Với sự kết hợp giữa chất lượng hiển thị tuyệt hảo và các tính năng bảo vệ mắt tiên tiến, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD (27 Inch, 4K, IPS, 60Hz, 4ms, Speaker) không chỉ là công cụ hỗ trợ công việc hiệu quả mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho mọi trải nghiệm giải trí tại gia. Nhờ vào kích thước 27 inch, độ phân giải Ultra HD (4K) cùng nhiều tính năng công nghệ tiên tiến, màn hình VA2708-4K-MHD phù hợp với mọi nhu cầu từ làm việc, giải trí đến sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
THÔNG SỐ MÀN HÌNH CHÍNH | |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 3840 x 2160 (UHD - Ultra HD) |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (GTG) | 4ms |
Tuổi thọ đèn nền | 30,000 giờ (tối thiểu) |
Tần số quét | 60 Hz |
Màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD sở hữu màn hình 27 inch với độ phân giải siêu cao 4K Ultra HD (3840 x 2160), gấp 4 lần độ phân giải Full HD thông thường. Với khả năng hiển thị hơn 1.07 tỷ màu sắc, màn hình tái tạo hình ảnh chi tiết và sống động, lý tưởng cho công việc đòi hỏi độ chính xác cao như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, hay xem nội dung chất lượng cao.
Sử dụng công nghệ tấm nền IPS SuperClear®, ViewSonic VA2708-4K-MHD đảm bảo độ sáng và màu sắc nhất quán từ mọi góc nhìn. Góc nhìn siêu rộng 178° ngang và dọc giúp bạn dễ dàng chia sẻ màn hình với người khác mà không lo giảm chất lượng hình ảnh. Đặc biệt hữu ích cho các buổi thuyết trình hoặc làm việc nhóm.
Hỗ trợ chuẩn HDR10, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD mang lại độ sáng và độ tương phản vượt trội. Điều này không chỉ cải thiện trải nghiệm xem phim mà còn giúp bạn làm việc với nội dung HDR một cách dễ dàng. Màu sắc chân thực và chiều sâu vượt trội khiến mỗi khung hình trở nên sống động như thật.
Với thiết kế viền siêu mỏng 3 cạnh, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD tối ưu hóa diện tích hiển thị mà còn mang đến vẻ ngoài hiện đại, thanh lịch. Đây là lựa chọn lý tưởng cho thiết lập đa màn hình, giúp tạo nên không gian làm việc chuyên nghiệp và thẩm mỹ.
Màn hình VA2708-4K-MHD hỗ trợ chuẩn gắn tường VESA 75 x 75 mm, cho phép lắp đặt linh hoạt ở mọi không gian. Với thiết kế nhẹ nhàng và khả năng nghiêng từ -5° đến 15°, bạn có thể dễ dàng điều chỉnh để có được góc nhìn tối ưu nhất.
Công nghệ Flicker-Free và bộ lọc ánh sáng xanh giúp giảm tình trạng mỏi mắt khi làm việc lâu dài trước màn hình. Đặc biệt, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ mắt cao nhất, giúp bạn duy trì sự tập trung và thoải mái suốt ngày dài.
Được trang bị 2 cổng HDMI 2.0 và 1 cổng DisplayPort 1.4, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD hỗ trợ kết nối linh hoạt với các thiết bị hiện đại. Bạn có thể dễ dàng kết nối ViewSonic VA2708-4K-MHD với máy tính, laptop, máy chơi game, hoặc các thiết bị phát video để tận hưởng chất lượng hình ảnh 4K tuyệt đỉnh.
Hệ thống loa kép 2W tích hợp trên ViewSonic VA2708-4K-MHD mang đến trải nghiệm âm thanh cơ bản tiện lợi. Bạn có thể thưởng thức nội dung đa phương tiện hoặc tham gia các cuộc họp trực tuyến mà không cần thêm thiết bị âm thanh bên ngoài.
Với chế độ hiển thị ViewMode độc quyền, màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD cung cấp các tùy chọn hiển thị tối ưu như Game, Movie, Web, Text và Mono. Mỗi chế độ đều được tối ưu hóa gamma, độ sáng và tương phản để phù hợp với từng mục đích sử dụng, đảm bảo trải nghiệm tuyệt vời trong mọi tình huống.
Màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD tích hợp công nghệ Eco Mode giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng chỉ còn 21W ở chế độ tiết kiệm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Chào đón bạn đến với một thế giới hình ảnh sắc nét và chi tiết với màn hình VA2708-4K-MHD, sản phẩm độc quyền được chính Đỉnh Vàng Computer phân phối. Đến ngay và khám phá sự hoàn hảo trong từng đường nét, từng gam màu tinh tế của màn hình này! Hãy nhanh chóng đặt hàng ngay để trở thành một trong những người đầu tiên trải nghiệm thế giới sắc nét với màn hình ViewSonic VA2708-4K-MHD (27 Inch, 4K, IPS, 60Hz, 4ms, Speaker) - chỉ có tại Đỉnh Vàng Computer!
Hiển thị (Display) | |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Diện tích hiển thị | 27 inch |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 3840 x 2160 (UHD - Ultra HD) |
Tỉ lệ tương phản tĩnh | 1,200:1 (typical) |
Tỉ lệ tương phản động | 50M:1 |
HDR | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Hỗ trợ không gian màu | 10 bit (8 bit + FRC) |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (GTG) | 4ms |
Góc nhìn | 178° ngang / 178° dọc |
Tuổi thọ đèn nền | 30,000 giờ (tối thiểu) |
Độ cong | Phẳng |
Tần số quét | 60 Hz |
Chế độ ánh sáng xanh thấp | Có (giải pháp phần mềm) |
Không nhấp nháy | Có |
Gam màu |
NTSC: 72% (typical), sRGB: 104% (typical) |
Kích thước điểm ảnh | 0.155 mm (H) x 0.155 mm (V) |
Bề mặt màn hình | Chống lóa, phủ cứng (3H) |
Tương thích (Compatibility) | |
Độ phân giải tối đa (PC) | 3840 x 2160 |
Độ phân giải tối đa (Mac) | 3840 x 2160 |
Hệ điều hành (PC) | Windows 10/11 |
Hệ điều hành (Mac) | Đã kiểm tra với macOS |
Kết nối (Connector) | |
Cổng Audio Out 3.5mm | 1 |
HDMI 2.0 (HDCP 2.2) | 2 |
DisplayPort | 1 |
Nguồn điện | DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh (Audio) | |
Loa tích hợp | 2W x 2 |
Điện năng (Power) | |
Chế độ tiết kiệm (Conserve) | 21W |
Chế độ tối ưu (Optimized) | 26W |
Tiêu thụ điện (typical) | 28W |
Tiêu thụ điện (tối đa) | 33W |
Điện áp | AC 100-240V |
Chế độ chờ | 0.5W |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn ngoài |
Phần cứng bổ sung | |
Khe khóa Kensington | 1 |
Điều khiển | |
Nút điều khiển vật lý | Lên, Xuống, Trái, Phải, Nguồn |
Menu hiển thị trên màn hình |
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | |
Nhiệt độ | 32°F - 104°F (0°C - 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% - 90% |
Gắn tường | |
Hỗ trợ VESA | 75 x 75 mm |
Tín hiệu đầu vào | |
Tần số ngang |
HDMI: 15 ~ 140KHz, DisplayPort: 24 ~ 140KHz |
Tần số dọc |
HDMI: 24 ~ 60Hz, DisplayPort: 48 ~ 60Hz |
Đồng bộ kỹ thuật số |
TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Công thái học (Ergonomics) | |
Nghiêng (trước/sau) | -5° / 15° |
Khối lượng (Weight) | |
Cả chân đế | 4.1 kg (9 lbs) |
Không chân đế | 3.3 kg (7.3 lbs) |
Đóng gói | 5.5 kg (12.1 lbs) |
Kích thước (Dimensions) | |
Đóng gói |
676 x 458 x 107 mm (26.6 x 18 x 4.2 in) |
Có chân đế |
613.19 x 449.89 x 190 mm (24.14 x 17.71 x 7.48 in) |
