Trong thị trường máy in ngày nay, máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A luôn được biết đến là một trong những thương hiệu hàng đầu, mang lại sự đa dạng và chất lượng cho người dùng. Nhìn vào cấu hình và tính năng của HP Ink Tank 315, ta có thể thấy sự chăm chút mà HP đã đầu tư vào sản phẩm này. Với độ phân giải ấn tượng và tốc độ in nhanh chóng, máy in này hứa hẹn mang lại những bản in sắc nét và chất lượng. Khả năng in trên nhiều loại giấy và kết nối đơn giản thông qua cổng USB 2.0 giúp tối ưu hóa trải nghiệm in ấn của người dùng.Hãy cùng tôi khám phá chi tiết về HP Ink Tank 315 All-in-One Z4B04A để đánh giá xem liệu sản phẩm này có đáp ứng được các nhu cầu in ấn của bạn không!
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A với màu sắc đen trang nhã và vỏ ngoài nhám, máy in này mang lại vẻ ngoài thanh lịch và chuyên nghiệp. Khả năng vệ sinh dễ dàng với khăn ẩm giúp bạn duy trì sự sạch sẽ và bền bỉ cho máy in của mình.
Thiết kế bo cong mềm mại của HP Ink Tank 315 không chỉ tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian làm việc của bạn mà còn mang lại cảm giác thoải mái và tinh tế. Với kích thước 525 x 553.5 x 256.6mm, máy in này không chiếm quá nhiều không gian trên bàn làm việc, giúp bạn tối ưu hóa không gian làm việc của mình.
Khả năng in ấn của máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A thực sự đáng chú ý với tốc độ và hiệu suất ấn tượng. Với tốc độ in đen trắng lên đến 8 trang mỗi phút và tốc độ in màu, chuẩn ISO lên đến 5 trang mỗi phút, máy in này không chỉ đáp ứng được nhu cầu in ấn hàng ngày mà còn đảm bảo hiệu suất làm việc mạnh mẽ. Với khả năng in lên đến 1000 trang hằng tháng , bạn có thể tin tưởng rằng máy in HP Ink Tank 315 sẽ làm việc một cách đáng tin cậy và liên tục, không làm bạn phải chờ đợi lâu để có được kết quả in ấn.
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A được trang bị khay nạp giấy ở phía trên, với thanh kẹp điều chỉnh kích cỡ giấy, giúp bạn dễ dàng thích nghi với nhiều loại giấy và kích thước khác nhau.
Đặc biệt là, khay trả giấy đã in được đặt ẩn vào bên trong máy, tạo ra một diện mạo gọn gàng và sạch sẽ. Khi cần sử dụng, bạn chỉ cần kéo khay ra và có thể chứa đến 25 tờ giấy đã in cùng một lúc, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức khi thay giấy.
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A đem lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng. Kết nối USB 2.0 đã trở thành một tiêu chuẩn phổ biến trong các thiết bị điện tử hiện nay, và việc sử dụng nó trên máy in này giúp đơn giản hóa quá trình kết nối với máy tính hoặc laptop dễ dàng kết nối máy in với bất kỳ thiết bị nào hỗ trợ cổng USB mà không cần phải lo lắng về tương thích tiếp cận được nhiều nguồn khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tối ưu hóa hiệu suất làm việc của bạn.
Độ phân giải của máy in HP Ink Tank 315 Z4B04A là 1200 x 1200 dpi điều này cung cấp sự sắc nét và chi tiết cao cho các sản phẩm in của bạn đảm bảo rằng các văn bản và hình ảnh sẽ được tái tạo một cách chính xác và rõ ràng trên tờ giấy, kể cả khi bạn làm việc với các tác phẩm in quan trọng đòi hỏi độ chính xác cao như hợp đồng, tài liệu, báo cáo. Thời gian khô mực nhanh và hình ảnh thể hiện độ chi tiết không bị nhoè, mờ hay sai màu.
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A được trang bị cảm biến ảnh tiếp xúc (CIS) là một phần quan trọng trong máy in, đặc biệt là trong các máy in phẳng (flatbed scanners) và máy in nhiều chức năng. CIS thường được sử dụng để chụp hình ảnh của tài liệu hoặc hình ảnh và chuyển đổi chúng thành dữ liệu kỹ thuật số có thể được xử lý và in ra.
CIS hoạt động bằng cách sử dụng một hàng cảm biến nhỏ, thông thường là một hàng các cảm biến CCD (Charged Coupled Device) hoặc CMOS (Complementary Metal-Oxide-Semiconductor). Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng và khả năng tạo ra hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải cao là những gì mà CIS mang lại.
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A với khả năng tái tạo bản in màu bền bỉ gấp 22 lần, bạn có thể yên tâm giữ lại những bức ảnh kỷ niệm của gia đình hoặc công việc một cách lâu dài hơn. Z4B04A được khuyến nghị sử dụng bộ mực in HP GT52 (hồng đỏ, lục lam, vàng) và HP GT51 (đen), những bình mực này không chỉ có dung tích lớn mà còn có khả năng in được từ khoảng 6000 đến 8000 trang. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí in ấn mà còn giúp doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả hơn trên mỗi trang in.
Bình mực đặc biệt được thiết kế chống tràn và có cơ chế bơm mực vào máy tiện lợi. Khi đã sử dụng xong, nắp của bình mực tự đóng kín, đảm bảo tránh lãng phí mực in và giữ cho khu vực quanh máy luôn sạch sẽ.
Máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A là một lựa chọn phổ biến cho nhu cầu in ấn gia đình và văn phòng nhỏ. Với thiết kế nhỏ gọn và tích hợp hệ thống đổ mực ngoài tiết kiệm, công nghệ in phun mực tiên tiến, Z4B04A cho phép in ấn chất lượng cao với độ phân giải tốt, đảm bảo rõ nét và sắc sảo cho cả văn bản và hình ảnh. Khả năng in ấn nhanh chóng và đáng tin cậy giúp tăng cường năng suất làm việc và tiết kiệm thời gian. Hãy mua ngay máy In HP Ink Tank 315 Z4B04A để tự tay trải nghiệm cảm giác tuyệt vời này!
IN | |
Công nghệ in | HP Thermal Inkjet |
In hai mặt |
Thủ công (hỗ trợ trình điều khiển) |
Tốc độ in (đen trắng, nháp, Khổ giấy) |
Lên đến 5 trang mỗi phút (Letter) |
Tốc độ in (màu, nháp, Khổ giấy) |
Lên đến 8 trang mỗi phút (Letter) |
Tốc độ in (đen trắng, ISO) |
Lên đến 8 trang mỗi phút |
Tốc độ in (màu, ISO) |
Lên đến 5 trang mỗi phút |
Độ phân giải in (tốt nhất) |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Diện tích in tối đa (đơn vị mét) | 216 x 355 mm |
Diện tích in tối đa (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 8.5 x 13.97 in |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng |
Lên đến 1000 trang |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
Các tính năng phần mềm thông minh của máy in |
In hai mặt thủ công |
SAO CHÉP | |
Cài đặt sao chép | Kích thước thực |
Khả năng sao chép màu | Có |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 9 bản |
Độ phân giải sao chép |
Lên đến 600 x 300 dpi |
SCAN | |
Các tính năng tiên tiến của máy quét | Không |
Công nghệ quét |
Cảm biến ảnh tiếp xúc (CIS) |
Tốc độ quét (bình thường) | Không có |
Độ phân giải quét, phần cứng |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Mức xám | 256 |
Sâu bit | 24-bit |
Các tùy chọn quét (ADF) | Không áp dụng |
Kích thước quét tối đa trên bàn (đơn vị mét) | 216 x 297 mm |
Kích thước quét tối đa trên bàn (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 8.5 x 11.69 in |
Phiên bản Twain | Phiên bản 2.1 |
KẾT NỐI | |
Cổng |
1 Hi-Speed USB 2.0 |
Khả năng không dây | Không |
Hỗ trợ thiết bị lưu trữ và in trực tiếp |
Không hỗ trợ thiết bị lưu trữ |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khả năng đầu vào | Lên đến 60 tờ |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (thẻ) | Lên đến 20 thẻ |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (bì thư) | Lên đến 5 |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (trong suốt) | Không |
Khả năng đầu ra | Lên đến 25 tờ |
Cỡ giấy được hỗ trợ (đơn vị mét) |
A4; B5; A6; Bao thư DL (Lưu ý: Nhiều cỡ khác cũng được hỗ trợ. Bất kỳ kích thước nào từ 3 x 5" đến 8.5 x 14") |
Cỡ giấy được hỗ trợ (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
Thư; pháp lý; 4 x 6 in; 5 x 7 in; 8 x 10 in; Bao thư số 10. (Lưu ý: Nhiều cỡ khác cũng được hỗ trợ. Bất kỳ kích thước nào từ 3 x 5" đến 8.5 x 14") |
Cỡ giấy tùy chỉnh (đơn vị mét) |
76.2 x 127 đến 215 x 355 mm |
Cỡ giấy tùy chỉnh (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
3 x 5 đến 8.5 x 14 in. |
Loại giấy |
Plain Paper, HP Photo Papers, HP Matte Brochure or Professional Paper, HP Matte Presentation Paper, HP Glossy Brochure or Professional Paper, Photo Inkjet Papers, Matte Inkjet Papers, Glossy Inkjet Papers |
Trọng lượng giấy được hỗ trợ (đơn vị mét) | 75 g/m² |
Trọng lượng giấy được hỗ trợ (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 20 lb |
In không viền |
Có, lên đến 8.5 x 11 in (Thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4) |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ |
|
Kích thước tối đa (R x D x C, đơn vị mét) |
525 x 553.5 x 256.6 mm |
Kích thước tối đa (R x D x C, tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
20.67 x 21.79 x 10.10 in |
