Hiển thị | |
Sản phẩm | LED |
Kích thước màn hình | 32 Inch |
Độ phân giải | 1,366 x 768 |
Engine Hình ảnh | Hyper Real |
Chỉ số Chuyển động | 50 |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 900 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
Contrast | Mega Contrast |
Color | PurColor |
Brightness/Color Detection |
Brightness Detection |
Micro Dimming |
Micro Dimming Pro |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 10W |
Loại loa | 14:00 |
Kết nối đa phòng | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Hệ điều hành | Tizen™ |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Remote Access | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có (WiFi4) |
Differentiation | |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting | HbbTV 1.5(SG) |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 2 |
USB | 1 |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) | 1 |
Cổng Composite In (AV) |
1 (Common Use for Component Y) |
Ethernet (LAN) | 1 |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi4) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | Mold |
Loại Bezel | VNB |
Loại Mỏng | Slim |
Front Color |
BLACK(HAIR LINE) |
Dạng chân đế | MINI ARC |
Stand Color | BLACK |
Tính năng Phụ | |
Bộ lọc nhiễu cao cấp | Có |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
Chế độ chơi Game |
Có (Game Mode) |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singpore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Slow Button Repeat |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Cảm biến Eco | Có |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
806 x 531 x 141 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
732.9 x 462.8 x 163.7 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
732.9 x 440.3 x 78.5 mm |
Stand (Basic) (WxD) |
683.8 x 163.7 mm |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM1240A |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
Hiển thị | |
Sản phẩm | LED |
Kích thước màn hình | 32 Inch |
Độ phân giải | 1,366 x 768 |
Engine Hình ảnh | Hyper Real |
Chỉ số Chuyển động | 50 |
PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) | 900 |
HDR (High Dynamic Range) | HDR |
Contrast | Mega Contrast |
Color | PurColor |
Brightness/Color Detection |
Brightness Detection |
Micro Dimming |
Micro Dimming Pro |
Nâng cấp Tương phản | Có |
Chế độ xem phim | Có |
Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên | Có |
Âm thanh | |
Dolby digital plus/ HEAAC | Có |
Đầu ra âm thanh (RMS) | 10W |
Loại loa | 14:00 |
Kết nối đa phòng | Có |
Smart Service | |
Samsung SMART TV | Smart |
Hệ điều hành | Tizen™ |
Works with Google Assistant | Có (SG only) |
Trình duyệt Web | Có |
SmartThings App Support | Có |
Gallery | Có |
Smart Feature | |
Mobile to TV - Mirroring, DLNA | Có |
Remote Access | Có |
Kết nối thẳng WiFi | Có (WiFi4) |
Differentiation | |
Analog Clean View | Có |
Triple Protection | Có |
Tuner/Broadcasting | |
Truyền thanh Kỹ thuật số |
DVB-T2 (*VN: DVB-T2C) |
Bộ dò đài Analog | Có |
Data Broadcasting | HbbTV 1.5(SG) |
TV Key Support | Có |
Kết Nối | |
HDMI | 2 |
USB | 1 |
Cổng Component In (Y/Pb/Pr) | 1 |
Cổng Composite In (AV) |
1 (Common Use for Component Y) |
Ethernet (LAN) | 1 |
Cổng Digital Audio Out (Optical) | 1 |
RF In (Terrestrial / Cable input) |
1/1(Common Use for Terrestrial)/0 |
HDMI A / Return Ch. Support | Có |
HDMI Quick Switch | Có |
Wireless LAN Tích hợp | Có (WiFi4) |
Anynet+ (HDMI-CEC) | Có |
Thiết kế | |
Thiết kế | Mold |
Loại Bezel | VNB |
Loại Mỏng | Slim |
Front Color |
BLACK(HAIR LINE) |
Dạng chân đế | MINI ARC |
Stand Color | BLACK |
Tính năng Phụ | |
Bộ lọc nhiễu cao cấp | Có |
Digital Clean View | Có |
Dò kênh tự động | Có |
Chú thích (phụ đề) | Có |
Connect Share™ (HDD) | Có |
ConnectShare™ (USB 2.0) | Có |
EPG | Có |
Chế độ chơi Game |
Có (Game Mode) |
Ngôn ngữ OSD |
Local Languages |
Hỗ trợ USB HID | Có |
Teletext (TTX) | Có |
IPv6 Support | Có |
Khả năng truy cập | |
Accessibility - Voice Guide |
UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish) |
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen |
UK English, (Singpore: +French, Spanish) |
Accessibility - Others |
Enlarge / High Contrast / Slow Button Repeat |
Power & Eco Solution | |
Nguồn cấp điện |
AC100-240V 50/60Hz |
Cảm biến Eco | Có |
Mức độ tiết kiệm | 5 |
Tự động tắt nguồn | Có |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) |
806 x 531 x 141 mm |
Set Size with Stand (WxHxD) |
732.9 x 462.8 x 163.7 mm |
Set Size without Stand (WxHxD) |
732.9 x 440.3 x 78.5 mm |
Stand (Basic) (WxD) |
683.8 x 163.7 mm |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | TM1240A |
Batteries (for Remote Control) | Có |
Vesa Wall Mount Support | Có |
Hướng dẫn Người dùng | Có |
Hướng dẫn Điện tử | Có |
Cáp nguồn | Có |
71397