Tìm theo hãng

Máy in đa năng Canon imageCLASS MF543x (In, Scan, Copy, Fax/ 43ppm/ DADF/ Đảo mặt/ Wifi)

Thông số sản phẩm
In, Sao chép, Quét, FaxTốc độ in (A4): Lên tới 43 trang/phútThời gian in bản đầu tiên: 5,7 giây (A4)Công suất nạp giấy tối đa: Lên tới 2.300 tờĐộ phân giải in: Lên tới 1.200 x 1.200dpi (tương đương)Công suất in khuyến nghị hàng tháng: 2.000 - 7.500 trang
Tình trạng: Chờ hàng
Lượt xem: 1736
Thương hiệu: Canon
(0)
Giá bán: 28.850.000đ
Bảo hành: 12 tháng
Hot Chính Sách Bảo Hành Tận Nơi Sử Dụng
Hot Giao hàng toàn quốc
Yên Tâm Mua Sắm Tại
• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu • Thanh toán thuận tiện • Sản phẩm 100% chính hãng • Bảo hành tận nơi • Giá cạnh tranh nhất thị trường • Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Liên Hệ Với Kinh Doanh Online

Video Review

Video đang cập nhật ...

Đánh giá sản phẩm Máy in đa năng Canon imageCLASS MF543x (In, Scan, Copy, Fax/ 43ppm/ DADF/ Đảo mặt/ Wifi)

Quét tài liệu khổ Legal

Bổ sung khay kính quét cỡ Legal (215,9 x 355,6mm), người dùng có thể quét tài liệu tới cỡ Legal hoặc Foolscap trên mặt kính quét.

imageCLASS MF543x

Màn hình LCD màu cảm ứng 5.0"

Máy in MF543x hỗ trợ màn hình LCD màu cảm ứng 5 inch với khả năng gập nhiều hướng cho phép sử dụng linh hoạt hơn.

imageCLASS MF543x

Thư viện Ứng dụng

Thư viện Ứng dụng (Application Library) gồm nhiều tính năng mới cho phép bạn là việc thông minh và hiệu quả hơn. Người dùng có thể lưu trữ và in những mẫu tài liệu thường xuyên sử dụng hoặc chuyển các tài liệu tới các địa chỉ điện tử được cài đặt trước chỉ với một nút bấm.

imageCLASS MF543x

Quét đảo mặt tự động một lần đưa giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ bao gồm hai Cảm biến Hình ảnh Chạm (CIS) cho phép quét cả hai mặt của tài liệu cùng một lúc. Tính năng này cho phép tối ưu hóa khả năng quét mà không ảnh hưởng tới chất lượng quét.

imageCLASS MF543x

Tăng cường khả năng nạp giấy

Cùng với khay giấy tiêu chuẩn 550 tờ và khay đa năng 100 tờ, máy in imageCLASS MF543x có thể gắn phụ kiện Khay nạp giấy bổ sung có thể tăng cường khả năng nạp giấy lên tới 2.300 tờ, phù hợp với mọi môi trường in ấn.

imageCLASS MF543x

GỬI dễ dàng

Sử dụng công nghệ GỬI (SEND) độc quyền của Canon cho phép bạn quét tài liệu và gửi chúng tới một hoặc nhiều địa chỉ. Số hóa các tài liệu của bạn và gửi chúng tới các thư mục chia sẻ để quản lý và tiếp cận dữ liệu dễ dàng hơn .

imageCLASS MF543x

In bảo mật

Quản lý sự bảo mật của việc in ấn các tài liệu nhạy cảm với chức năng "In bảo mật". Các lệnh in được giữ an toàn trong bộ nhớ cho tới khi người dùng trực tiếp nhập mật khẩu cho phép in trên máy in.

imageCLASS MF543x

Near Field Communication (NFC)

Tận hưởng tiện ích in ấn không cần cài đặt với máy in MF543x đi kèm tính năng hỗ trợ NFC. Chỉ cần chạm nhẹ để in.

imageCLASS MF543x

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.

imageCLASS MF543x

Thông số sản phẩm đầy đủ

In

Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
2 mặt 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,7 giây
Letter Xấp xỉ 5,6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In tự động đảo mặt
Khổ giấy khả dụng cho In tự động đảo mặt A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in

5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,3 giây
Letter 6,0 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ 25 - 400%, biên độ 1%
Tính năng sao chép

Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học

Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi

Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi

Tăng cường bằng phần mềm

Lên tới 9.600 x 9.600 dpi

Loại quét

Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu

Khổ quét tối đa
Mặt kính 215,9 x 355,6 mm
Khay nạp

215,9 x 355,6 mm

Tốc độ quét*1

1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)