Trọng lượng (đơn vị mét) | 4.67 kg |
Trọng lượng (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 10.27 lb |
NGUỒN | |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
Công nghệ HP Auto-Off |
Loại nguồn cung cấp | Nội bộ |
Nguồn cung cấp |
Điện áp vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa 10 watt, 0.07 watt (Tắt), 2.1 watt (Chờ), 0.88 watt (Ngủ) |
IN | |
Công nghệ in | HP Thermal Inkjet |
In hai mặt |
Thủ công (hỗ trợ trình điều khiển) |
Tốc độ in (đen trắng, nháp, Khổ giấy) |
Lên đến 5 trang mỗi phút (Letter) |
Tốc độ in (màu, nháp, Khổ giấy) |
Lên đến 8 trang mỗi phút (Letter) |
Tốc độ in (đen trắng, ISO) |
Lên đến 8 trang mỗi phút |
Tốc độ in (màu, ISO) |
Lên đến 5 trang mỗi phút |
Độ phân giải in (tốt nhất) |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Diện tích in tối đa (đơn vị mét) | 216 x 355 mm |
Diện tích in tối đa (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 8.5 x 13.97 in |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng |
Lên đến 1000 trang |
Ngôn ngữ in | HP PCL 3 GUI |
Các tính năng phần mềm thông minh của máy in |
In hai mặt thủ công |
SAO CHÉP | |
Cài đặt sao chép | Kích thước thực |
Khả năng sao chép màu | Có |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 9 bản |
Độ phân giải sao chép |
Lên đến 600 x 300 dpi |
SCAN | |
Các tính năng tiên tiến của máy quét | Không |
Công nghệ quét |
Cảm biến ảnh tiếp xúc (CIS) |
Tốc độ quét (bình thường) | Không có |
Độ phân giải quét, phần cứng |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Mức xám | 256 |
Sâu bit | 24-bit |
Các tùy chọn quét (ADF) | Không áp dụng |
Kích thước quét tối đa trên bàn (đơn vị mét) | 216 x 297 mm |
Kích thước quét tối đa trên bàn (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 8.5 x 11.69 in |
Phiên bản Twain | Phiên bản 2.1 |
KẾT NỐI | |
Cổng |
1 Hi-Speed USB 2.0 |
Khả năng không dây | Không |
Hỗ trợ thiết bị lưu trữ và in trực tiếp |
Không hỗ trợ thiết bị lưu trữ |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khả năng đầu vào | Lên đến 60 tờ |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (thẻ) | Lên đến 20 thẻ |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (bì thư) | Lên đến 5 |
Khả năng đầu vào tiêu chuẩn (trong suốt) | Không |
Khả năng đầu ra | Lên đến 25 tờ |
Cỡ giấy được hỗ trợ (đơn vị mét) |
A4; B5; A6; Bao thư DL (Lưu ý: Nhiều cỡ khác cũng được hỗ trợ. Bất kỳ kích thước nào từ 3 x 5" đến 8.5 x 14") |
Cỡ giấy được hỗ trợ (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
Thư; pháp lý; 4 x 6 in; 5 x 7 in; 8 x 10 in; Bao thư số 10. (Lưu ý: Nhiều cỡ khác cũng được hỗ trợ. Bất kỳ kích thước nào từ 3 x 5" đến 8.5 x 14") |
Cỡ giấy tùy chỉnh (đơn vị mét) |
76.2 x 127 đến 215 x 355 mm |
Cỡ giấy tùy chỉnh (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
3 x 5 đến 8.5 x 14 in. |
Loại giấy |
Plain Paper, HP Photo Papers, HP Matte Brochure or Professional Paper, HP Matte Presentation Paper, HP Glossy Brochure or Professional Paper, Photo Inkjet Papers, Matte Inkjet Papers, Glossy Inkjet Papers |
Trọng lượng giấy được hỗ trợ (đơn vị mét) | 75 g/m² |
Trọng lượng giấy được hỗ trợ (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 20 lb |
In không viền |
Có, lên đến 8.5 x 11 in (Thư Hoa Kỳ), 210 x 297 mm (A4) |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ |
|
Kích thước tối đa (R x D x C, đơn vị mét) |
525 x 553.5 x 256.6 mm |
Kích thước tối đa (R x D x C, tiêu chuẩn Hoa Kỳ) |
20.67 x 21.79 x 10.10 in |
Trọng lượng (đơn vị mét) | 4.67 kg |
Trọng lượng (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) | 10.27 lb |
NGUỒN | |
Công nghệ tiết kiệm năng lượng |
Công nghệ HP Auto-Off |
Loại nguồn cung cấp | Nội bộ |
Nguồn cung cấp |
Điện áp vào 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz). Điện áp cao: Điện áp vào 200 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3Hz) |
Tiêu thụ điện |
Tối đa 10 watt, 0.07 watt (Tắt), 2.1 watt (Chờ), 0.88 watt (Ngủ) |
27645