Màn hình Viewsonic VX3218C-2K là một lựa chọn xuất sắc cho những người muốn trải nghiệm hình ảnh sắc nét và đắm chìm trong các trò chơi và nội dung giải trí. Kích thước màn hình cong 1500R lớn 32 inch, tấm nền VA và độ phân giải Quad HD (2560 x 1440), giúp mang lại hình ảnh chi tiết và rõ nét trên một không gian hiển thị rộng lớn.
Đặc biệt, việc hỗ trợ HDR10 cải thiện độ sáng, tương phản và màu sắc, giúp người dùng thưởng thức nội dung với chi tiết rõ ràng và phong phú. Tốc độ làm mới lên đến 165Hz và thời gian phản hồi MPRT 1ms giúp trò chơi diễn ra mượt mà và phản ứng nhanh nhạy, trong khi công nghệ AMD FreeSync™ Premium giúp ngăn chặn hiện tượng rách và giật màn hình. Thêm vào đó, tính năng điều khiển ViewMode™ độc quyền của ViewSonic cho phép người dùng tùy chỉnh hiệu suất Viewsonic VX3218C-2K cho các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Nhờ vào kích thước 709 x 513 x 228mm và khối lượng nhẹ chỉ 4.8kg, màn hình Viewsonic VX3218C-2K dễ dàng di chuyển và lắp đặt theo ý muốn của bạn, mang lại sự tiện lợi không ngờ cho mọi nhu cầu sử dụng. Sự mỏng mịn của thiết kế giúp tối ưu hóa không gian làm việc và tạo ra một cái nhìn hiện đại, thanh lịch cho môi trường làm việc của bạn.
Công thái học nâng cao với khả năng nghiêng từ -5º đến 20º cùng với tính năng tương thích VESA 100 x 100mm cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn một cách linh hoạt và thoải mái nhất, giúp giảm mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Màn hình ViewSonic VX3218C-2K đem đến trải nghiệm hình ảnh đắm chìm và sống động như chưa từng có, với kích thước lớn 32 inch, tấm nền VA và độ phân giải Quad HD (2560 x 1440) cung cấp tỷ lệ tương phản tĩnh lên đến 3,500:1. Mỗi chi tiết trên màn hình được tái tạo với độ sắc nét và chi tiết tuyệt vời, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh đầy ấn tượng.
Với tỷ lệ tương phản động lên đến 80M:1 và độ sáng 250 cd/m², mỗi khung hình trên màn hình sẽ được tái tạo với độ rõ nét và sắc nét tối ưu, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào. Viewsonic VX3218C-2K hỗ trợ 16.7 triệu màu và công nghệ Color Space Support 8 bit, giúp tái tạo màu sắc tự nhiên và chân thực, cho phép bạn thưởng thức mỗi hình ảnh với độ chính xác và đa dạng màu sắc tuyệt vời.
Bước vào thế giới sống động của hình ảnh với màn hình ViewSonic VX3218C-2K, nơi mà sự hòa quyện giữa công nghệ và thiết kế đem lại trải nghiệm đắm chìm hoàn hảo và góc nhìn rộng lớn đến mức bạn sẽ cảm thấy như đang sống trong thế giới ảo. VX3218C-2K trạng bị độ cong lên đến 1500R tạo ra một không gian xem hình ảnh vô cùng hấp dẫn, đưa bạn vào một cuộc phiêu lưu đầy cảm xúc và phấn khích.
Ngoài ra, với góc nhìn 178 độ rộng và cân đối, mỗi góc nhìn đều mang lại cho bạn trải nghiệm thú vị và đầy ý nghĩa. Bất kỳ vị trí nào bạn ngồi, từ trung tâm đến các cạnh của VX3218C-2K, đều mang lại cho bạn cảm giác thoải mái và hài lòng với hình ảnh mà mình đang nhìn thấy.
