Máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A (In, Scan, Copy, 20 Trang/Phút, A4, A5 USB 2.0, Lan, Wifi) là một giải pháp lý tưởng cho các văn phòng nhỏ hoặc gia đình, tích hợp đầy đủ các chức năng in, sao chép và quét kích thước A4, A5, đáp ứng tốt mọi nhu cầu công việc hàng ngày. Được trang bị tốc độ in lên đến 20 trang/phút và chất lượng in cao, đạt độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi, máy in đảm bảo các bản in sắc nét, rõ ràng. Kết nối linh hoạt qua USB 2.0, LAN, và Wi-Fi giúp bạn dễ dàng in từ nhiều thiết bị khác nhau. Máy cũng hỗ trợ các loại giấy như giấy thường, giấy dày, giấy mỏng, nhãn, thẻ, bao thư,... với khay giấy đầu vào chứa 150 tờ và khay đầu ra chứa 100 tờ, đáp ứng nhu cầu in ấn liên tục mà không lo gián đoạn.
Máy quét của HP Laser MFP 139FNW có độ phân giải quang học lên đến 600 x 600 dpi, cho phép quét tài liệu rõ ràng và sắc nét với nhiều định dạng tệp hỗ trợ như PDF, JPG, TIFF, PNG. Tốc độ sao chép đạt 20 bản/phút, giúp bạn tiết kiệm thời gian trong công việc. Máy in 139FNW còn đi kèm phần mềm tiện ích như HP MFP Scan, HP LJ Network PC-FAX cùng các trình điều khiển như TWAIN/WIA, giúp tối ưu hóa công việc quét và sao chép. Được hỗ trợ với các hệ điều hành như Windows 10 và macOS, máy dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Chức năng | In, sao chép, quét |
Số Lượng Hộp Mực | 1 (màu đen) |
Tốc Độ In Màu Đen (ISO, A4) |
Thông thường: Lên đến 20 trang/phút |
Chu Kỳ Sử Dụng (hàng tháng, A4) | Lên đến 10,000 trang |
Công Nghệ In | Laser đen trắng |
Chất Lượng In Màu Đen (tốt nhất) | 1,200 x 1,200 dpi |
Kích Thước Giấy Hỗ Trợ |
A4; A5 |
Khay Giấy Đầu Vào (tiêu chuẩn) | Khay giấy 150 tờ |
Khay Giấy Đầu Ra (tiêu chuẩn) | Khay giấy đầu ra 100 tờ |
Kết nối |
USB 2.0, Lan, Wifi |
Với kích thước 482 x 447 x 361 mm và trọng lượng chỉ 9.94 kg, Máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A có thiết kế gọn gàng, dễ dàng phù hợp với mọi không gian làm việc. Máy in không chiếm quá nhiều diện tích trên bàn làm việc, giúp bạn tối ưu hóa không gian mà vẫn có thể sở hữu một thiết bị mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu in ấn, sao chép và quét tài liệu một cách dễ dàng.
HP Laser MFP 139FNW A0NU1A được trang bị màn hình LCD 2 dòng, mỗi dòng hiển thị 16 ký tự, mang đến một giao diện người dùng đơn giản và dễ hiểu. Màn hình này giúp bạn dễ dàng theo dõi các trạng thái in ấn, sao chép và quét, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xử lý các tác vụ.
Máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A là một giải pháp toàn diện với ba tính năng chính: in, sao chép và quét. Điều này giúp bạn tiết kiệm không gian, chi phí và tăng hiệu quả công việc khi bạn chỉ cần một thiết bị duy nhất để xử lý các tác vụ in ấn, sao chép tài liệu hoặc quét hình ảnh. Dù bạn cần in các tài liệu văn phòng hay sao chép, quét hình ảnh, máy in này đáp ứng mọi yêu cầu một cách hoàn hảo, từ những công việc cá nhân đơn giản đến nhu cầu công việc phức tạp.
Ngoài ra, còn sử dụng công nghệ in laser, máy in 139FNW giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường. Công nghệ in laser giúp máy hoạt động bền bỉ, hiệu quả và lâu dài, đồng thời mang lại chi phí vận hành hợp lý, lý tưởng cho các doanh nghiệp và gia đình muốn tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công việc.
Với khả năng in nhanh lên đến 20 trang mỗi phút, máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A giúp bạn tiết kiệm thời gian khi phải xử lý số lượng lớn tài liệu. Điều này đặc biệt hữu ích trong các môi trường văn phòng bận rộn hoặc những dự án đột xuất đòi hỏi thời gian in ấn nhanh chóng. Dù bạn phải in một loạt các tài liệu, máy in này vẫn giữ vững tốc độ ổn định, không làm gián đoạn công việc.
