Máy in Canon MF455dw (In, Scan, Copy, Fax, 2 mặt, DADF, USB, Wifi, LAN) là dòng máy in laser đen trắng đa chức năng: In, Scan, Copy, 2 mặt tự động, Fax. Với tốc độ in lên đến 38 trang mỗi phút cùng kết nối USB, LAN, Wifi tiện tiện lợi phù hợp cho nhu cầu in ấn từ 750 - 4,000 trang mỗi tháng. . Với khả năng in, quét, sao chụp và fax, nó đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng. Với công nghệ in laser, máy in Canon MF455dw mang đến chất lượng in ấn chuyên nghiệp với độ phân giải cao. Tốc độ in nhanh và tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và giấy. Bạn có thể in các tài liệu, văn bản và hình ảnh với độ chi tiết rõ nét, đem lại sự chuyên nghiệp cho các tài liệu văn phòng.
Khả năng quét của máy in MF455dw cũng ấn tượng. Với khay quét tự động (ADF) và khả năng quét phẳng (flatbed), bạn có thể quét các tài liệu đơn lẻ và hàng loạt một cách dễ dàng. Độ phân giải cao và khả năng quét nhanh giúp bạn tạo bản sao chất lượng cao của các tài liệu quan trọng.
Máy in Canon MF455dw mang lại giải pháp in ấn dành cho doanh nghiệp cao cấp đến từ nhà sản xuất Canon. Được thiết kế theo kiểu dáng tiêu chuẩn văn phòng, kích thước hợp lý đảm bảo dễ dàng và thuận tiện để sử dụng trong mọi không gian làm việc, giải quyết vấn đề diện tích sử dụng một cách tối ưu nhất.
Là phiên bản nâng cấp của máy in Canon MF453dw, máy in Canon MF 455dw hứa hẹn cung cấp khả năng làm việc hiệu quả và tối ưu hơn cho doanh nghiệp của bạn. Với mức giá vô cùng hợp lý và đa dạng tính năng như In, Scan, Copy và Fax, Canon 455dw đảm bảo hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao cho bạn và cả doanh nghiệp. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn dòng sản phẩm máy in đa này nhé!
Máy in đa năng Canon MF455dw tạo nên điểm nhấn khác biệt hoàn toàn hơn so với các dòng máy in đa năng khác, khi được trang bị riêng cho mình màn hình hỗ trợ cảm ứng LCD lên đến 5 inch giúp khả năng tương tác giữa người dùng và máy in hiệu quả nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Được hỗ trợ và trang bị công nghệ riêng biệt từ Canon, Máy in Canon MF 455dw có thể dễ dàng thực hiện các lệnh in ấn, copy, quét và fax với các tài liệu văn bản phổ biến như .doc, .docx, .dot, .dotx, .txt, .PDF, ...và rất nhiều tài liệu thông dụng khác tạo nên sự thuận tiện và hiệu quả khi sử dụng với doanh nghiệp của bạn.
Được trang bị khay DADF rộng rãi tần suất lên đến 50 tờ tự động quét hai mặt cùng lúc. Giờ đây bạn có thể thực hiện mọi thao tác in ấn, quét một cách nhanh chóng hơn, hiệu quả hơn với Máy in Canon MF 455dw giảm thiểu đi thời gian tự đảo mặt từng tờ so với trước.
Với khả năng làm việc mạnh mẽ với các tính năng từ In ấn với tốc độ in đối tài liệu A4 là 38 ppm, sao chép cho tốc độ sao chép A4 là 38 ppm, quét với tốc độ quét với 1 mặt là 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) và 2 mặt là 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) và khả năng Fax cho tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps vô cùng đầy đủ, hiệu quả và đáp ứng đầy đủ các tính năng để sử dụng dành cho mọi doanh nghiệp.
Nếu bạn là một người yêu thích sự tiện lợi thì Canon MF 455dw đảm bảo sẽ hoàn toàn làm hài lòng nhu cầu của bạn. Với khả năng in ấn thao tác không dây, giờ đây bạn có thể dễ dàng thực hiện các bản in thông qua các thiết bị di động cá nhân được hỗ trợ thông qua các mềm in ấn như Apple® AirPrint, ® Canon PRINT Business, Mopria ™ Print Service. Hơn thể nữa, máy in laser đa năng Canon MF455dw còn được trang bị khả năng kết nối mạnh mẽ thông qua cổng high speed USB 2.0 tốc độ cao, khả năng in với máy tính cùng địa chỉ mạng thổng qua cổng mạng Lan được hỗ trợ và một điều vô cùng đặc biệt là khả năng kết nối và làm việc với mạng băng tần không dây Wifi đã tiện lợi bây giờ còn hoạt động nhanh chóng hơn.
