Hiển Thị | |
Kích thước màn hình (Lớp) | 27 inch |
Phẳng / Cong | Phẳng |
Kích thước hiển thị hoạt động (HxV) (mm) |
596.736 x 335.664 mm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 600 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 480 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
HDR (High Dynamic Range) | Có |
Độ phân giải | 5,120 x 2,880 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GTG) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | Max 1 tỷ màu |
Color Gamut (DCI Coverage) | 99% (Typ) |
Độ bao phủ không gian màu sRGB | 100% (Typ.) |
Tần số quét | Max 60Hz |
Tính Năng Chung |
|
Chế độ bảo vệ mắt (Eye Saver Mode) | Có |
Không nhấp nháy (Flicker-Free) | Có |
Chế độ chơi Game | Có |
Image Size | Có |
Chứng nhận Windows | Windows 10 |
Virtual AIM Point | Có |
Game Bar 2.0 | Có |
Auto Source Switch |
Auto Source Switch+ |
Adaptive Picture | Có |
Ultrawide Game View | Có |
Dịch Vụ Thông Minh (Smart Service) |
|
Loại thông minh |
Thông minh (Smart) |
Hệ điều hành | Tizen™ |
Bixby |
US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (tính năng thay đổi theo ngôn ngữ) |
Far-Field Voice Interaction | Có |
TV Plus | Có (Chỉ ở Úc) |
Alexa tích hợp |
Alexa (Chỉ ở Úc, New Zealand) |
Giao tiếp Video | Google Meet |
Dịch vụ Web | Microsoft 365 |
Trung tâm SmartThings Hub | Có |
Trải nghiệm đa thiết bị (Multi Device Experience) |
Mobile to Screen, Screen initiate mirroring, Screen Sound to Mobile, Sound Mirroring, Wireless On |
Wireless DeX | Có |
My Contents | Có |
Multi View | Lên đến 2 video |
Smart Calibration |
Cơ bản/Chuyên nghiệp cho Màn hình Chuyên nghiệp |
NFT | Nifty Gateway |
Tap View | Có |
Remote Access | Có |
Giao Diện | |
Hiển thị không dây | Có |
Cổng Mini-Display | 1 cái |
Phiên bản HDCP (Mini-DP) | 2.2 |
Hub USB | 3 cổng |
Phiên bản Hub USB | 3 |
ThunderBolt 4 | 1 cái |
Công suất sạc ThunderBolt 4 (Cổng 1) | 90W |
Phiên bản Thunderbolt | 4.0 |
HDCP Version (Thunderbolt) | 2.2 |
WLAN tích hợp | Có (WiFi 5) |
Bluetooth | Có (BT 4.2) |
Âm Thanh | |
Loa | Có |
Công suất Loa | 5W x 2 |
Âm thanh thích ứng (Adaptive Sound) |
Adaptive Sound+ |
Hoạt Động | |
Nhiệt độ hoạt động | 10~40 ℃ |
Độ ẩm |
10~80, không ngưng tụ |
Hiệu chuẩn theo nhà máy | Có |
Chế độ màu sắc |
Entertain/Graphic/Eco/sRGB/BT.709/DCI-P3/Custom 1/Custom 2 |
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) |
Smart Calibration |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy | Có |
Thiết Kế | |
Màu mặt trước | Bạc |
Màu mặt sau | Bạc |
Màu chân đế | Bạc kim loại |
Loại chân đế | HAS PIVOT |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) |
120mm (±5.0mm) |
Góc nghiêng |
-2.0˚(±2.0˚)~15˚(±2.0˚) |
Xoay |
-92.0˚(±2.0˚)~92.0˚(±2.0˚) |
Treo tường | 100 x 100 mm |
Eco | |
Nhựa tái chế | 3% |
Nguồn điện | AC 100~240V |
Công suất tiêu thụ (Tối đa) | 182 W |
Kích Thước | |
Với chân đế (RxCxD) |
611.4 x 530.7 x 135.3 mm |
Không có chân đế (RxCxD) |
611.4 x 364.1 x 27.1 mm |
Hộp máy (RxCxD) |
820.0 x 133.0 x 423.0 mm |
Trọng Lượng | |
Với chân đế | 7.4 kg |
Không có chân đế | 4.7 kg |
Hộp máy | 10.7 kg |
Phụ Kiện | |
Chiều dài cáp điện | 1.5 m |
Cáp Thunderbolt 4 | Có |
Remote Controller | Có |
Camera | Có |
Pogo Gender | Có |
Chứng Chỉ | |
UL Glare Free | Có |
Pantone Validated | Có |