Một thế giới đầy ấn tượng và sống động đang chờ đợi bạn khám phá với màn hình ViewSonic VX3218C-2K và công nghệ hỗ trợ HDR10. Trang bị khả năng tái tạo độ sáng, tương phản và màu sắc tối ưu, mỗi hình ảnh trên màn hình trở nên sống động và chân thực hơn bao giờ hết.
Màu sắc trên ViewSonic VX3218C-2K sẽ trở nên phong phú và sâu đậm hơn, với độ tương phản tối ưu giữa các màu sắc sáng và tối. Từ ánh sáng mặt trời chiếu sáng xuống những khu rừng rậm rạp đến ánh đèn vàng ấm áp của một buổi hoàng hôn, mỗi gam màu đều được tái tạo một cách chân thực và tinh tế.
Tốc độ làm mới lên đến 165Hz giúp mỗi hình ảnh trên màn hình ViewSonic VX3218C-2K được tái tạo với độ mượt mà và chính xác tối ưu, giúp bạn không bao giờ bị giật lag hoặc hiện tượng mờ khi di chuyển trong game. Tạo ra một trải nghiệm chơi game tuyệt vời, nơi mà bạn có thể hoàn toàn tập trung vào mục tiêu và chiến thắng của mình mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Thời gian phản hồi MPRT 1ms giúp loại bỏ hiện tượng vết nhòe hoặc kéo dài trong game, mang lại cho bạn một trải nghiệm game mượt mà và rõ ràng nhất trên VX3218C-2K. Mỗi chuyển động và hành động đều được tái tạo với độ chính xác cao nhất, giúp bạn phản ứng nhanh chóng và chính xác trong mọi tình huống.
AMD FreeSync™ Premium không chỉ là một công nghệ, mà còn là một lời hứa về trải nghiệm chơi game mượt mà và không giật lag. Với khả năng đồng bộ hóa tốc độ làm mới của màn hình ViewSonic VX3218C-2K với tốc độ khung hình của card đồ họa của bạn, AMD FreeSync™ Premium giúp loại bỏ hiện tượng rách hình và giật lag, mang lại cho bạn trải nghiệm chơi game mượt mà và chính xác nhất.
Mỗi hình ảnh trên ViewSonic VX3218C-2K được tái tạo với độ mượt mà và chính xác cao nhất, giúp bạn tập trung và chiến thắng mọi trận đấu mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Từ những pha bắn súng nhanh nhạy đến các cuộc đua gay cấn, mỗi hành động đều được tái hiện một cách rõ ràng và mượt mà nhất, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn niềm vui của trò chơi.
Sức khỏe mắt luôn được đặt lên hàng đầu khi sử dụng màn hình ViewSonic VX3218C-2K, nhờ vào bộ lọc ánh sáng xanh tích hợp. Bộ lọc này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của ánh sáng xanh có hại đến mắt của bạn, đảm bảo bạn có một trải nghiệm xem hình ảnh thoải mái và an toàn hơn.
Đồng thời, chế độ tiết kiệm Eco-Mode không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm mỏi mắt khi sử dụng màn hình trong thời gian dài. Chế độ này điều chỉnh độ sáng của VX3218C-2K đến mức tối ưu, giúp giảm bớt ánh sáng mà mắt phải tiếp xúc và tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và bảo vệ sức khỏe của bạn.
Bước vào một thế giới đẹp mắt và lôi cuốn với ViewSonic VX3218C-2K, nơi mà sức mạnh của hình ảnh thật sự được hiện thị một cách rõ ràng và đầy ấn tượng. Với độ phân giải cao và công nghệ hiển thị tiên tiến, mỗi chi tiết trên màn hình đều trở nên sống động và chân thực.
Với VX3218C-2K, bạn không chỉ xem màn hình, mà còn đắm chìm trong một thế giới đẹp mắt, nơi sức hút của hình ảnh không ngừng lôi cuốn và kích thích trí tưởng tượng của bạn. Hãy để màn hình ViewSonic VX3218C-2K trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, đưa bạn vào cuộc phiêu lưu của sự trải nghiệm và khám phá không ngừng.