Được trang bị tốc độ sao chép lên đến 20 bản mỗi phút, bạn có thể dễ dàng sao chép tài liệu mà không cần phải đợi lâu. HP Laser MFP 139FNW A0NU1A giúp cải thiện năng suất công việc, đặc biệt trong các văn phòng bận rộn hoặc môi trường cần sao chép nhiều tài liệu cùng lúc. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng hoàn thành các nhiệm vụ sao chép mà không lo bị gián đoạn.
Chất lượng in là yếu tố quan trọng mà máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A không bao giờ làm bạn thất vọng. Máy được trang bị độ phân giải cao 1,200 x 1,200 dpi, mang lại những bản in sắc nét, chi tiết, với các văn bản rõ ràng và hình ảnh sắc nét. Điều này giúp bạn tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp, từ các báo cáo, thư từ đến hình ảnh minh họa, tất cả đều có độ sắc nét và rõ ràng hoàn hảo. Máy quét của HP Laser MFP 139FNW có độ phân giải quang học lên đến 600 x 600 dpi, giúp bạn quét tài liệu và hình ảnh một cách cực kỳ sắc nét và chi tiết. Bạn có thể sử dụng tính năng quét này để chuyển đổi các tài liệu giấy thành các tệp số, dễ dàng chia sẻ và lưu trữ. Với khả năng quét chính xác, máy in này là công cụ hữu ích cho các văn phòng đòi hỏi tính chính xác và chuyên nghiệp trong mọi tài liệu.
Máy in 139FNW hỗ trợ một loạt các loại giấy, từ giấy thường đến giấy dày, giấy màu, giấy đã in sẵn, giấy tái chế, nhãn và bao thư. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc in ấn các tài liệu khác nhau, từ các báo cáo công việc đến thư từ hay tài liệu quảng cáo, đáp ứng nhu cầu của người dùng trong nhiều môi trường khác nhau.
Một trong những điểm mạnh nổi bật của Máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A chính là khả năng kết nối linh hoạt. Bạn có thể dễ dàng kết nối thiết bị qua USB 2.0, LAN hoặc Wi-Fi, mang đến sự tiện lợi tối đa khi in từ các máy tính bàn, laptop, smartphone, hay máy tính bảng. Với khả năng kết nối không dây, bạn có thể in tài liệu từ bất kỳ đâu trong không gian làm việc mà không phải lo lắng về việc dây cáp phức tạp hay khoảng cách trên HP Laser MFP 139FNW A0NU1A.
Máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A được trang bị khay giấy đầu vào 150 tờ và khay đầu ra 100 tờ, cho phép bạn in số lượng lớn mà không cần phải nạp giấy liên tục. Khả năng chứa giấy cao giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc, đặc biệt khi có các dự án cần in số lượng lớn. Bạn có thể yên tâm làm việc lâu dài mà không cần lo ngại về việc phải thay giấy quá thường xuyên.
Với khả năng in lên đến 10,000 trang mỗi tháng, máy in 139FNW được thiết kế để phục vụ các công việc in ấn đòi hỏi khối lượng lớn mà vẫn duy trì hiệu suất cao và độ bền ổn định. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ đến vừa, nơi cần xử lý nhiều tài liệu mỗi ngày.
Hãy bước vào thế giới của sự hiệu quả và linh hoạt với HP Laser MFP 139FNW A0NU1A! Với khả năng in, sao chép, quét và fax đa chức năng, máy in sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn trong môi trường văn phòng.
Hãy chọn máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A và chinh phục mọi thách thức trong văn phòng của bạn. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao hiệu suất làm việc và đem lại sự tiện lợi và linh hoạt cho môi trường làm việc của bạn. Đừng để bất kỳ thách thức nào ngăn cản bạn, hãy bắt đầu hành trình công việc mới với máy in HP Laser MFP 139FNW A0NU1A (In, Scan, Copy, 20 Trang/Phút, A4, A5 USB 2.0, Lan, Wifi) ngay hôm nay.
