Kích thước màn hình (in.) | 22 |
Khu vực có thể xem (in.) | 21.5 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Nghị quyết | 1920 x 1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 50M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 100 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình | Yes |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light | Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 104% size (Typ) |
Kích thước Pixelx | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920x1080 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920x1080 |
VGA | 1 |
HDMI 1.4 | 1 |
Cổng cắm nguồn | DC Socket (Center Positive) |
Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
Kích thước (mm) | 491.36 x 380.97 x 188.73 |
Tổng (kg) | 3.3 |
Kích thước màn hình (in.) | 22 |
Khu vực có thể xem (in.) | 21.5 |
Loại tấm nền | IPS Technology |
Nghị quyết | 1920 x 1080 |
Loại độ phân giải | FHD (Full HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động | 50M:1 |
Nguồn sáng | LED |
Độ sáng | 250 cd/m² (typ) |
Colors | 16.7M |
Color Space Support | 8 bit (6 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT) | 1ms |
Góc nhìn | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ) | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz) | 100 |
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình | Yes |
Bộ lọc ánh sáng xanh | Yes |
Low Blue Light | Software solution |
Không nhấp nháy | Yes |
Color Gamut | NTSC: 72% size (Typ) |
sRGB | 104% size (Typ) |
Kích thước Pixelx | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Xử lý bề mặt | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Độ phân giải PC (tối đa) | 1920x1080 |
Độ phân giải Mac® (tối đa) | 1920x1080 |
Hệ điều hành PC |
Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac® (tối thiểu) | 1920x1080 |
VGA | 1 |
HDMI 1.4 | 1 |
Cổng cắm nguồn | DC Socket (Center Positive) |
Tương Thích VESA | 100 x 100 mm |
Kích thước (mm) | 491.36 x 380.97 x 188.73 |
Tổng (kg) | 3.3 |
36638