Máy in Canon LBP841CDN là một loại máy in laser màu được thiết kế để in ấn đa chức năng, phù hợp với các nhu cầu in ấn của văn phòng hoặc doanh nghiệp nhỏ. Máy in này có tốc độ in nhanh, lên đến 26 trang mỗi phút và độ phân giải cao lên đến 2400 x 600 dpi.
Ngoài ra, máy in này còn tích hợp khả năng in đảo mặt tự động (duplex) giúp tiết kiệm chi phí giấy in. Máy in Canon LBP841CDN cũng hỗ trợ nhiều loại kết nối như USB, Ethernet và Wi-Fi, cho phép người dùng kết nối và chia sẻ máy in một cách dễ dàng. Máy in này cũng có thể in ấn trên nhiều loại giấy khác nhau, từ kích thước A4 đến A5, B5, C5 và thư trả lời tự động (DL), giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong công việc.
Máy in Canon LBP841CDN được thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt và dễ sử dụng. Với kích thước nhỏ gọn, máy in này có thể dễ dàng đặt trên bàn làm việc hoặc trong các khoảng không hẹp mà không chiếm quá nhiều không gian. Máy in này cũng có nhiều tính năng linh hoạt, bao gồm khả năng in đảo mặt tự động và hỗ trợ nhiều loại giấy khác nhau. Điều này giúp máy in Canon LBP841CDN trở thành một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp hoặc văn phòng với các nhu cầu in ấn đa dạng và thường xuyên. Máy in này cũng được trang bị giao diện người dùng đơn giản và trực quan, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và cấu hình máy in.
Máy in Canon LBP841CDN Chính hãng
Máy in Canon LBP841CDN có tốc độ in rất nhanh, lên đến 26 trang mỗi phút. Điều này làm cho máy in này trở thành một giải pháp tuyệt vời cho các doanh nghiệp hoặc văn phòng với nhu cầu in ấn lớn và thường xuyên. Tốc độ in nhanh cũng giúp tiết kiệm thời gian và tăng năng suất trong công việc hàng ngày. Ngoài ra, máy in Canon LBP841CDN còn tích hợp khả năng in đảo mặt tự động (duplex), giúp tiết kiệm chi phí giấy in và thời gian làm việc.
Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in laser A3 Canon LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.
Máy in Canon LBP841CDN được thiết kế để tiết kiệm điện năng. Máy in này được trang bị tính năng tự động tắt nguồn khi không sử dụng, giúp tiết kiệm năng lượng điện và giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, máy in Canon LBP841CDN cũng sử dụng công nghệ in laser, được biết đến với tính năng tiết kiệm mực in và giảm thiểu tác động đến môi trường. Những tính năng này giúp máy in Canon LBP841CDN trở thành một giải pháp in ấn tốt cho các doanh nghiệp hoặc văn phòng, không chỉ cho hiệu suất cao trong công việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tài nguyên.
Với kết nối mạng Gigabit, máy in màu A3 Canon LBP841Cdn có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. LBP841Cdn cũng được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp.
Máy in Canon LBP841CDN sử dụng hộp mực Canon 335. Đây là hộp mực chính hãng của Canon, được thiết kế để tương thích với máy in Canon LBP841CDN và cung cấp chất lượng in ấn tốt và đáng tin cậy. Hộp mực Canon 335 có khả năng in được đến 6.300 trang (theo tiêu chuẩn đo lường ISO/IEC 19752), giúp tiết kiệm chi phí in ấn và giảm thiểu thời gian thay thế hộp mực. Ngoài ra, hộp mực Canon 335 cũng được thiết kế để đảm bảo dễ dàng thay thế và vận hành một cách thuận tiện.
Máy in Canon LBP841CDN không phải là một giải pháp in ấn di động, vì nó cần phải được kết nối với một máy tính hoặc mạng để in ấn. Tuy nhiên, Canon cung cấp nhiều giải pháp in ấn di động khác nhau cho các nhu cầu in ấn đa dạng. Một số sản phẩm di động của Canon bao gồm các máy in di động như Canon PIXMA TR150 và Canon SELPHY CP1300, các máy quét di động như Canon imageFORMULA P-215II, và các máy chiếu di động như Canon Rayo S1. Những sản phẩm này cho phép người dùng in ấn hoặc sao chép tài liệu ở bất cứ đâu mà không cần phải kết nối với máy tính hoặc mạng.
Máy in Canon LBP841CDN (Laser A3 màu, 2 mặt, USB & LAN) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
In | |
Phương thức in | Laser mầu |
Tốc độ in | |
A4 | 26 / 26ppm (Đơn sắc / Mầu) |
A3 | 15 / 15ppm (Đơn sắc / Mầu) |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1,200 × 1,200dpi 9,600 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây (Đơn sắc / Mầu) |
Ngôn ngữ in | UFR II PCL6 (45 scalable fonts) |
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) | 29 giây or less |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xâp xỉ. 9 giây |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Xử lý giấy | |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ |
Dung lượng giấy tối đa | 2,000 tờ |
Giấy ra | 250 tờ (úp mặt) |
Khổ giấy | |
Khay tiêu chuẩn |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Khay đa năng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") |
Paper Weight | |
Khay tiêu chuẩn | 60 – 128g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 220g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope |
Connectivity & Software | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 Tốc độ cao 10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T |
Giao tiếp mạng | Hỗ trợ phương thức: TCP / IP (Frame type: Ethernet II) Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64–bit) Windows® 8.1 (32 / 64–bit) Windows® 8 (32 / 64–bit) Windows® 7 (32 / 64–bit) Windows® Vista (32 / 64–bit) Windows® Server 2012 (64–bit) Windows® Server 2008 R2 (64–bit) Windows® Server 2008 (32 / 64–bit) Windows® Server 2003 (32 / 64–bit) Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 512MB |
Bảng điều khiển | 5–line LCD Display |
Kích thước (W x D x H) | 545 x 591 x 361.2mm |
Trọng lượng | 34kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1,420W or less |
Đang hoạt động | Xâp xỉ. 530W |
Khi nghỉ | Xâp xỉ. 22.5W |
Khi ngủ | Xâp xỉ. 3W (USB connection) Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection) |
Độ ồn | |
Đang hoạt động | Sound Power: 6.6B or less Sound Pressure: 51dB |
Khi nghỉ | Không âm thanh |
Điện năng yêu cầu | 220 – 240V, 50 / 60Hz |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang) |
High | Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
Công suất in hàng tháng*6 | 75,000 trang |
Định lượng | 60 to 128 g/m2 |
In | |
Phương thức in | Laser mầu |
Tốc độ in | |
A4 | 26 / 26ppm (Đơn sắc / Mầu) |
A3 | 15 / 15ppm (Đơn sắc / Mầu) |
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1,200 × 1,200dpi 9,600 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây (Đơn sắc / Mầu) |
Ngôn ngữ in | UFR II PCL6 (45 scalable fonts) |
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) | 29 giây or less |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xâp xỉ. 9 giây |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Xử lý giấy | |
Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ |
Dung lượng giấy tối đa | 2,000 tờ |
Giấy ra | 250 tờ (úp mặt) |
Khổ giấy | |
Khay tiêu chuẩn |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Khay đa năng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") |
Paper Weight | |
Khay tiêu chuẩn | 60 – 128g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 220g/m2 |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope |
Connectivity & Software | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 Tốc độ cao 10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T |
Giao tiếp mạng | Hỗ trợ phương thức: TCP / IP (Frame type: Ethernet II) Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64–bit) Windows® 8.1 (32 / 64–bit) Windows® 8 (32 / 64–bit) Windows® 7 (32 / 64–bit) Windows® Vista (32 / 64–bit) Windows® Server 2012 (64–bit) Windows® Server 2008 R2 (64–bit) Windows® Server 2008 (32 / 64–bit) Windows® Server 2003 (32 / 64–bit) Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 |
Thông số chung | |
Bộ nhớ thiết bị | 512MB |
Bảng điều khiển | 5–line LCD Display |
Kích thước (W x D x H) | 545 x 591 x 361.2mm |
Trọng lượng | 34kg |
Điện năng tiêu thụ | |
Tối đa | 1,420W or less |
Đang hoạt động | Xâp xỉ. 530W |
Khi nghỉ | Xâp xỉ. 22.5W |
Khi ngủ | Xâp xỉ. 3W (USB connection) Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection) |
Độ ồn | |
Đang hoạt động | Sound Power: 6.6B or less Sound Pressure: 51dB |
Khi nghỉ | Không âm thanh |
Điện năng yêu cầu | 220 – 240V, 50 / 60Hz |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Hộp mực | |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang) |
High | Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
Công suất in hàng tháng*6 | 75,000 trang |
Định lượng | 60 to 128 g/m2 |
19544