Chức năng | In, sao chép, quét |
Số Lượng Hộp Mực | 1 (màu đen) |
Tốc Độ In Màu Đen (ISO, A4) |
Thông thường: Lên đến 20 trang/phút |
Thời Gian In Trang Đầu (sẵn sàng) | Màu đen: Nhanh nhất 8.3 giây |
Chu Kỳ Sử Dụng (hàng tháng, A4) | Lên đến 10,000 trang |
Khối Lượng Trang Đề Xuất Hàng Tháng | 100 đến 2,000 |
Công Nghệ In | Laser |
Chất Lượng In Màu Đen (tốt nhất) | Màu đen: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi |
Ngôn Ngữ In | SPL |
Màn Hình | LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Tốc Độ Xử Lý | 600 MHz |
Cảm Biến Giấy Tự Động | Không |
Khả Năng Kết Nối Không Dây | Không |
Yêu Cầu Hệ Thống Tối Thiểu |
Windows 10 hoặc mới hơn, Bộ vi xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit hoặc 64-bit hoặc cao hơn, 1 GB RAM, 16 GB HDD, OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1.5 GB ổ cứng, Internet, USB |
Hệ Điều Hành Tương Thích |
Windows 8, 8.1, 10; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.13 High Sierra; macOS 10.12 Sierra; macOS 10.11 El Capitan |
Bộ Nhớ | 128 MB |
Bộ Nhớ Tối Đa |
128 MB (Bộ nhớ hệ thống), Không mở rộng |
Kích Thước Giấy Hỗ Trợ |
A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Bao thư (DL, C5) |
Kích Thước Giấy Tùy Chỉnh | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Khay Giấy Đầu Vào (tiêu chuẩn) | Khay giấy 150 tờ |
Khay Giấy Đầu Ra (tiêu chuẩn) | Khay giấy đầu ra 100 tờ |
Sức Chứa Đầu Ra Tối Đa (tờ giấy) | Lên đến 100 tờ |
In Hai Mặt |
Thủ công (hỗ trợ qua trình điều khiển) |
Loại Giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy màu, giấy đã in sẵn, giấy tái chế, nhãn, thẻ, giấy bond, giấy lưu trữ, bao thư |
Trọng Lượng Giấy Hỗ Trợ | 60 đến 163 g/m² |
Trọng Lượng Giấy Hỗ Trợ ADF | 60 đến 105 g/m² |
Loại Máy Quét | Máy quét phẳng |
Định Dạng Tệp Quét |
PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP (thông qua phần mềm Windows Scan) |
Độ Phân Giải Quét (quang học) | Lên đến 600 × 600 dpi |
Kích Thước Quét (ADF), tối thiểu | 145 x 145 mm |
Sức Chứa Tài Liệu Tự Động | Tiêu chuẩn, 40 tờ |
Chế Độ Quét Đầu Vào |
Sao chép từ bảng điều khiển, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA |
Tốc Độ Sao Chép (thông thường) |
Màu đen: Lên đến 20 bản/phút; Màu: Không có thông số |
Độ Phân Giải Sao Chép (văn bản đen) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Số Lượng Sao Chép Tối Đa | Lên đến 99 bản |
Nguồn Điện |
Điện áp đầu vào 110-volt: 110 đến 127 VAC, 50/60Hz và 220-volt đầu vào: 220 đến 240 VAC, 50/60Hz |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 10 đến 30°C |
Độ Ẩm Hoạt Động Đề Xuất | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích Thước Đóng Gói (W x D x H) | 482 x 447 x 361 mm |
Kích Thước Pallet (W x D x H) | 1200 x 1000 x 2167 mm |
Trọng Lượng Đóng Gói | 9.94 kg |
Trọng Lượng Pallet | 288 kg |
Số Lượng Mỗi Pallet | 28 |
Số Lớp Trong Pallet | 4 |
Nội Dung Hộp |
Máy in HP Laser 130, Mực in laser HP màu đen (~1.5K trang), Hướng dẫn cài đặt, Hướng dẫn tham khảo, và các tài liệu khác |
Cáp Bao Gồm |
Có, 1 USB; 1 USB từ PC đến Máy in (AP), 1 USB từ PC đến Máy in (chỉ có cho Wi-Fi tại EMEA, AMS) |
Phần Mềm Bao Gồm |
Trình cài đặt chung, Trình điều khiển in V3, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, phần mềm OCR, HP LJ Network PC-FAX |
