Khám phá một bước tiến mới trong công việc văn phòng với máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A (In, Scan, Copy, 21 trang/phút, 1200 x 1200 dpi, USB 2.0, Wifi), máy in đa chức năng laser được thiết kế để mang đến hiệu suất ấn tượng và sự tiện ích tối ưu cho không gian làm việc của bạn. Với khả năng in, quét và sao chép trong một thiết bị gọn nhẹ, HP LaserJet MFP 136w là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhóm nhỏ từ 1 đến 5 người, đáp ứng nhu cầu in ấn hàng ngày một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Với tốc độ in nhanh chóng và độ phân giải in sắc nét, mỗi bản in từ máy in này đều sắc nét và chính xác, đảm bảo chất lượng tài liệu tốt nhất. Công nghệ in laser đen tuyền mang đến văn bản rõ ràng và sắc nét, phù hợp cho cả công việc văn phòng lẫn các tài liệu quan trọng.
Chức Năng |
In, quét và sao chép |
Chu kỳ công việc (tháng, A4) |
100 đến 2.000 trang (Tối đa 10.000 trang) |
Công nghệ in | Laser |
In hai mặt |
Thủ công (hỗ trợ từ driver) |
Tốc độ in |
Tối đa 21 trang/phút (đen) |
Kết nối, tiêu chuẩn |
USB 2.0 Hi-Speed và Wifi |
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Tối đa 150 tờ |
Độ phân giải in |
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Kích thước phương tiện hỗ trợ |
A4; A5; A5 (LEF); B5 (JIS); Oficio; Bao thư (DL, C5) |
Máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế, chỉ với kích thước 406 x 359.6 x 253 mm. Thiết kế này giúp bạn tiết kiệm không gian và làm cho máy in này trở nên dễ dàng tích hợp vào bất kỳ không gian làm việc nào, từ các văn phòng nhỏ đến các khu vực làm việc hạn chế. Với thiết kế hiện đại và không chiếm nhiều diện tích, máy in LaserJet MFP 136w 4ZB86A mang lại hiệu suất vượt trội và giúp không gian làm việc của bạn trông gọn gàng và chuyên nghiệp.
HP 136w được trang bị bộ nhớ 128 MB, giúp xử lý các lệnh in một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bảng điều khiển LCD 2 dòng với 12 nút bấm không chỉ cung cấp thông tin rõ ràng mà còn cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh và thao tác. Các nút chức năng bao gồm nguồn, hủy, bắt đầu, điều hướng menu, sao chép ID, điều chỉnh độ tương phản, quét và không dây, cùng với các đèn chỉ báo trạng thái, mang đến trải nghiệm sử dụng đơn giản và thuận tiện. Bảng điều khiển thân thiện với người dùng này giúp bạn dễ dàng quản lý và vận hành máy in, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu mà không gặp phải khó khăn.
Khi nói đến tốc độ và chất lượng in, máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A thực sự nổi bật. Được trang bị công nghệ in Laser tiên tiến, giúp đáp ứng nhu cầu in ấn hàng ngày và vượt trội về tốc độ và chất lượng. Với khả năng in lên đến 21 trang mỗi phút và độ phân giải in tối đa 1200 x 1200 dpi, bạn có thể mong đợi những bản in sắc nét và chi tiết từ đầu đến cuối. Dù là những tài liệu quan trọng hay các báo cáo hàng ngày, máy in này đảm bảo mỗi bản in đều có chất lượng chuyên nghiệp, giúp bạn tạo ấn tượng tốt nhất trong mọi tình huống. Với HP LaserJet MFP 136w, bạn sẽ trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ và chất lượng, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng mà không làm giảm đi vẻ đẹp của tài liệu.
Khả năng làm việc linh hoạt của may in LaserJet MFP 136w 4ZB86A cũng là điểm đáng chú ý, với chu kỳ công việc hàng tháng dao động từ 100 đến 2.000 trang, và khả năng chịu đựng tối đa lên đến 10.000 trang. Giúp bạn yên tâm với khối lượng công việc lớn mà không lo lắng về hiệu suất giảm sút.
