Màn hình Philips 24M1N3200ZA là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả công việc và trang trí, với hiệu suất hình ảnh vượt trội, công nghệ chống nứt hình, thiết kế hiện đại và các tính năng bảo vệ mắt. Đây là một công cụ mạnh mẽ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng từ công việc văn phòng đến trò chơi.
Màn hình Philips 24M1N3200ZA mang lại hình ảnh sắc nét với độ phân giải Full HD (1920 x 1080). Tấm nền IPS đảm bảo màu sắc chính xác và góc nhìn rộng lên đến 178 độ, giúp hiển thị tốt ở mọi góc độ. Tần số quét 165Hz và thời gian phản hồi 1ms giảm thiểu hiện tượng mờ chuyển động, lý tưởng cho game thủ và người làm việc với đồ họa mượt mà.
Màn hình này hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync Premium, loại bỏ hiện tượng giật hình và giật lag khi chơi game. Điều này đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà, đồng thời đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với GPU, mang lại mạch liền kề và phản hồi nhanh trong mỗi khung hình.
Philips 24M1N3200ZA có thiết kế viền viền siêu mỏng, tạo vẻ ngoài hiện đại và tối ưu không gian hiển thị, thích hợp cho thiết lập đa màn hình. Chân đế có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và độ nghiêng, giúp người dùng tìm góc nhìn thoải mái nhất, hỗ trợ làm việc hoặc giải trí trong thời gian dài mà không gây mỏi mắt hay đau cổ.
Màn hình tích hợp công nghệ LowBlue Mode và Flicker-Free, giúp giảm ánh sáng xanh có hại và loại bỏ hiện tượng chớp nguy hiểm. Những tính năng này giúp giảm mỏi mắt, bảo vệ sức khỏe thị giác của người dùng, đặc biệt hữu ích khi làm việc lâu trước màn hình.
Kích cỡ | 24 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (thông tin) |
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai độ xám) |
Các tấm nền | IPS |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Độ phân giải | 1920x1080 FullHD |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1100:1 |
Mật độ hình ảnh | 92,56 PPI |
Màu hiển thị | 16,7 triệu màu |
Hiển thị thời gian | MPRT 1ms |
Số Tần số | 165 Hz |
Lớp phủ màn hình |
Chống lóa, 3H, Độ ngọc 25% |
Gam màu |
NTSC 106%*, sRGB 123,9%*, Adobe RGB 90,4%* |
Chế độ LowBlue | Có |
Đọc nhanh | Có |
Port next |
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Loa | 3 W x 2 |
Công nghệ AMD FreeSync | Cao cấp |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ bật: 23,8 W |
Thiết kế |
Điều chỉnh độ cao: 130 mm |
Kích cỡ |
Có chân đế: 540 x 513 x 213 mm |
Trọng lượng |
Có chân đế: 3,78 kg |
Kích cỡ | 24 inch |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi (thông tin) |
4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai độ xám) |
Các tấm nền | IPS |
Góc nhìn | 178°/ 178° |
Độ phân giải | 1920x1080 FullHD |
Độ sáng | 250cd/㎡ |
Tỷ lệ tương phản | 1100:1 |
Mật độ hình ảnh | 92,56 PPI |
Màu hiển thị | 16,7 triệu màu |
Hiển thị thời gian | MPRT 1ms |
Số Tần số | 165 Hz |
Lớp phủ màn hình |
Chống lóa, 3H, Độ ngọc 25% |
Gam màu |
NTSC 106%*, sRGB 123,9%*, Adobe RGB 90,4%* |
Chế độ LowBlue | Có |
Đọc nhanh | Có |
Port next |
Đầu vào tín hiệu: HDMI 2.0 x 2, DisplayPort 1.2 x 1 |
Loa | 3 W x 2 |
Công nghệ AMD FreeSync | Cao cấp |
Điện năng tiêu thụ |
Chế độ bật: 23,8 W |
Thiết kế |
Điều chỉnh độ cao: 130 mm |
Kích cỡ |
Có chân đế: 540 x 513 x 213 mm |
Trọng lượng |
Có chân đế: 3,78 kg |
70516