Máy in Canon MF455dw hỗ trợ khá đa dạng hệ đều hành để sử dụng phổ biến hiện nay như: Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng.
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in ấn hiệu quả, tiết kiệm thời gian và giấy? Máy in Canon MF455dw là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với tính năng in 2 mặt tự động, bạn không cần phải quay trở lại để lật mỗi tờ giấy, giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Bạn sẽ có thể hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và tiện lợi. Hãy chọn máy in Canon MF455dw và trải nghiệm sự tiện lợi và hiệu quả của tính năng in 2 mặt tự động. Đảm bảo rằng công việc văn phòng của bạn được tối ưu hóa và bạn tiết kiệm được thời gian và nguồn lực.
Phương thức in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4 38 ppm |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) |
14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 |
1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức Gửi |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu |
Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng File gửi |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax |
Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm |
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chi |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng cho Khay DADF |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
Giấy nạp (định lượng 80g/m2) |
|
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy |
Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m2 |
Giao diện kết nối | |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA |
Kích thước (W x D x H) |
453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa |
1.350W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4W |
Chế độ Nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0,9W |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động |
Áp suất âm: 53 dB |
Chế độ Chờ |
Áp suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn |
Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài |
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
Phương thức in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4 38 ppm |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) |
14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) |
4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Có |
Khổ giấy khả dụng cho in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Indian Legal |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in |
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB |
JPEG, TIFF, PDF |
Tốc độ sao chép | |
A4 | 38 ppm |
Letter | 40 ppm |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600 dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | 6,4 giây |
Letter | 6,2 giây |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to/Thu nhỏ |
25 - 400%, biên độ 1% |
Tính năng sao chép |
Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét | |
Độ phân giải khi quét | |
Quang học |
Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi |
Tăng cường bằng phần mềm |
Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét |
Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | 215,9 x 297 mm |
Khay nạp giấy | 215,9 x 355,6 mm |
Tốc độ quét*1 |
1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) |
Chiều sâu màu quét | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Cloud | MF Scan Utility |
Tương thích phần mềm quét | TWAIN, WIA |
Gửi | |
Phương thức Gửi |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu |
Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải quét | 300 x 600pi |
Định dạng File gửi |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Fax | |
Tốc độ Modem | Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải Fax |
Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ*2 | Lên tới 512 trang |
Số ưa thích (trong danh bạ) | 19 số |
Quay số nhanh (Số mã hóa) | Lên tới 281 số |
Quay số / địa chỉ nhóm |
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (truyền tải) | Có |
Chuyển fax liên tiếp | Tối đa 310 địa chi |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải | Xấp xỉ 2,6 giây |
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) | 50 tờ (80g/m2) |
Khổ giấy khả dụng cho Khay DADF |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement |
Giấy nạp (định lượng 80g/m2) |
|
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Giấy xuất | 150 tờ |
Khổ giấy | |
Khay Cassette |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Khay nạp giấy gắn ngoài |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
Loại giấy |
Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
Trọng lượng giấy | |
Khay DADF | 50 tới 105 g/m2 |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài |
60 tới 120 g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163 g/m2 |
Giao diện kết nối | |
Có dây |
USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây |
Wi-Fi 802.11b/g/n |
Near Field Communication (NFC) | Không |
Giao thức mạng | |
In |
LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét |
Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
TCP/IP Application Services |
Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý |
SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây |
Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây |
WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác |
Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library) |
Giải pháp in di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích*3 |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA |
Kích thước (W x D x H) |
453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng | 16,2 kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa |
1.350W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 500W |
Chế độ Chờ (trung bình) | Xấp xỉ 9,4W |
Chế độ Nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0,9W |
Độ ồn*5 | |
Trong lúc hoạt động |
Áp suất âm: 53 dB |
Chế độ Chờ |
Áp suất âm: Không nghe được |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge Mực*6 | |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) |
Lớn |
Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng*7 | 80.000 trang |
Phụ kiện gắn ngoài |
|
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
92201