Hiển thị | |
Sản phẩm | LED |
Kích thước màn hình | 43 Inch |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Crystal Processor 4K |
One Billion Color | Có |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2000 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
HDR 10+ Support | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Mega Contrast |
Color | Pur Color |
Micro Dimming | UHD Dimming |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Filmmaker Mode (FMM) | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Adaptive Sound | Adaptive Sound |
Q-Symphony | Q-Symphony |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 20W |
Loại loa | 14:00 |
Bluetooth Audio | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Cài đặt Đơn giản | Có |
Chia sẻ ứng dụng | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Wireless Dex | Có |
Cloud Service | Microsoft 365 |
Differentiation | |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Game Feature | |
Auto Game Mode (ALLM) | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2C |
Bộ dò đài Analog | Có |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 1 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
eARC | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | New Bezel-less |
Loại Bezel | 3 Bezel-less |
Loại Mỏng | Slim look |
Front Color | BLACK |
Dạng chân đế | SLIM FEET |
Stand Color | BLACK |
Tính năng Phụ | |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibillity - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen | UK English |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Multi-output Audio / Slow Button Repeat |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 100 W |
Cảm biến Eco | Có |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
1070 x 650 x 140 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
962.1 x 629.7 x 242.4 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
962.1 x 566.1 x 74.4 mm |
Stand (Basic) (WxD) |
861.9 x 242.4 mm |
VESA Spec | 200 x 200 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 9.0 kg |
Có chân đế | 6.8 kg |
Không có chân đế | 6.7 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM2140A |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
Mini Wall Mount Support | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
Hiển thị | |
Sản phẩm | LED |
Kích thước màn hình | 43 Inch |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Video | |
Engine Hình ảnh |
Crystal Processor 4K |
One Billion Color | Có |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 2000 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
HDR 10+ Support | Có |
HLG (Hybrid Log Gamma) | Có |
Contrast | Mega Contrast |
Color | Pur Color |
Micro Dimming | UHD Dimming |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Auto Motion Plus | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Filmmaker Mode (FMM) | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Adaptive Sound | Adaptive Sound |
Q-Symphony | Q-Symphony |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 20W |
Loại loa | 14:00 |
Bluetooth Audio | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Operating System | Tizen™ |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Cài đặt Đơn giản | Có |
Chia sẻ ứng dụng | Có |
Bluetooth Low Energy | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có |
TV Sound to Mobile | Có |
Chia sẻ âm thanh | Có |
Wireless Dex | Có |
Cloud Service | Microsoft 365 |
Differentiation | |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Game Feature | |
Auto Game Mode (ALLM) | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số | DVB-T2C |
Bộ dò đài Analog | Có |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 3 |
USB | 1 |
Ethernet (LAN) | Có |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
eARC | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi5) |
Bluetooth | Có (BT4.2) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | New Bezel-less |
Loại Bezel | 3 Bezel-less |
Loại Mỏng | Slim look |
Front Color | BLACK |
Dạng chân đế | SLIM FEET |
Stand Color | BLACK |
Tính năng Phụ | |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
BT HID tích hợp | Có |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibillity - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen | UK English |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Color Inversion / Grayscale / Sign Language Zoom / Multi-output Audio / Slow Button Repeat |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) | 100 W |
Cảm biến Eco | Có |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
1070 x 650 x 140 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
962.1 x 629.7 x 242.4 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
962.1 x 566.1 x 74.4 mm |
Stand (Basic) (WxD) |
861.9 x 242.4 mm |
VESA Spec | 200 x 200 mm |
Trọng lượng | |
Thùng máy | 9.0 kg |
Có chân đế | 6.8 kg |
Không có chân đế | 6.7 kg |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM2140A |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Samsung Smart Control (Included) | Có |
Mini Wall Mount Support | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
88609