2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)

Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA

Send

Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu

Đủ màu, Xám, Đơn sắc

Độ phân giải quét 300 x 600 dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Quay số nhanh (số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền tải)
Chuyển tiếp liên tục Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận

Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel

Sao lưu bộ nhớ

Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)

Tính năng Fax

Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax

Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp
(định lượng 80g/m2)

Khay Cassette

550 tờ

Khay đa mục đích

100 tờ

Khay nạp giấy gắn ngoài

550 tờ x 3
Lượng giấy nạp tối đa 2.300 tờ
Giấy xuất 250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay nạp giấy gắn ngoài

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Loại giấy Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette /
Khay nạp giấy gắn ngoài
60 tới 120 g/m2

Khay đa mục đích

60 tới 163 g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác

Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)

Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị

Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA

Kích thước (W x D x H) 494 x 464 x 452 mm
Trọng lượng 19,0 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.420 W hoặc ít hơn

Trong lúc hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 590 W

Chế độ Chờ (trung bình)

Xấp xỉ 13,6 W

Chế độ Nghỉ (Trung bình)

Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)

Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động

Áp suất âm: 54 dB

Công suất âm: 6,8 B

Chế độ Chờ

Áp suất âm: 24 dB

Công suất âm: 4,0 B

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge Mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 150.000 trang

Phụ kiện gắn ngoài

Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)
In mã vạch Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1

Đánh giá nhận xét

5
rate
0 Đánh giá
  • 5
    0 Đánh giá
  • 4
    0 Đánh giá
  • 3
    0 Đánh giá
  • 2
    0 Đánh giá
  • 1
    0 Đánh giá
Chọn đánh giá của bạn
Quá tuyệt vời
CAPTCHA code

Thông số kỹ thuật

In

Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
2 mặt 36 ppm (A4) / 37 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,7 giây
Letter Xấp xỉ 5,6 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In tự động đảo mặt
Khổ giấy khả dụng cho In tự động đảo mặt A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in

5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)

Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 43 ppm
Letter 45 ppm
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,3 giây
Letter 6,0 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản
Phóng to/Thu nhỏ 25 - 400%, biên độ 1%
Tính năng sao chép

Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học

Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi

Khay nạp: lên tới 300 x 300 dpi

Tăng cường bằng phần mềm

Lên tới 9.600 x 9.600 dpi

Loại quét

Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu

Khổ quét tối đa
Mặt kính 215,9 x 355,6 mm
Khay nạp

215,9 x 355,6 mm

Tốc độ quét*1

1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu)

2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu)

Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)
Quét tới Cloud MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA

Send

Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu

Đủ màu, Xám, Đơn sắc

Độ phân giải quét 300 x 600 dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải Fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong danh bạ) 19 số
Quay số nhanh (số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (truyền tải)
Chuyển tiếp liên tục Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận

Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel

Sao lưu bộ nhớ

Lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (Sao lưu với bộ nhớ flash)

Tính năng Fax

Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax

Thời gian truyền tải Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay DADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 105 x 128 mm tới tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp
(định lượng 80g/m2)

Khay Cassette

550 tờ

Khay đa mục đích

100 tờ

Khay nạp giấy gắn ngoài

550 tờ x 3
Lượng giấy nạp tối đa 2.300 tờ
Giấy xuất 250 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Khay nạp giấy gắn ngoài

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal

Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm)

Loại giấy Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay DADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette /
Khay nạp giấy gắn ngoài
60 tới 120 g/m2

Khay đa mục đích

60 tới 163 g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
TCP/IP Application Services Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Wi-Fi một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác

Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)

Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm

Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị

Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA

Kích thước (W x D x H) 494 x 464 x 452 mm
Trọng lượng 19,0 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.420 W hoặc ít hơn

Trong lúc hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 590 W

Chế độ Chờ (trung bình)

Xấp xỉ 13,6 W

Chế độ Nghỉ (Trung bình)

Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)

Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động

Áp suất âm: 54 dB

Công suất âm: 6,8 B

Chế độ Chờ

Áp suất âm: 24 dB

Công suất âm: 4,0 B

Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge Mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 056: 10.000 trang (theo máy: 5.100 trang)
Nhỏ Cartridge 056L: 5.100 trang
Lớn Cartridge 056H: 21.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 150.000 trang

Phụ kiện gắn ngoài

Khay nạp giấy Khay nạp giấy PF-C1 (550 tờ)
In mã vạch Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Mi-Card Attachment Kit-B1
STTMÃ HÀNGTÊN HÀNG

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI