Hãng | Dell |
Mã Sản Phẩm | P3424WE |
Loại Màn Hình |
LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
Kích Thước | 34 inch |
Màn Hình Cong | Có (3800R) |
Độ Phân Giải |
WQHD 3440 x 1440 at 60 Hz |
Loại Panel | IPS |
Tỷ Lệ Khung Hình | 21:9 |
Khoảng Cách Giữa Các Pixel | 0.2325 mm |
Gam mau | 99% sRGB |
Độ Sáng | 300 cd/m² |
Tỷ Lệ Tương Phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Hỗ Trợ Màu Sắc | 1.07 tỷ màu |
Thời Gian Đáp Ứng |
5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal) |
Góc Nhìn Ngang/Đọc | 178° |
Lớp Phủ Màn Hình |
Anti-glare, 3H Hard Coating |
Công Nghệ Đèn Nền |
WLED edgelight backlight |
Đặc Trưng |
Dell Easy Arrange, Low Blue Light technology, 3-sided bezeless, Dell ComfortView Plus, flicker-free panel |
Cổng Kết Nối |
HDMI (HDCP 2.3) |
Điều Chỉnh Vị Trí Hiển Thị |
Điều chỉnh chiều cao, xoay, nghiêng |
Góc Nghiêng | -5°/+21° |
Góc Xoay | 30°/+30 |
Điều Chỉnh Chiều Cao | 5.9 inch |
Giao Diện VESA Mounting | 100 x 100 mm |
Tiêu Thụ Năng Lượng |
AC 100-240 V (50/60 Hz). |
Kích Thước (WxDxH) |
32.1 in x 9.3 in x 15.4 in |
Trọng Lượng | 22.42 lbs |
Hãng | Dell |
Mã Sản Phẩm | P3424WE |
Loại Màn Hình |
LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
Kích Thước | 34 inch |
Màn Hình Cong | Có (3800R) |
Độ Phân Giải |
WQHD 3440 x 1440 at 60 Hz |
Loại Panel | IPS |
Tỷ Lệ Khung Hình | 21:9 |
Khoảng Cách Giữa Các Pixel | 0.2325 mm |
Gam mau | 99% sRGB |
Độ Sáng | 300 cd/m² |
Tỷ Lệ Tương Phản |
1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Hỗ Trợ Màu Sắc | 1.07 tỷ màu |
Thời Gian Đáp Ứng |
5 ms (gray-to-gray fast), 8 ms (gray-to-gray normal) |
Góc Nhìn Ngang/Đọc | 178° |
Lớp Phủ Màn Hình |
Anti-glare, 3H Hard Coating |
Công Nghệ Đèn Nền |
WLED edgelight backlight |
Đặc Trưng |
Dell Easy Arrange, Low Blue Light technology, 3-sided bezeless, Dell ComfortView Plus, flicker-free panel |
Cổng Kết Nối |
HDMI (HDCP 2.3) |
Điều Chỉnh Vị Trí Hiển Thị |
Điều chỉnh chiều cao, xoay, nghiêng |
Góc Nghiêng | -5°/+21° |
Góc Xoay | 30°/+30 |
Điều Chỉnh Chiều Cao | 5.9 inch |
Giao Diện VESA Mounting | 100 x 100 mm |
Tiêu Thụ Năng Lượng |
AC 100-240 V (50/60 Hz). |
Kích Thước (WxDxH) |
32.1 in x 9.3 in x 15.4 in |
Trọng Lượng | 22.42 lbs |
60062