Kích thước màn hình (inch) | 27 |
Phẳng / Cong | Phẳng |
Active Display Size (HxV) (mm) |
596.736mm(H) x 335.664mm(V) |
Screen Curvature | N/A |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 350 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 280 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1(Typ) |
Contrast Ratio (Dynamic) | Mega ∞ DCR |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10 |
HDR10+ | N/A |
Mini LED Local Dimming | N/A |
Độ phân giải | 4K (3,840 x 2,160) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | Max 1.07B |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | N/A |
Color Gamut (DCI Coverage) | N/A |
Độ bao phủ của không gian màu sRGB | 99% (Typ) |
Tần số quét | Max 60Hz |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 2 |
HDCP Version (HDMI) | 2.2 |
Micro HDMI | N/A |
USB-C | 1 EA |
USB-C Charging Power | 90W |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 612.9 x 556.6 x 220 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 612.9 x 367.7 x 41.6 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 687 x 160 x 510 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 6.1 kg |
Không có chân đế | 3.7 kg |
Thùng máy | 7.9 kg |
Kích thước màn hình (inch) | 27 |
Phẳng / Cong | Phẳng |
Active Display Size (HxV) (mm) |
596.736mm(H) x 335.664mm(V) |
Screen Curvature | N/A |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 350 cd/㎡ |
Độ sáng (Tối thiểu) | 280 cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1(Typ) |
Contrast Ratio (Dynamic) | Mega ∞ DCR |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10 |
HDR10+ | N/A |
Mini LED Local Dimming | N/A |
Độ phân giải | 4K (3,840 x 2,160) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Góc nhìn (ngang/dọc) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | Max 1.07B |
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976) | N/A |
Color Gamut (DCI Coverage) | N/A |
Độ bao phủ của không gian màu sRGB | 99% (Typ) |
Tần số quét | Max 60Hz |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
HDMI | 1 EA |
HDMI Version | 2 |
HDCP Version (HDMI) | 2.2 |
Micro HDMI | N/A |
USB-C | 1 EA |
USB-C Charging Power | 90W |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 612.9 x 556.6 x 220 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 612.9 x 367.7 x 41.6 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 687 x 160 x 510 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 6.1 kg |
Không có chân đế | 3.7 kg |
Thùng máy | 7.9 kg |
87315