Không chân đế |
613.19 x 362.99 x 52.74 mm (24.14 x 14.29 x 2.08 in) |
Chung (General) | |
Quy định |
CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, VCCI, PSE (Adaptor), BIS |
Nội dung đóng gói |
Màn hình, Cáp HDMI (v2.0), Adapter AC/DC, Hướng dẫn nhanh, Phích cắm (tùy theo quốc gia) |
Hiển thị (Display) | |
Kích thước màn hình | 27 inch |
Diện tích hiển thị | 27 inch |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Độ phân giải | 3840 x 2160 (UHD - Ultra HD) |
Tỉ lệ tương phản tĩnh | 1,200:1 (typical) |
Tỉ lệ tương phản động | 50M:1 |
HDR | HDR10 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typical) |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Hỗ trợ không gian màu | 10 bit (8 bit + FRC) |
Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (GTG) | 4ms |
Góc nhìn | 178° ngang / 178° dọc |
Tuổi thọ đèn nền | 30,000 giờ (tối thiểu) |
Độ cong | Phẳng |
Tần số quét | 60 Hz |
Chế độ ánh sáng xanh thấp | Có (giải pháp phần mềm) |
Không nhấp nháy | Có |
Gam màu |
NTSC: 72% (typical), sRGB: 104% (typical) |
Kích thước điểm ảnh | 0.155 mm (H) x 0.155 mm (V) |
Bề mặt màn hình | Chống lóa, phủ cứng (3H) |
Tương thích (Compatibility) | |
Độ phân giải tối đa (PC) | 3840 x 2160 |
Độ phân giải tối đa (Mac) | 3840 x 2160 |
Hệ điều hành (PC) | Windows 10/11 |
Hệ điều hành (Mac) | Đã kiểm tra với macOS |
Kết nối (Connector) | |
Cổng Audio Out 3.5mm | 1 |
HDMI 2.0 (HDCP 2.2) | 2 |
DisplayPort | 1 |
Nguồn điện | DC Socket (Center Positive) |
Âm thanh (Audio) | |
Loa tích hợp | 2W x 2 |
Điện năng (Power) | |
Chế độ tiết kiệm (Conserve) | 21W |
Chế độ tối ưu (Optimized) | 26W |
Tiêu thụ điện (typical) | 28W |
Tiêu thụ điện (tối đa) | 33W |
Điện áp | AC 100-240V |
Chế độ chờ | 0.5W |
Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn ngoài |
Phần cứng bổ sung | |
Khe khóa Kensington | 1 |
Điều khiển | |
Nút điều khiển vật lý | Lên, Xuống, Trái, Phải, Nguồn |
Menu hiển thị trên màn hình |
Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | |
Nhiệt độ | 32°F - 104°F (0°C - 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ) | 20% - 90% |
Gắn tường | |
Hỗ trợ VESA | 75 x 75 mm |
Tín hiệu đầu vào | |
Tần số ngang |
HDMI: 15 ~ 140KHz, DisplayPort: 24 ~ 140KHz |
Tần số dọc |
HDMI: 24 ~ 60Hz, DisplayPort: 48 ~ 60Hz |
Đồng bộ kỹ thuật số |
TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
Công thái học (Ergonomics) | |
Nghiêng (trước/sau) | -5° / 15° |
Khối lượng (Weight) | |
Cả chân đế | 4.1 kg (9 lbs) |
Không chân đế | 3.3 kg (7.3 lbs) |
Đóng gói | 5.5 kg (12.1 lbs) |
Kích thước (Dimensions) | |
Đóng gói |
676 x 458 x 107 mm (26.6 x 18 x 4.2 in) |
Có chân đế |
613.19 x 449.89 x 190 mm (24.14 x 17.71 x 7.48 in) |
Không chân đế |
613.19 x 362.99 x 52.74 mm (24.14 x 14.29 x 2.08 in) |
Chung (General) | |
Quy định |
CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, VCCI, PSE (Adaptor), BIS |
Nội dung đóng gói |
Màn hình, Cáp HDMI (v2.0), Adapter AC/DC, Hướng dẫn nhanh, Phích cắm (tùy theo quốc gia) |
37015