Kích thước màn hình (in.) | 32 |
Khu vực có thể xem (in.) | 31.5 |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 3,500:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
High Dynamic Range | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng (cd/m²) | 250 (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tốc độ làm mới (Hz) | 180 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình |
FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light |
Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Xử lý bề mặt |
Anti-Glare, Hard Coating (2H) |
Khả năng tương thích | |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560x1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560x1440 |
Hệ điều hành PC |
Windows 11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 2560x1440 |
Đầu nối | |
Đầu ra âm thanh 3,5 mm | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
DisplayPort | 1 |
Cổng cắm nguồn |
DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh | |
Loa trong | 2Watts x2 |
Nguồn | |
Chế độ Eco (giữ nguyên) | 26W |
Eco Mode (optimized) | 32W |
Tiêu thụ (điển hình) | 35W |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 40W |
Vôn | AC 100-240V |
Chế độ chờ | 0.5W |
Nguồn cấp |
External Power Adaptor |
Phần cứng bổ sung | |
Khe khóa Kensington | 1 |
Kiểm soát | |
Điều khiển |
Key 1 (power), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (favorite) |
Hiển thị trên màn hình |
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | |
Nhiệt độ |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% to 90% |
Wall Mount | |
Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào | |
Tần số Ngang |
HDMI (v2.0): 30 ~ 214KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 264KHz |
Tần số Dọc |
HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz |
Đầu vào video | |
Đồng bộ kỹ thuật số |
TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Công thái học | |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Weight (metric) | |
Khối lượng tịnh (kg) | 4.8 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg) | 4.2 |
Tổng (kg) | 6.8 |
Kích thước (metric) (wxhxd) | |
Bao bì (mm) | 970 x 523 x 170 |
Kích thước (mm) | 709 x 513 x 228 |
Kích thước không có chân đế (mm) | 709 x 421 x 96 |
Kích thước màn hình (in.) | 32 |
Khu vực có thể xem (in.) | 31.5 |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 3,500:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 80M:1 |
High Dynamic Range | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng (cd/m²) | 250 (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tốc độ làm mới (Hz) | 180 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình |
FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light |
Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Xử lý bề mặt |
Anti-Glare, Hard Coating (2H) |
Khả năng tương thích | |
Độ phân giải PC (tối đa) | 2560x1440 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 2560x1440 |
Hệ điều hành PC |
Windows 11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 2560x1440 |
Đầu nối | |
Đầu ra âm thanh 3,5 mm | 1 |
HDMI 2.0 | 2 |
DisplayPort | 1 |
Cổng cắm nguồn |
DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh | |
Loa trong | 2Watts x2 |
Nguồn | |
Chế độ Eco (giữ nguyên) | 26W |
Eco Mode (optimized) | 32W |
Tiêu thụ (điển hình) | 35W |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 40W |
Vôn | AC 100-240V |
Chế độ chờ | 0.5W |
Nguồn cấp |
External Power Adaptor |
Phần cứng bổ sung | |
Khe khóa Kensington | 1 |
Kiểm soát | |
Điều khiển |
Key 1 (power), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (favorite) |
Hiển thị trên màn hình |
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | |
Nhiệt độ |
32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% to 90% |
Wall Mount | |
Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào | |
Tần số Ngang |
HDMI (v2.0): 30 ~ 214KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 264KHz |
Tần số Dọc |
HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 180Hz |
Đầu vào video | |
Đồng bộ kỹ thuật số |
TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Công thái học | |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Weight (metric) | |
Khối lượng tịnh (kg) | 4.8 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg) | 4.2 |
Tổng (kg) | 6.8 |
Kích thước (metric) (wxhxd) | |
Bao bì (mm) | 970 x 523 x 170 |
Kích thước (mm) | 709 x 513 x 228 |
Kích thước không có chân đế (mm) | 709 x 421 x 96 |
32860