Chức năng | In, sao chép, quét |
Số Lượng Hộp Mực | 1 (màu đen) |
Tốc Độ In Màu Đen (ISO, A4) |
Thông thường: Lên đến 20 trang/phút |
Thời Gian In Trang Đầu (sẵn sàng) | Màu đen: Nhanh nhất 8.3 giây |
Chu Kỳ Sử Dụng (hàng tháng, A4) | Lên đến 10,000 trang |
Khối Lượng Trang Đề Xuất Hàng Tháng | 100 đến 2,000 |
Công Nghệ In | Laser |
Chất Lượng In Màu Đen (tốt nhất) | Màu đen: Lên đến 1,200 x 1,200 dpi |
Ngôn Ngữ In | SPL |
Màn Hình | LCD 2 dòng (16 ký tự mỗi dòng) |
Tốc Độ Xử Lý | 600 MHz |
Cảm Biến Giấy Tự Động | Không |
Khả Năng Kết Nối Không Dây | Không |
Yêu Cầu Hệ Thống Tối Thiểu |
Windows 10 hoặc mới hơn, Bộ vi xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32-bit hoặc 64-bit hoặc cao hơn, 1 GB RAM, 16 GB HDD, OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1.5 GB ổ cứng, Internet, USB |
Hệ Điều Hành Tương Thích |
Windows 8, 8.1, 10; macOS 10.14 Mojave; macOS 10.13 High Sierra; macOS 10.12 Sierra; macOS 10.11 El Capitan |
Bộ Nhớ | 128 MB |
Bộ Nhớ Tối Đa |
128 MB (Bộ nhớ hệ thống), Không mở rộng |
Kích Thước Giấy Hỗ Trợ |
A4; A5; A5(LEF); B5 (JIS); Oficio; Bao thư (DL, C5) |
Kích Thước Giấy Tùy Chỉnh | 76 x 127 đến 216 x 356 mm |
Khay Giấy Đầu Vào (tiêu chuẩn) | Khay giấy 150 tờ |
Khay Giấy Đầu Ra (tiêu chuẩn) | Khay giấy đầu ra 100 tờ |
Sức Chứa Đầu Ra Tối Đa (tờ giấy) | Lên đến 100 tờ |
In Hai Mặt |
Thủ công (hỗ trợ qua trình điều khiển) |
Loại Giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy mỏng, giấy bông, giấy màu, giấy đã in sẵn, giấy tái chế, nhãn, thẻ, giấy bond, giấy lưu trữ, bao thư |
Trọng Lượng Giấy Hỗ Trợ | 60 đến 163 g/m² |
Trọng Lượng Giấy Hỗ Trợ ADF | 60 đến 105 g/m² |
Loại Máy Quét | Máy quét phẳng |
Định Dạng Tệp Quét |
PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP (thông qua phần mềm Windows Scan) |
Độ Phân Giải Quét (quang học) | Lên đến 600 × 600 dpi |
Kích Thước Quét (ADF), tối thiểu | 145 x 145 mm |
Sức Chứa Tài Liệu Tự Động | Tiêu chuẩn, 40 tờ |
Chế Độ Quét Đầu Vào |
Sao chép từ bảng điều khiển, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA |
Tốc Độ Sao Chép (thông thường) |
Màu đen: Lên đến 20 bản/phút; Màu: Không có thông số |
Độ Phân Giải Sao Chép (văn bản đen) | Lên đến 600 x 600 dpi |
Số Lượng Sao Chép Tối Đa | Lên đến 99 bản |
Nguồn Điện |
Điện áp đầu vào 110-volt: 110 đến 127 VAC, 50/60Hz và 220-volt đầu vào: 220 đến 240 VAC, 50/60Hz |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 10 đến 30°C |
Độ Ẩm Hoạt Động Đề Xuất | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Kích Thước Đóng Gói (W x D x H) | 482 x 447 x 361 mm |
Kích Thước Pallet (W x D x H) | 1200 x 1000 x 2167 mm |
Trọng Lượng Đóng Gói | 9.94 kg |
Trọng Lượng Pallet | 288 kg |
Số Lượng Mỗi Pallet | 28 |
Số Lớp Trong Pallet | 4 |
Nội Dung Hộp |
Máy in HP Laser 130, Mực in laser HP màu đen (~1.5K trang), Hướng dẫn cài đặt, Hướng dẫn tham khảo, và các tài liệu khác |
Cáp Bao Gồm |
Có, 1 USB; 1 USB từ PC đến Máy in (AP), 1 USB từ PC đến Máy in (chỉ có cho Wi-Fi tại EMEA, AMS) |
Phần Mềm Bao Gồm |
Trình cài đặt chung, Trình điều khiển in V3, Trình điều khiển TWAIN/WIA, HP MFP Scan, phần mềm OCR, HP LJ Network PC-FAX |
79592