Hiển Thị | |
Kích thước màn hình (Lớp) | 27 inch |
Phẳng / Cong | Phẳng |
Kích thước hiển thị hoạt động (HxV) (mm) |
596.736 x 335.664 mm |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 600 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 480 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
HDR (High Dynamic Range) | Có |
Độ phân giải | 5,120 x 2,880 |
Thời gian phản hồi | 5ms (GTG) |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°(H)/178°(V) |
Hỗ trợ màu sắc | Max 1 tỷ màu |
Color Gamut (DCI Coverage) | 99% (Typ) |
Độ bao phủ không gian màu sRGB | 100% (Typ.) |
Tần số quét | Max 60Hz |
Tính Năng Chung |
|
Chế độ bảo vệ mắt (Eye Saver Mode) | Có |
Không nhấp nháy (Flicker-Free) | Có |
Chế độ chơi Game | Có |
Image Size | Có |
Chứng nhận Windows | Windows 10 |
Virtual AIM Point | Có |
Game Bar 2.0 | Có |
Auto Source Switch |
Auto Source Switch+ |
Adaptive Picture | Có |
Ultrawide Game View | Có |
Dịch Vụ Thông Minh (Smart Service) |
|
Loại thông minh |
Thông minh (Smart) |
Hệ điều hành | Tizen™ |
Bixby |
US English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (tính năng thay đổi theo ngôn ngữ) |
Far-Field Voice Interaction | Có |
TV Plus | Có (Chỉ ở Úc) |
Alexa tích hợp |
Alexa (Chỉ ở Úc, New Zealand) |
Giao tiếp Video | Google Meet |
Dịch vụ Web | Microsoft 365 |
Trung tâm SmartThings Hub | Có |
Trải nghiệm đa thiết bị (Multi Device Experience) |
Mobile to Screen, Screen initiate mirroring, Screen Sound to Mobile, Sound Mirroring, Wireless On |
Wireless DeX | Có |
My Contents | Có |
Multi View | Lên đến 2 video |
Smart Calibration |
Cơ bản/Chuyên nghiệp cho Màn hình Chuyên nghiệp |
NFT | Nifty Gateway |
Tap View | Có |
Remote Access | Có |
Giao Diện | |
Hiển thị không dây | Có |
Cổng Mini-Display | 1 cái |
Phiên bản HDCP (Mini-DP) | 2.2 |
Hub USB | 3 cổng |
Phiên bản Hub USB | 3 |
ThunderBolt 4 | 1 cái |
Công suất sạc ThunderBolt 4 (Cổng 1) | 90W |
Phiên bản Thunderbolt | 4.0 |
HDCP Version (Thunderbolt) | 2.2 |
WLAN tích hợp | Có (WiFi 5) |
Bluetooth | Có (BT 4.2) |
Âm Thanh | |
Loa | Có |
Công suất Loa | 5W x 2 |
Âm thanh thích ứng (Adaptive Sound) |
Adaptive Sound+ |
Hoạt Động | |
Nhiệt độ hoạt động | 10~40 ℃ |
Độ ẩm |
10~80, không ngưng tụ |
Hiệu chuẩn theo nhà máy | Có |
Chế độ màu sắc |
Entertain/Graphic/Eco/sRGB/BT.709/DCI-P3/Custom 1/Custom 2 |
CMS (Phần mềm quản lý màu sắc) |
Smart Calibration |
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy | Có |
Thiết Kế | |
Màu mặt trước | Bạc |
Màu mặt sau | Bạc |
Màu chân đế | Bạc kim loại |
Loại chân đế | HAS PIVOT |
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) |
120mm (±5.0mm) |
Góc nghiêng |
-2.0˚(±2.0˚)~15˚(±2.0˚) |
Xoay |
-92.0˚(±2.0˚)~92.0˚(±2.0˚) |
Treo tường | 100 x 100 mm |
Eco | |
Nhựa tái chế | 3% |
Nguồn điện | AC 100~240V |
Công suất tiêu thụ (Tối đa) | 182 W |
Kích Thước | |
Với chân đế (RxCxD) |
611.4 x 530.7 x 135.3 mm |
Không có chân đế (RxCxD) |
611.4 x 364.1 x 27.1 mm |
Hộp máy (RxCxD) |
820.0 x 133.0 x 423.0 mm |
Trọng Lượng | |
Với chân đế | 7.4 kg |
Không có chân đế | 4.7 kg |
Hộp máy | 10.7 kg |
Phụ Kiện | |
Chiều dài cáp điện | 1.5 m |
Cáp Thunderbolt 4 | Có |
Remote Controller | Có |
Camera | Có |
Pogo Gender | Có |
Chứng Chỉ | |
UL Glare Free | Có |
Pantone Validated | Có |
89520