Tận dụng sự tiện lợi của khả năng in di động với máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A. Hỗ trợ các công nghệ in không dây tiên tiến như Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Mopria™ Certified và Wi-Fi® Direct, máy in này cho phép bạn gửi lệnh in từ bất kỳ đâu, từ thiết bị di động của bạn, mà không cần phải kết nối dây cáp. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn đang di chuyển, làm việc từ xa, hoặc đơn giản là không muốn bị ràng buộc bởi các kết nối truyền thống. Đem lại sự linh hoạt tối đa, HP 136w giúp bạn dễ dàng hoàn thành công việc mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào.
Tính năng kết nối không dây của máy in LaserJet MFP 136w 4ZB86A giúp bạn dễ dàng chia sẻ máy in giữa nhiều người dùng mà không cần phải lo lắng về việc dây cáp rườm rà. Tích hợp Wi-Fi giúp bạn kết nối máy in vào mạng không dây của văn phòng, tạo sự linh hoạt và thuận tiện trong việc sử dụng. Bạn có thể dễ dàng làm việc và cộng tác với đồng nghiệp mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào, giúp tăng cường hiệu quả làm việc và tiết kiệm thời gian.
Với khay giấy đầu vào dung lượng 150 tờ và khay đầu ra tối đa 100 tờ, cùng khả năng xử lý bao thư lên đến 10 cái, máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A làm cho công việc in ấn trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết. Không còn phải liên tục nạp giấy hay lo lắng về việc gián đoạn trong khi in ấn, máy in này cung cấp một giải pháp tin cậy cho các nhu cầu in ấn lớn. Bạn có thể dễ dàng xử lý các dự án in ấn lớn mà không bị gián đoạn, giúp bạn tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng khác mà không phải lo lắng về việc nạp giấy liên tục.
máy in LaserJet MFP 136w 4ZB86A còn hỗ trợ xử lý bao thư lên đến 10 cái cùng lúc, giúp bạn dễ dàng thực hiện các công việc in ấn đòi hỏi sự chính xác và chi tiết, như các tài liệu chính thức hoặc thư mời quan trọng. HP LaserJet MFP 136w không chỉ tương thích với các kích thước giấy tiêu chuẩn như A4, A5, và bao thư (DL, C5), mà còn hỗ trợ kích thước tùy chỉnh từ 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm. Với sự hỗ trợ cho nhiều loại phương tiện in, bao gồm giấy dày, giấy mỏng, giấy cotton, giấy tái chế, nhãn, thẻ giấy, và bao thư, HP LaserJet MFP 136w giúp bạn dễ dàng đáp ứng mọi nhu cầu in ấn đa dạng. Không còn phải lo lắng về việc liên tục nạp giấy hay bị gián đoạn trong khi in, máy in này mang lại hiệu quả và sự tiện lợi tối ưu cho công việc của bạn.
Được trang bị công nghệ quét CIS tiên tiến và độ phân giải quét tối đa lên đến 4800 x 4800 dpi, máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A đảm bảo rằng mỗi tài liệu quét đều được tái tạo với độ chi tiết và sắc nét cao nhất. HP 136w cung cấp nhiều tùy chọn sao chép linh hoạt, cho phép bạn sao chép lên đến 99 bản sao với các tùy chọn như thu nhỏ hoặc mở rộng kích thước bản sao, điều chỉnh độ tối, và nhiều hơn nữa. Công nghệ quét và sao chép của máy in LaserJet MFP 136w 4ZB86A đáp ứng nhu cầu quét, sao chép của bạn và giúp bạn hoàn thành công việc với chất lượng tối ưu và dễ dàng.
Máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A không chỉ chú trọng đến hiệu suất mà còn quan tâm đến môi trường. Với các chế độ tiết kiệm năng lượng thông minh, HP LaserJet MFP 136w giúp bạn giảm chi phí điện năng và bảo vệ môi trường. Chế độ ngủ tiêu tốn chỉ 1.9 watts và chế độ tắt tự động chỉ tiêu tốn 0.2 watts, giúp bạn tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả mà không làm giảm hiệu suất hoạt động của máy in.
Với phần mềm cài đặt đơn giản và dễ sử dụng, bao gồm driver in, phần mềm quét và chương trình OCR, máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A giúp bạn thiết lập và sử dụng máy in một cách nhanh chóng và hiệu quả. Phần mềm hỗ trợ đầy đủ này giúp bạn dễ dàng cài đặt và vận hành máy in mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và thuận tiện ngay từ lần đầu tiên.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn đáng tin cậy và chất lượng cao? Hãy khám phá ngay máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A tại Đỉnh Vàng Computer - đối tác uy tín cung cấp các thiết bị công nghệ hàng đầu. Đến với Đỉnh Vàng, bạn sẽ được tận hưởng chính sách chất lượng chính hãng và dịch vụ tận tâm từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Hãy trao niềm tin của bạn cho chúng tôi và khám phá công nghệ in phun màu tiên tiến với máy in LaserJet MFP 136w 4ZB86A. Đừng chần chừ nữa! Hãy ghé thăm Đỉnh Vàng Computer ngay hôm nay để mua ngay máy in HP LaserJet MFP 136w 4ZB86A (In, Scan, Copy, 21 trang/phút, 1200 x 1200 dpi, USB 2.0, Wifi) - sự lựa chọn hoàn hảo cho nhu cầu in ấn của bạn.
Chức Năng |
In, quét và sao chép |
Chu kỳ công việc (tháng, A4) |
Tối đa 10.000 trang |
Khuyến nghị số trang hàng tháng |
100 đến 2.000 trang |
Người dùng mục tiêu và khối lượng in |
Dành cho nhóm lên đến 5 người; In tối đa 2.000 trang/tháng |
Khay giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay giấy, tối đa | 1 |
Màu in | Đen |
Công nghệ in | Laser |
In hai mặt |
Thủ công (hỗ trợ từ driver) |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Tốc độ in |
Tối đa 21 trang/phút (đen) |
Khả năng in di động |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Mopria™ Certified; In qua Wi-Fi® Direct |
Khả năng không dây |
Có, Wi-Fi tích hợp 802.11b/g/n |
Khả năng mạng | Không |
Kết nối, tiêu chuẩn |
USB 2.0 Hi-Speed |
Số lượng hộp mực | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế |
HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1500 trang) W1110A; HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1500 trang) W1112A |
Khả năng xử lý phương tiện in |
|
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Tối đa 150 tờ |
Dung lượng đầu vào | Tối đa 150 tờ |
Xử lý đầu ra | Đầu ra theo tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra (bao thư) |
Tối đa 10 bao thư |
Xử lý giấy đầu vào, tiêu chuẩn |
Khay đầu vào 150 tờ |
Xử lý giấy đầu ra, tiêu chuẩn |
Khay đầu ra 100 tờ |
Khu vực in | |
Lề trên (A4) | 5 mm |
Lề trái (A4) | 5 mm |
Lề phải (A4) | 5 mm |
Lề dưới (A4) | 5 mm |
Độ phân giải in |
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Kích thước phương tiện hỗ trợ, chính |
10 x 15 cm; A4; Bao thư |
Kích thước phương tiện hỗ trợ |
A4; A5; A5 (LEF); B5 (JIS); Oficio; Bao thư (DL, C5) |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh |
76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại phương tiện |
Plain, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope |
Trọng lượng phương tiện hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Sao chép, tối đa | Tối đa 99 bản |
Cài đặt sao chép |
Sao chép; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Mở rộng; Độ tối; Loại bản gốc; Sắp xếp; 2-Up; 4-Up; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động phù hợp với bản sao |
Cài đặt thu nhỏ / mở rộng sao chép | 25 đến 400% |
Công nghệ quét |
Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
Quét màu | Có |
Chế độ quét đầu vào |
Sao chép bảng điều khiển, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA |
Kích thước quét tối đa | 216 x 297 mm |
Độ sâu bit |
8-bit (đơn sắc), 32-bit (màu) |
Cấp độ xám | 256 |
Phiên bản Twain | Phiên bản 1.9 |
Định dạng tệp quét |
Phần mềm Windows Scan hỗ trợ các định dạng tệp: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Khối lượng quét hàng tháng khuyến nghị |
HP khuyến nghị số trang quét hàng tháng nên nằm trong phạm vi đã nêu để đảm bảo hiệu suất thiết bị tối ưu |
Độ phân giải quét |
|
Độ phân giải quét tăng cường |
Tối đa 4800 x 4800 dpi |
Độ phân giải quét phần cứng |
Tối đa 4800 × 4800 dpi |
Độ phân giải quét quang học |
Tối đa 600 × 600 dpi |
Faxing | Không |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan |
Bộ nhớ | 128 MB |
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), Sao chép ID, Độ tương phản, Quét tới, Không dây); Đèn chỉ báo (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
Kích thước | |
Kích thước tối đa (R x S x C) |
406 x 424 x 253 mm |
Kích thước (R x S x C) |
406 x 359.6 x 253 mm |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows 7 hoặc mới hơn, Intel® Pentium® IV 1 GHz xử lý 32-bit hoặc 64-bit hoặc cao hơn, 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh |
OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1.5 GB HD, Internet, USB |
Số lượng người dùng | 1-5 người |
Tiêu thụ điện năng (TEC) |
0.876 kWh/tuần (BA), 0.924 kWh/tuần (ES) |
Tiêu thụ điện năng |
In hoạt động: 300 watts, Sẵn sàng: 38 watts, Ngủ: 1.9 watts, Tắt thủ công: 0.2 watts, Tắt tự động/Tắt thủ công: 0.2 watts |
Loại nguồn điện |
Nguồn điện tích hợp (Built-in) |
Phần mềm đi kèm |
Common Installer, V3 Print Driver với Lite SM, Driver TWAIN/WIA, HP MFP Scan, Chương trình OCR |
Tương thích Mac | Có |
Chức Năng |
In, quét và sao chép |
Chu kỳ công việc (tháng, A4) |
Tối đa 10.000 trang |
Khuyến nghị số trang hàng tháng |
100 đến 2.000 trang |
Người dùng mục tiêu và khối lượng in |
Dành cho nhóm lên đến 5 người; In tối đa 2.000 trang/tháng |
Khay giấy, tiêu chuẩn | 1 |
Khay giấy, tối đa | 1 |
Màu in | Đen |
Công nghệ in | Laser |
In hai mặt |
Thủ công (hỗ trợ từ driver) |
Cảm biến giấy tự động | Không |
Tốc độ in |
Tối đa 21 trang/phút (đen) |
Khả năng in di động |
Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Ứng dụng di động; Mopria™ Certified; In qua Wi-Fi® Direct |
Khả năng không dây |
Có, Wi-Fi tích hợp 802.11b/g/n |
Khả năng mạng | Không |
Kết nối, tiêu chuẩn |
USB 2.0 Hi-Speed |
Số lượng hộp mực | 1 (đen) |
Hộp mực thay thế |
HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1500 trang) W1110A; HP 110A Black Original Laser Toner Cartridge (~1500 trang) W1112A |
Khả năng xử lý phương tiện in |
|
Dung lượng đầu vào tối đa (tờ) | Tối đa 150 tờ |
Dung lượng đầu vào | Tối đa 150 tờ |
Xử lý đầu ra | Đầu ra theo tờ |
Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra | Tối đa 100 tờ |
Dung lượng đầu ra (bao thư) |
Tối đa 10 bao thư |
Xử lý giấy đầu vào, tiêu chuẩn |
Khay đầu vào 150 tờ |
Xử lý giấy đầu ra, tiêu chuẩn |
Khay đầu ra 100 tờ |
Khu vực in | |
Lề trên (A4) | 5 mm |
Lề trái (A4) | 5 mm |
Lề phải (A4) | 5 mm |
Lề dưới (A4) | 5 mm |
Độ phân giải in |
Tối đa 1.200 x 1.200 dpi |
Kích thước phương tiện hỗ trợ, chính |
10 x 15 cm; A4; Bao thư |
Kích thước phương tiện hỗ trợ |
A4; A5; A5 (LEF); B5 (JIS); Oficio; Bao thư (DL, C5) |
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh |
76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Loại phương tiện |
Plain, Thick, Thin, Cotton, Color, Preprinted, Recycled, Labels, CardStock, Bond, Archive, Envelope |
Trọng lượng phương tiện hỗ trợ | 60 đến 163 g/m² |
Sao chép, tối đa | Tối đa 99 bản |
Cài đặt sao chép |
Sao chép; Kích thước bản gốc; Thu nhỏ/Mở rộng; Độ tối; Loại bản gốc; Sắp xếp; 2-Up; 4-Up; Sao chép ID; Điều chỉnh nền; Tự động phù hợp với bản sao |
Cài đặt thu nhỏ / mở rộng sao chép | 25 đến 400% |
Công nghệ quét |
Cảm biến hình ảnh tiếp xúc (CIS) |
Quét màu | Có |
Chế độ quét đầu vào |
Sao chép bảng điều khiển, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA |
Kích thước quét tối đa | 216 x 297 mm |
Độ sâu bit |
8-bit (đơn sắc), 32-bit (màu) |
Cấp độ xám | 256 |
Phiên bản Twain | Phiên bản 1.9 |
Định dạng tệp quét |
Phần mềm Windows Scan hỗ trợ các định dạng tệp: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP |
Khối lượng quét hàng tháng khuyến nghị |
HP khuyến nghị số trang quét hàng tháng nên nằm trong phạm vi đã nêu để đảm bảo hiệu suất thiết bị tối ưu |
Độ phân giải quét |
|
Độ phân giải quét tăng cường |
Tối đa 4800 x 4800 dpi |
Độ phân giải quét phần cứng |
Tối đa 4800 × 4800 dpi |
Độ phân giải quét quang học |
Tối đa 600 × 600 dpi |
Faxing | Không |
Hệ điều hành tương thích |
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan |
Bộ nhớ | 128 MB |
Bảng điều khiển |
LCD 2 dòng; 12 nút (Nguồn, Hủy, Bắt đầu, Điều hướng (Menu, OK, Quay lại, Trái, Phải), Sao chép ID, Độ tương phản, Quét tới, Không dây); Đèn chỉ báo (Nguồn, Trạng thái, Không dây) |
Kích thước | |
Kích thước tối đa (R x S x C) |
406 x 424 x 253 mm |
Kích thước (R x S x C) |
406 x 359.6 x 253 mm |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu |
Windows 7 hoặc mới hơn, Intel® Pentium® IV 1 GHz xử lý 32-bit hoặc 64-bit hoặc cao hơn, 1 GB RAM, 16 GB HDD |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh |
OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1.5 GB HD, Internet, USB |
Số lượng người dùng | 1-5 người |
Tiêu thụ điện năng (TEC) |
0.876 kWh/tuần (BA), 0.924 kWh/tuần (ES) |
Tiêu thụ điện năng |
In hoạt động: 300 watts, Sẵn sàng: 38 watts, Ngủ: 1.9 watts, Tắt thủ công: 0.2 watts, Tắt tự động/Tắt thủ công: 0.2 watts |
Loại nguồn điện |
Nguồn điện tích hợp (Built-in) |
Phần mềm đi kèm |
Common Installer, V3 Print Driver với Lite SM, Driver TWAIN/WIA, HP MFP Scan, Chương trình OCR |
Tương thích Mac | Có |
70296