Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD là một sản phẩm màn hình chất lượng cao với độ phân giải Full HD 1920x1080 và kích thước màn hình 24 inch. Viewsonic VX2418-P-MHD sử dụng công nghệ LED IPS để cung cấp độ sáng cao và góc nhìn rộng lên đến 178 độ, giúp người dùng có thể xem hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau mà không bị bóng đen hay biến dạng màu sắc.
Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD có độ tương phản 1000:1 và độ sáng tối đa 250 cd/m2, giúp hiển thị hình ảnh rõ nét và sắc nét. Nó cũng có thời gian đáp ứng 1ms (MPRT), giúp giảm thiểu hiện tượng mờ hoặc nhòe trong các tác vụ xử lý nhanh và chơi game.
Viewsonic VX2418-P-MHD cũng đi kèm với các tính năng tiện ích như "Blue Light Filter" giúp bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh của màn hình, giảm thiểu mệt mỏi và giúp tăng sự thoải mái trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, nó còn có tính năng "Flicker-Free" giúp giảm thiểu hiện tượng rung hình, đảm bảo một trải nghiệm xem hình ảnh mượt mà và không gây khó chịu cho người dùng.
Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD cũng được thiết kế với khung viền siêu mỏng, giúp tạo ra một không gian xem hình ảnh không giới hạn và thẩm mỹ cao. Viewsonic VX2418-P-MHD cũng đi kèm với các cổng kết nối đa dạng như HDMI, VGA, DisplayPort và cổng âm thanh 3.5mm, giúp người dùng dễ dàng kết nối với các thiết bị khác nhau như máy tính, laptop, điện thoại, máy ảnh và các thiết bị khác.
Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD còn có thể điều chỉnh được độ cao, góc nghiêng và xoay để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dùng. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm xem hình ảnh và giảm thiểu căng thẳng cho người dùng trong quá trình sử dụng Viewsonic VX2418-P-MHD.
Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD cũng được trang bị tính năng AMD FreeSync, giúp đồng bộ hóa tốc độ khung hình giữa màn hình và card đồ họa của máy tính, giảm thiểu hiện tượng giật lag và hiệu ứng nhòe trong quá trình chơi game.
Với độ phân giải Full HD 1920x1080 và mật độ điểm ảnh 92 PPI, màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết đến từng chi tiết. Viewsonic VX2418-P-MHD cũng hỗ trợ công nghệ HDR10, giúp cải thiện độ tương phản và độ sáng của hình ảnh, đem lại trải nghiệm xem hình ảnh tuyệt vời cho người dùng.
Màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD là một sản phẩm màn hình tuyệt vời cho nhu cầu giải trí, làm việc và chơi game với các tính năng hiện đại và kiểu dáng sang trọng.
Đỉnh Vàng Computer là địa chỉ cung cấp màn hình Viewsonic VX2418-P-MHD uy tín và chính hãng tại TPHCM. Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, Đỉnh Vàng Computer luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Nếu bạn đang có nhu cầu mua Viewsonic VX2418-P-MHD phù hợp với nhu cầu của mình, hãy đến với Đỉnh Vàng Computer để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất thông qua www.dinhvangcomputer.com hoặc thông qua số Hotline: 0902 567 239 để được hỗ trợ cụ thể nhé.
Kích thước màn hình | 24 Inch |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải |
Full HD(1920x1080) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh và tương phản động |
4,000:1 (typ) và 80M:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tần số quét | 165 Hz |
Variable Refresh Rate Technology | FreeSync |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V) |
Độ phân giải PC Và MAC | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 10/11 certified; macOS tested |
Đầu nối |
1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm,1 HDMI 2,0, 1 DisplayPort, 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 27W |
Tần số Ngang |
HDMI (v1.4): 30 ~ 180KHz, DisplayPort (v1.2): 30 ~ 180KHz |
Tần số Dọc |
HDMI (v1.4): 50 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.2): 50 ~ 165Hz |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Khối lượng | 3,8Kg |
Kích thước |
540 x 428 x 225mm |
Kích thước màn hình | 24 Inch |
Loại tấm nền | VA Technology |
Độ phân giải |
Full HD(1920x1080) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh và tương phản động |
4,000:1 (typ) và 80M:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support |
8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms |
Góc nhìn |
178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tần số quét | 165 Hz |
Variable Refresh Rate Technology | FreeSync |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut |
NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 103% size (Typ) |
Kích thước Pixel |
0.275 mm (H) x 0.275 mm (V) |
Độ phân giải PC Và MAC | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 10/11 certified; macOS tested |
Đầu nối |
1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm,1 HDMI 2,0, 1 DisplayPort, 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Loa trong | 2Watts x2 |
Mức tiêu thụ (tối đa) | 27W |
Tần số Ngang |
HDMI (v1.4): 30 ~ 180KHz, DisplayPort (v1.2): 30 ~ 180KHz |
Tần số Dọc |
HDMI (v1.4): 50 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.2): 50 ~ 165Hz |
Nghiêng (Tiến / lùi) | -5º / 20º |
Khối lượng | 3,8Kg |
Kích thước |
540 x 428 x 225mm |