Máy in laser Brother DCP-L3551CDW là máy in đa chức năng laser màu tương đối phải chăng, nhưng nó có đầy đủ các tính năng hữu ích cho gia đình hoặc văn phòng nhỏ: mạng có dây và không dây, fax, in hai mặt, scan, copy và ADF 50 tờ.
Bạn khó có thể buộc tội chiếc MFP này là đẹp, nhưng đó là một thiết kế thực tế, với khả năng điều khiển đến từ màn hình cảm ứng màu 9,3cm. Brother rõ ràng đã đầu tư vào khả năng sử dụng: ví dụ như DCP-L3551CDW có thể đa nhiệm, quét sang PC trong khi xử lý lệnh in và thậm chí phát hành khay nạp tài liệu tự động để sử dụng sau khi sao chép trong khi máy in vẫn đang đảo các trang đã sao chép.
Máy in laser màu Brother DCP-L3551CDW sở hữu tốc độ in ở mức khiêm tốn 18ppm với màu đen hoặc màu, nó cung cấp văn bản màu đen ở 16ppm và đồ họa màu hỗn hợp ở mức trung bình 14,7ppm. Đồ họa màu công xuất hiện ở mức 5,6 trang / phút. Ở tốc độ 14 (đơn sắc) và 17 giây (màu), các bản sao một trang được thực hiện nhanh chóng, trong khi các bản sao ADF mười trang được hoàn thành trong 47 giây, đen hoặc màu.
Quá trình quét diễn ra rất nhanh chóng, với các bản xem trước và quét A4 độ phân giải thấp hoàn thành trong bảy giây hoặc ít hơn. Chỉ ở 1.200dpi mọi thứ đã chậm lại đáng kể, nhưng ngay cả khi quét một bức ảnh 10 x 15cm chỉ mất 44 giây. Chất lượng in nói chung là rất tốt, với văn bản sắc nét và đồ họa đồng đều, không bị trục trặc, nhưng các trang thiếu tác động và ánh sáng của tia laser tốt nhất, nhìn trong một số ánh sáng giống như đầu ra từ một máy in phun có khả năng.
Các bản sao quá tối ở cài đặt mặc định, nhưng bản quét là một trong những cách tốt nhất mà chúng tôi từng thấy từ thiết bị Brother. DCP-L3551CDW sử dụng mực in, trống mực, dây curoa và mực thải riêng biệt, có thể cắt giảm chi phí vận hành.
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) |
410 mm x 475 mm x 414 mm |
TỐC ĐỘ IN |
Up to 18/19 ppm (A4/LTR) |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Max. 250 sheets (80 gsm) |
BẢO HÀNH |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
600 x 600 dpi, 2,400 dpi (600 x 2400) quality |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY |
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Recycled Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Max. 250 sheets, 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | 60 to 163g/m2 |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Max 50 pages |
ĐẦU RA GIẤY |
Max. 150 sheets Face Down |
Copy | |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
NHIỀU BẢN SAO |
Stacks/sorts up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ |
25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Max. 600 dpi × 600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 |
LAN |
Yes (10Base-T/100Base-TX) |
WIRELESS LAN |
IEEE 802.11b/g/n |
Quét | |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA |
48-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA |
24-bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO |
16-bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA |
8-bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH |
Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical) |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF |
Max 1,200 x 600 dpi (optical) |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Max. 215.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Max. 355.6 mm |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH |
16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 512 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 23.5 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN |
220V to 240V AC 50/60Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 80W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 9.7W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.04 W |
ĐỘ ỒN | Max. 45 dB(A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 32°C |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7 SP1, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC |
Mac OS v10.11.6/10.12.x/10.13.x |
HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX |
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Thông số cơ bản | |
CÁC CHỨC NĂNG | In,Quét,Copy |
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RỘNG X SÂU X CAO) |
410 mm x 475 mm x 414 mm |
TỐC ĐỘ IN |
Up to 18/19 ppm (A4/LTR) |
KHỔ GIẤY |
A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA |
Max. 250 sheets (80 gsm) |
BẢO HÀNH |
Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
600 x 600 dpi, 2,400 dpi (600 x 2400) quality |
2 MẶT KHỔ GIẤY | A4 |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY |
Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Recycled Paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA |
Max. 250 sheets, 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | 60 to 163g/m2 |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
KHAY NẠP GIẤY TỰ ĐỘNG ADF | SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | Max 50 pages |
ĐẦU RA GIẤY |
Max. 150 sheets Face Down |
Copy | |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
NHIỀU BẢN SAO |
Stacks/sorts up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ |
25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI |
Max. 600 dpi × 600 dpi |
Khả năng kết nối | |
USB | USB 2.0 |
LAN |
Yes (10Base-T/100Base-TX) |
WIRELESS LAN |
IEEE 802.11b/g/n |
Quét | |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA |
48-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA |
24-bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO |
16-bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA |
8-bit colour processing |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY |
Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH |
Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical) |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF |
Max 1,200 x 600 dpi (optical) |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | Max. 215.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | Max. 355.6 mm |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH |
16 characters x 2 lines |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 512 MB |
Trọng lượng | |
TRỌNG LƯỢNG | 23.5 kg |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN |
220V to 240V AC 50/60Hz |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 80W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 9.7W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.04 W |
ĐỘ ỒN | Max. 45 dB(A) |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 32°C |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only. |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Hỗ trợ OS | |
HỆ ĐIỀU HÀNH WINDOWS® |
Windows® Server 2008 (Network only), Server 2008 R2 (Network only), 7 SP1, 8, 8.1, Server 2012 (Network only), Server 2012 R2 (Network only), 10, Server 2016 (Network only) |
HỆ ĐIỀU HÀNH MAC |
Mac OS v10.11.6/10.12.x/10.13.x |
HỆ ĐIỀU HÀNH LINUX |
CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |