Hộp mực LaserJet Chính hãng HP Black được cài đặt sẵn; Bắt đầu khóa hướng dẫn; Hỗ trợ tờ rơi; Hướng dẫn Bảo hành; Tờ rơi quy định; Dây nguồn 6 |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 151A (~ 3.050 trang), W1510A |
Bảo hành của nhà sản xuất | 1 năm |
Chức năng | In, sao chép, quét, fax |
IN | |
Tốc độ in đen (ISO, chữ cái) | Lên đến 42 ppm |
Tốc độ in đen (ISO, A4) | Lên đến 40 ppm |
Trang đầu tiên màu đen (chữ cái, sẵn sàng) | Nhanh như 6.1 giây |
Trang đầu tiên màu đen (A4, sẵn sàng) | Nhanh nhất là 6,3 giây |
In hai mặt | Tự động (mặc định) |
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) | Lên đến 80.000 trang |
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất | 750 đến 4.000 |
Chất lượng in đen (tốt nhất) | Đường nét mịn (1200 x 1200 dpi) |
Ngôn ngữ in |
HP PCL 6, HP PCL 5e, mô phỏng HP postscript cấp 3, PDF, URF, Native Office, PWG Raster |
Công nghệ in | Tia laze |
Kết nối | |
Kết nối, tiêu chuẩn |
1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 USB chủ phía sau; 1 cổng USB phía trước; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE) |
Khả năng in di động | Ứng dụng thông minh HP; Apple AirPrint; Mopria được chứng nhận |
Khả năng mạng |
Có, thông qua Ethernet 10/100 / 1000Base-TX tích hợp sẵn, Gigabit; Tự động chuyển mạch Ethernet; Xác thực qua 802.1X |
Trưng bày | Màn hình cảm ứng màu trực quan 2,7 "(6,86 cm) (CGD) |
Tốc độ bộ xử lý | 1200 MHz |
Bộ nhớ tối đa | 512 MB |
Bộ nhớ | 512 MB |
Lưu trữ nội bộ | Không |
Kho | Lưu trữ công việc tùy chọn qua cổng USB máy chủ phía sau bên ngoài (tối thiểu 16 GB) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11; Windows 10; Windows 7; Hệ điều hành máy khách Windows; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Xử lý giấy | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay 100 tờ 1, khay tiếp giấy 250 tờ 2; Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (ADF) |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn | Khay 550 tờ thứ ba tùy chọn |
Xử lý đầu ra đã hoàn thành | Sheetfeed |
Các loại phương tiện |
Giấy (trơn, EcoEFFICIENT, nhẹ, nặng, liên kết, màu, tiêu đề thư, in sẵn, đục lỗ trước, tái chế, thô); bao lì xì; nhãn mác; |
Kích thước phương tiện được hỗ trợ |
Khay 1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Bưu thiếp Nhật Bản; Double Japan Postcard Xoay; Phong bì # 10; Envelope Monarch; Phong bì B5; Phong bì C5; DL phong bì; Kích thước tùy chỉnh; 4 x 6 in; 5 x 8 in; Bản tường trình; Khay 2 & Khay 3: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm); 16K (195 x 270 mm); 16K (184 x 260 mm); 16K (197 x 273 mm); Kích thước tùy chỉnh; A5-R; 4 x 6 in; B6 (JIS) |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh |
Khay 1: 76,2 x 127 đến 215,9 x 355,6 mm; Khay 2, 3: 104,9 x 148,59 đến 215,9 x 355,6 mm |
QUÉT | |
Loại máy quét | Phẳng, ADF |
Định dạng tệp quét | PDF, JPG, TIFF |
Độ phân giải quét nâng cao | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải quét, quang học | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Kích thước quét (ADF), tối đa | 216 x 356 mm |
Kích thước quét (ADF), tối thiểu | 102 x 152 mm |
Kích thước quét, tối đa | 216 x 297 mm |
Tốc độ quét (bình thường, A4) | Lên đến 29 ppm / 46 ipm (b & w), lên đến 20 ppm / 34 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, A4) | Lên đến 46 ipm (b & w), lên đến 34 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét hai mặt (bình thường, chữ cái) | Lên đến 49 ipm (b & w), lên đến 36 ipm (màu) 3 |
Tốc độ quét (bình thường, chữ cái) | Lên đến 31 ppm / 49 ipm (b & w), lên đến 21 ppm / 36 ipm (màu) 3 |
Dung lượng khay nạp tài liệu tự động | Tiêu chuẩn, 50 tờ |
Quét ADF hai mặt | Có |
Công nghệ quét | Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4) | Lên đến 40 cpm |
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Sao chép độ phân giải (văn bản màu và đồ họa) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Bản sao, tối đa | Lên đến 9999 bản |
Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to | 25 đến 400% |
FAX | |
Tốc độ truyền fax (chữ cái) | 6 giây mỗi trang |
Tốc độ truyền fax | 33,6 kbps (tối đa); 14,4 kbps (mặc định) |
Độ phân giải fax đen (tốt nhất) | Lên đến 300 x 300 dpi |
Bộ nhớ fax | Lên đến 400 trang |
Quay số nhanh Fax, Số tối đa | Lên đến 200 số |
Quyền lực | Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 10 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất | 30 đến 70% RH |
Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 32,5 ° C |
Nhiệt độ hoạt động | 50 đến 90,5 ° F |
Tuân thủ Blue Angel | Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI |
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) | 0,40 kWh / Tuần (Thiên thần xanh); 0,44 kWh / tuần (Energy Star 3.0) 5 |
Công nghệ tính năng tiết kiệm năng lượng |
Công nghệ Tự động Bật / Tắt tự động của HP; Công nghệ bật tức thì; Mực đen EcoSmart |
Ecolabels |
Khai báo IT ECO( 5EPEAT® đã đăng ký nếu có. Đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo quốc gia. |
Chứng nhận ngôi sao năng lượng | Không |
Sự an toàn |
IEC 60950-1: 2005 + A1: 2009 + A2: 2013; IEC 62368-1: 2014 / EN 62368-1: 2014; IEC 60825-1: 2014 / EN 60825-1: 2014; IEC 62479: 2010 / EN 62479: 2010 |
Kích thước, trọng lượng | |
Kích thước tối thiểu (W x D x H) | 420 x 390 x 323 mm(không có khay và nắp không được mở rộng) |
Kích thước tối đa (W x D x H) | 430 x 634 x 325 mm (không có khay và nắp không được mở rộng) |
Trọng lượng | 12,6 kg |
Có cái gì trong hộp vậy |
Máy in HP LaserJet Pro MFP 4103fdn; Hộp mực LaserJet Chính hãng HP Black được cài đặt sẵn; Bắt đầu khóa hướng dẫn; Hỗ trợ tờ rơi; Hướng dẫn Bảo hành; Tờ rơi quy định; Dây nguồn 6 |
Số lượng hộp mực in | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế | Hộp mực LaserJet Chính hãng Màu đen HP 151A (~ 3.050 trang), W1510A |
Bảo hành của nhà sản xuất | 1 năm |