Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw (In Duplex/ USB 2.0/ LAN/ Wifi) là một máy in đa chức năng, có khả năng in ấn đa dạng với tốc độ cao và chất lượng bản in đẹp. Đây là một máy in laser màu đa chức năng, được thiết kế cho các doanh nghiệp nhỏ và văn phòng nhỏ. Với phiên bản nâng cấp từ LBP631Cdw, Canon i-SENSYS LBP633Cdw hứa hẹn sẽ đem lại giải pháp in ấn và hiệu quả hơn cho công việc của bạn hơn bao giờ hết. Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tìm hiểu chi tiết hơn về dóng máy in cao cấp này nhé!
Canon i-SENSYS LBP633Cdw là một máy in laser màu đa chức năng có thiết kế hiện đại và chuyên nghiệp. Thiết kế của máy in này được tập trung vào sự tiện dụng và hiệu suất trong văn phòng. Máy in LBP633Cdw có kích thước khá nhỏ gọn với độ dày chỉ 47,1 cm, chiều rộng 45,6 cm và chiều cao 37,2 cm. Với kích thước như vậy, máy in này có thể được đặt trên bất kỳ bàn làm việc nào mà không chiếm quá nhiều không gian. Ngoài ra, trọng lượng của máy in chỉ khoảng 21 kg, giúp cho việc di chuyển máy in trở nên dễ dàng hơn.
Máy in LBP633Cdw được thiết kế với màu trắng sang trọng, với các góc cạnh được bo tròn mềm mại, tạo nên sự hiện đại và chuyên nghiệp. Máy in có màn hình LCD 5 dòng, được đặt trên bề mặt máy in, giúp người dùng có thể dễ dàng điều khiển và cấu hình máy in. Máy in LBP633Cdw được trang bị khay giấy đa năng và khay giấy chính có khả năng chứa tối đa 300 tờ giấy.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw là một máy in laser màu đa chức năng được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Máy in này có khả năng in ấn nhanh chóng với tốc độ in lên đến 18 trang màu/phút và 18 trắng đen trắng/phút, giúp bạn hoàn thành công việc in ấn nhanh chóng và hiệu quả.
Ngoài ra, LBP633Cdw còn có khả năng in hai mặt tự động, giúp tiết kiệm giấy và tối ưu hóa quy trình in ấn. Đặc biệt, máy in này có khả năng xử lý nhiều trang in một lúc với bộ nhớ RAM 1GB, giúp tăng tốc độ in và giảm thời gian chờ đợi.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw cũng có công suất hoạt động hàng tháng lên đến 30.000 trang, đảm bảo cho bạn sức mạnh in ấn lớn trong khi duy trì độ bền và độ tin cậy. Bạn có thể yên tâm sử dụng máy in này cho các nhu cầu in ấn hàng ngày của mình mà không cần lo lắng về hiệu suất và độ bền.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw được trang bị công nghệ in ảnh độ phân giải cao và công nghệ cải tiến Auto Image Refinement (AIR), giúp tăng cường độ sắc nét, độ tương phản và màu sắc của bản in. Đặc biệt, máy in này còn được trang bị chức năng in màu và đen trắng với chất lượng tuyệt vời, cho phép in ấn các tài liệu với hình ảnh sắc nét và đầy màu sắc.
Ngoài ra, máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw còn được tích hợp công nghệ định dạng trang in PostScript, giúp tăng cường chất lượng bản in và khả năng tương thích với các ứng dụng đồ họa và thiết kế chuyên nghiệp. Cùng với đó, máy in này còn hỗ trợ chức năng in đảo mặt tự động (duplex printing) giúp tiết kiệm giấy và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tóm lại, chất lượng bản in của máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw được đánh giá là rất tốt với độ sắc nét, độ phân giải cao và màu sắc trung thực, giúp mang lại bản in tuyệt vời và chuyên nghiệp.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw hỗ trợ đa dạng các kết nối không dây, giúp người dùng thực hiện các công việc dễ dàng hơn, nhanh chóng hơn và thuận lợi hơn. Điều này giúp máy in phù hợp với các môi trường làm việc hiện đại, nơi mà tính di động và kết nối trực tuyến được đặt lên hàng đầu.
Máy in này có khả năng kết nối Wi-Fi, cho phép người dùng kết nối máy in với nhiều thiết bị khác nhau trong một mạng Wi-Fi, bao gồm cả smartphone, máy tính bảng và laptop. Ngoài ra, máy in cũng có khả năng kết nối Ethernet, cho phép kết nối mạng cáp và mạng LAN. Bên cạnh đó, máy in còn hỗ trợ kết nối NFC, giúp người dùng có thể in ấn trực tiếp từ smartphone hoặc máy tính bảng thông qua NFC.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw cũng hỗ trợ kết nối USB, giúp người dùng có thể in trực tiếp từ USB hoặc scan trực tiếp vào USB. Ngoài ra, máy in còn có khả năng kết nối với các dịch vụ đám mây phổ biến như Google Drive, Dropbox và OneDrive, giúp người dùng có thể in và quản lý tài liệu từ xa. Với đa dạng các kết nối không dây, máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc, đồng thời cung cấp khả năng linh hoạt cho người dùng trong quá trình sử dụng.
Máy in Canon i-SENSYS LBP633Cdw (In Duplex/ USB 2.0/ LAN/ Wifi) hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải và nhiều ưu đãi lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua sản phẩm.
Loại máy |
Laser màu đơn chức năng |
chức năng có sẵn | In |
Tốc độ in |
Một mặt: Lên đến 21 trang/phút (A4) |
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Độ phân giải in |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động |
Xấp xỉ 13 giây hoặc ít hơn kể từ khi bật nguồn |
Thời gian in lần đầu |
Màu xấp xỉ: 10,5 giây trở xuống |
Ngôn ngữ máy in |
UFRII, PCL5c 3 , PCL6, Adobe® PostScript 3 |
Phông chữ |
45 phông chữ PCL, 136 phông chữ PS |
Lề in |
5 mm-trên, dưới, trái và phải |
Tính năng in nâng cao | In an toàn In |
từ khóa bộ nhớ USB (JPEG/TIFF/PDF) | iOS: AirPrint, ứng dụng Canon PRINT Business Android; Mopria được chứng nhận, Plug-in Canon Print Service, ứng dụng Canon PRINT Business |
Đầu vào giấy (Chuẩn) |
Khay nạp giấy thủ công 1 tờ 250 tờ |
Công suất đầu vào giấy tối đa | Lên đến 251 tờ |
Đầu ra giấy | 100 tờ |
Loại phương tiện |
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy màu, Giấy tráng, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
Băng giấy: |
A4, A5, A5 (Ngang), B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelop (COM10, DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Min. Tối đa 76,2 x 127 mm. 216,0x355,6mm. |
Khay đa năng: |
A4, A5, A5 (Ngang), B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelope (COM10 , DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127 mm Tối đa. 216,0x355,6mm. |
Trọng lượng phương tiện | Khay giấy: 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) Khay đa năng: 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) |
In hai mặt | Băng cassette tự động : A4, B5, Legal, Letter, Executive, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K Kích thước tùy chỉnh - Min. Tối đa 182 x 257 mm. 216,0 x 355,6 mm 60 đến 200 g/m² |
Loại giao diện |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Không dây 802.11b/g/n, Kết nối trực tiếp không dây |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Windows® 8.1 / Server® 2022 |
Mac OS X phiên bản 10.11 trở lên | Linux 4 |
Giao thức mạng |
|
In: |
TCP/IP (LPD/Port9100/IPP/IPPS/WSD) |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) Bảo mật: TLS1.3, IPSec, lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1X, SNMPv3, SSL (HTTPS, IPPS) |
Bảo mật (không dây): | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Khối lượng in hàng tháng được đề xuất |
250 - 2.500 trang mỗi tháng |
chu kỳ nhiệm vụ |
tối đa. 30.000 trang mỗi tháng 1 |
Tốc độ bộ xử lý | 800MHz x 2 |
Ký ức | 1GB |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng, 3 đèn LED (Công việc, Lỗi, Tiết kiệm năng lượng), Nút bấm, Bàn phím số 10 phím |
Kích thước có khay (Rộng x Sâu x Cao) |
430 mm x 418 mm x 287 mm |
Cân nặng | Xấp xỉ 16,1kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 đến 30ºC (50 đến 86ºF) Độ ẩm 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn năng lượng | 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Sự tiêu thụ năng lượng | Tối đa: Xấp xỉ. 850W trở xuống In hoạt động: Xấp xỉ. 390W Chế độ chờ: Xấp xỉ. 8,5W trở xuống Ngủ: Xấp xỉ. 0,8W trở xuống2 Mức tiêu thụ điện điển hình (TEC): 0,21 kWh/tuần 7 |
hộp mực | Cartridge 067 Black (1.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Black (3.130 trang⁵)⁶ Cartridge 067 Cyan (1.250 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Cyan (2.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067 Magenta (1.250 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Magenta (2.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Magenta (1.250 trang⁵) Vàng (1.250 trang⁵)⁶ Hộp mực 067H Vàng (2.350 trang⁵)⁶ |
Loại máy |
Laser màu đơn chức năng |
chức năng có sẵn | In |
Tốc độ in |
Một mặt: Lên đến 21 trang/phút (A4) |
Phương pháp in |
In tia laser màu |
Độ phân giải in |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian khởi động |
Xấp xỉ 13 giây hoặc ít hơn kể từ khi bật nguồn |
Thời gian in lần đầu |
Màu xấp xỉ: 10,5 giây trở xuống |
Ngôn ngữ máy in |
UFRII, PCL5c 3 , PCL6, Adobe® PostScript 3 |
Phông chữ |
45 phông chữ PCL, 136 phông chữ PS |
Lề in |
5 mm-trên, dưới, trái và phải |
Tính năng in nâng cao | In an toàn In |
từ khóa bộ nhớ USB (JPEG/TIFF/PDF) | iOS: AirPrint, ứng dụng Canon PRINT Business Android; Mopria được chứng nhận, Plug-in Canon Print Service, ứng dụng Canon PRINT Business |
Đầu vào giấy (Chuẩn) |
Khay nạp giấy thủ công 1 tờ 250 tờ |
Công suất đầu vào giấy tối đa | Lên đến 251 tờ |
Đầu ra giấy | 100 tờ |
Loại phương tiện |
Giấy thường, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Giấy màu, Giấy tráng, Nhãn, Bưu thiếp, Phong bì |
Băng giấy: |
A4, A5, A5 (Ngang), B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelop (COM10, DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Min. Tối đa 76,2 x 127 mm. 216,0x355,6mm. |
Khay đa năng: |
A4, A5, A5 (Ngang), B5, Legal, Letter, Executive, Statement, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K, Post card, Indexcard, Envelope (COM10 , DL, C5, Monarch), Kích thước tùy chỉnh: Tối thiểu 76,2 x 127 mm Tối đa. 216,0x355,6mm. |
Trọng lượng phương tiện | Khay giấy: 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) Khay đa năng: 60 đến 163 g/m² (Lên đến 200 g/m² với giấy Tráng phủ) |
In hai mặt | Băng cassette tự động : A4, B5, Legal, Letter, Executive, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, Foolscap, 16K Kích thước tùy chỉnh - Min. Tối đa 182 x 257 mm. 216,0 x 355,6 mm 60 đến 200 g/m² |
Loại giao diện |
USB 2.0 Tốc độ cao, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Không dây 802.11b/g/n, Kết nối trực tiếp không dây |
Khả năng tương thích hệ điều hành |
Windows® 11 / Windows® 10 / Windows® 8.1 / Server® 2022 |
Mac OS X phiên bản 10.11 trở lên | Linux 4 |
Giao thức mạng |
|
In: |
TCP/IP (LPD/Port9100/IPP/IPPS/WSD) |
Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) Bảo mật: TLS1.3, IPSec, lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1X, SNMPv3, SSL (HTTPS, IPPS) |
Bảo mật (không dây): | Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Khối lượng in hàng tháng được đề xuất |
250 - 2.500 trang mỗi tháng |
chu kỳ nhiệm vụ |
tối đa. 30.000 trang mỗi tháng 1 |
Tốc độ bộ xử lý | 800MHz x 2 |
Ký ức | 1GB |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng, 3 đèn LED (Công việc, Lỗi, Tiết kiệm năng lượng), Nút bấm, Bàn phím số 10 phím |
Kích thước có khay (Rộng x Sâu x Cao) |
430 mm x 418 mm x 287 mm |
Cân nặng | Xấp xỉ 16,1kg |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 đến 30ºC (50 đến 86ºF) Độ ẩm 20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn năng lượng | 220-240V (±10%) 50/60Hz (±2Hz) |
Sự tiêu thụ năng lượng | Tối đa: Xấp xỉ. 850W trở xuống In hoạt động: Xấp xỉ. 390W Chế độ chờ: Xấp xỉ. 8,5W trở xuống Ngủ: Xấp xỉ. 0,8W trở xuống2 Mức tiêu thụ điện điển hình (TEC): 0,21 kWh/tuần 7 |
hộp mực | Cartridge 067 Black (1.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Black (3.130 trang⁵)⁶ Cartridge 067 Cyan (1.250 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Cyan (2.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067 Magenta (1.250 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Magenta (2.350 trang⁵)⁶ Cartridge 067H Magenta (1.250 trang⁵) Vàng (1.250 trang⁵)⁶ Hộp mực 067H Vàng (2.350 trang⁵)⁶ |