Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD có kích thước đường chéo là 24 inch, là kích thước phổ biến và phù hợp với hầu hết các nhu cầu sử dụng của người dùng.
Độ lớn của Màn hình VX2468-PC-MHD cũng đảm bảo độ phân giải Full HD (1920x1080 pixels) cho hiển thị hình ảnh sắc nét và chi tiết. Với độ phân giải này, người dùng có thể xem các tài liệu văn bản, hình ảnh, video và chơi game một cách dễ dàng và thuận tiện.
Độ phân giải Full HD cũng đảm bảo rằng các hình ảnh và video được hiển thị một cách sắc nét và chính xác, đồng thời cũng giảm bớt ánh sáng và năng lượng tiêu thụ so với các màn hình có độ phân giải cao hơn.
Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD có góc nhìn rộng đến 178 độ, cho phép người dùng có thể nhìn thấy hình ảnh rõ ràng và sắc nét từ nhiều góc độ khác nhau. Điều này giúp cho người dùng có thể thưởng thức các nội dung đa phương tiện chất lượng cao, từ các góc nhìn khác nhau, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Góc nhìn rộng còn hỗ trợ cho việc sử dụng màn hình cho công việc cộng tác và hội họp trực tuyến, khi nhiều người cùng nhìn vào màn hình cùng lúc. Ngoài ra, công nghệ màn hình IPS giúp cho màn hình VX2468-PC-MHD có độ tương phản và màu sắc đẹp, cho phép người dùng có thể xem hình ảnh rõ ràng và sắc nét từ bất kỳ góc nhìn nào mà không bị mất màu hoặc mất độ sáng.
Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD sử dụng công nghệ màn hình IPS (In-Plane Switching), cho phép hiển thị màu sắc đa dạng và chân thực, giúp những chi tiết trên hình ảnh hiển thị rõ ràng hơn. Màn hình VX2468-PC-MHD có gam màu rộng với độ chính xác tính tới 72% NTSC và 104% sRGB, cho phép hiển thị các màu sắc đa dạng và tự nhiên.
Ngoài ra, màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD được trang bị công nghệ Blue Light Filter giúp giảm thiểu ánh sáng xanh gây hại và độ mỏi mắt, cải thiện trải nghiệm người dùng trong quá trình sử dụng. Công nghệ Flicker-Free cũng giúp giảm chớp nháy trên màn hình VX2468-PC-MHD, giúp giảm bỏng mắt và mỏi mắt khi sử dụng màn hình thời gian dài.
Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD có tỷ lệ tương phản tĩnh là 1000:1 và tỷ lệ tương phản động là 80,000,000:1.
Tỷ lệ tương phản tĩnh thể hiện độ tương phản giữa màu đen và màu trắng trên màn hình. Tỷ lệ tương phản tĩnh 1000:1 có nghĩa là màu đen trên màn hình sẽ được hiển thị 1000 lần tối đa so với màu trắng. Tỷ lệ tương phản tĩnh cao giúp màn hình hiển thị màu đen sâu và màu trắng sáng, tạo ra hình ảnh có độ tương phản tốt.
Tỷ lệ tương phản động được tính bằng cách so sánh độ sáng giữa màu đen và màu trắng trong cùng một khung hình. Tỷ lệ tương phản động của màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD là 80,000,000:1, cho phép màn hình hiển thị các chi tiết tối và sáng rõ ràng trong các hình ảnh và video có sự chênh lệch giữa màu tối và màu sáng.
Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD có độ cong 1500R, tạo ra một trải nghiệm xem hình ảnh vô cùng trực quan và sống động.
Màn hình VX2468-PC-MHD có tích hợp loa trong với công suất 2W, cho phép người dùng trải nghiệm âm thanh chất lượng tốt mà không cần phải sử dụng thêm loa ngoài.
Màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD có mức tiêu thụ điện năng tối đa là 32W, điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí điện.
Tóm lại, màn hình Viewsonic VX2468-PC-MHD là một sản phẩm đáng để sở hữu, với nhiều tính năng tiên tiến giúp đáp ứng nhu cầu giải trí và làm việc hàng ngày của người dùng.
Kích thước màn hình | 24 Inch |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải |
Full HD(1920x1080) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh và tương phản động |
1,000:1 (typ) và 80M:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tần số quét | 165 Hz |
Variable Refresh Rate Technology |
FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Độ phân giải PC Và MAC | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested |
Đầu nối |
1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm,1 HDMI 2,0, 1 DisplayPort, 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 32W |
Tần số Ngang và Dọc |
30 ~ 184KHz và 48 ~ 165Hz |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -3º / 21º |
Khối lượng | 5.4 Kg |
Kích thước |
536 x 323 x 78 mm |
Kích thước màn hình | 24 Inch |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải |
Full HD(1920x1080) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh và tương phản động |
1,000:1 (typ) và 80M:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | 1500R |
Tần số quét | 165 Hz |
Variable Refresh Rate Technology |
FreeSync Premium |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.272 mm (H) x 0.272 mm (V) |
Độ phân giải PC Và MAC | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested |
Đầu nối |
1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm,1 HDMI 2,0, 1 DisplayPort, 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 32W |
Tần số Ngang và Dọc |
30 ~ 184KHz và 48 ~ 165Hz |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -3º / 21º |
Khối lượng | 5.4 Kg |
Kích thước |
536 x 323 x 78 mm |
26367