Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B (27 inch, QHD, Nano IPS, 200Hz, 1ms) sở hữu thiết kế 3 cạnh viền mỏng, mang lại trải nghiệm chơi game nhập vai. Chân đế linh hoạt với khả năng điều chỉnh độ cao, xoay và nghiêng, giúp bạn tận hưởng trọn vẹn từng giây phút chơi game một cách thoải mái. Đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ chuyên nghiệp, mang lại hiệu suất vượt trội và trải nghiệm thị giác tuyệt vời.
THÔNG SỐ CHÍNH MÀN HÌNH | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG ở chế độ Faster) |
Tần số quét (Tối đa) [Hz] | 180 (200 khi ép xung) |
LG UltraGear 27GS85Q-B được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm chơi game với tốc độ và độ chính xác vượt trội. Tấm nền Nano IPS kết hợp với tần số quét 165Hz và thời gian phản hồi siêu nhanh 1ms (GtG) mang lại sự mượt mà đáng kinh ngạc, loại bỏ hiện tượng nhòe hình khi các pha hành động diễn ra ở tốc độ cao trên màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B. Công nghệ NVIDIA® G-Sync® Compatible và AMD FreeSync™ Premium đảm bảo đồng bộ hoàn hảo giữa màn hình và card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé hình, giật lag. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ yêu thích sự cạnh tranh và cần sự chính xác tối đa.
Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B sở hữu độ phân giải QHD (2560 x 1440 pixel) trên tấm nền Nano IPS, mang lại hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động và độ phủ màu lên đến 98% DCI-P3. Với khả năng hiển thị 1,07 tỷ màu và HDR10, mọi chi tiết trong trò chơi hoặc nội dung đồ họa sẽ trở nên sống động, chân thực hơn bao giờ hết. Độ sáng tối đa lên đến 400 nits giúp màn hình nổi bật trong cả môi trường ánh sáng mạnh, mang lại trải nghiệm thị giác hoàn hảo.
LG UltraGear 27GS85Q-B gây ấn tượng với thiết kế mạnh mẽ, đậm chất gaming. Chân đế chữ V chắc chắn với khả năng điều chỉnh độ cao, xoay ngang và nghiêng linh hoạt, giúp người dùng dễ dàng tìm được góc nhìn tối ưu. Thiết kế viền mỏng 3 cạnh tối ưu không gian làm việc và giúp tập trung vào màn hình khi chơi game. Ngoài ra, mặt sau của màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B còn được trang bị hệ thống quản lý cáp gọn gàng, tăng tính thẩm mỹ và tiện lợi.
Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B tích hợp hàng loạt tính năng hỗ trợ gaming như Crosshair (hỗ trợ ngắm bắn chính xác hơn), Black Stabilizer (tăng cường độ sáng trong vùng tối) và Dynamic Action Sync (giảm độ trễ đầu vào). Những công nghệ giúp người chơi luôn giữ được lợi thế trong các trận đấu căng thẳng, đồng thời cải thiện hiệu suất chơi game đáng kể.
Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B được trang bị các cổng kết nối hiện đại bao gồm 2 x HDMI, 1 x DisplayPort và jack tai nghe 3.5mm, cho phép dễ dàng kết nối với PC, laptop, console hay các thiết bị ngoại vi khác. Nhờ đó, LG UltraGear 27GS85Q-B phục vụ tốt cho nhu cầu chơi game và là công cụ đắc lực cho làm việc và giải trí đa phương tiện.
Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B mang lại trải nghiệm hình ảnh chất lượng và chú trọng bảo vệ sức khỏe đôi mắt người dùng. Công nghệ Flicker Safe giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy, trong khi chế độ Reader Mode giúp giảm ánh sáng xanh, giảm mỏi mắt khi sử dụng lâu dài. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho cả game thủ lẫn những ai cần làm việc trước màn hình trong thời gian dài.
Chào đón bạn đến với một thế giới hình ảnh sắc nét và chi tiết với LG UltraGear 27GS85Q-B, sản phẩm độc quyền được chính Đỉnh Vàng Computer phân phối. Đến ngay và khám phá sự hoàn hảo trong từng đường nét, từng gam màu tinh tế của màn hình này! Hãy nhanh chóng đặt hàng ngay để trở thành một trong những người đầu tiên trải nghiệm thế giới sắc nét với Màn hình LG UltraGear 27GS85Q-B (27 inch, QHD, Nano IPS, 200Hz, 1ms) - chỉ có tại Đỉnh Vàng Computer!
MÀN HÌNH (DISPLAY) | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh [mm] | 0.2331 x 0.2331 |
PPI (Pixel Per Inch) | 109 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 320 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 400 |
Dải màu (Tối thiểu) | DCI-P3 90% (CIE1976) |
Dải màu (Thông thường) | DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu | 1.07 tỷ màu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG ở chế độ Faster) |
Tần số quét (Tối đa) [Hz] | 180 (200 khi ép xung) |
Góc nhìn (CR≥10) | 178º (Trái/Phải), 178º (Lên/Xuống) |
TÍNH NĂNG (FEATURES) | |
HDR 10 | Có |
VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ 400 |
Hiệu ứng HDR | Có |
Công nghệ Nano IPS™ | Có |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | Có |
Chống nhấp nháy (Flicker Safe) | Có |
Chế độ đọc | Có |
Hỗ trợ người dùng yếu màu | Có |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
VESA Adaptive Sync | Có |
Black Stabiliser | Có |
Dynamic Action Sync | Có |
Crosshair | Có |
Bộ đếm FPS | Có |
Ép xung | Có |
Phím người dùng định nghĩa | Có |
Chuyển đổi đầu vào tự động | Có |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | Có |
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | Có |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) | |
HDMI | Có (2 cổng) |
Phiên bản HDMI |
Hỗ trợ TMDS 6G, tương thích HDMI 2.0 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2.3 |
DisplayPort | Có (1 cổng) |
Phiên bản DisplayPort | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | 2.3 |
Cổng USB Upstream | Có (1 cổng, USB 3.0) |
Cổng USB Downstream | Có (2 cổng, USB 3.0) |
Cổng tai nghe | 3 chân (Âm thanh) |
NGUỒN (POWER) | |
Loại | Nguồn ngoài (Adapter) |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Tiêu thụ điện (Chế độ bật) | 32.16W |
Tiêu thụ điện (Chế độ bật, ErP) | 26W |
Tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | < 0.5W |
Tiêu thụ điện (DC Off) | < 0.3W |
CƠ KHÍ (MECHANICAL) | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Nghiêng/Chiều cao/Xoay |
Gắn tường [mm] | 100 x 100 mm |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước có chân đế (R x C x D) [mm] |
613.5 x 577.7 x 253.7 (Lên)/613.5 x 467.7 x 253.7 (Xuống) |
Kích thước không chân đế (R x C x D) [mm] | 613.5 x 371.6 x 51.3 |
Kích thước đóng gói (R x C x D) | 691 x 184 x 498 |
Trọng lượng có chân đế [kg] | 6.20 |
Trọng lượng không chân đế [kg] | 4.30 |
Trọng lượng đóng gói [kg] | 8.6 |
PHỤ KIỆN (ACCESSORY) | |
HDMI | Có |
DisplayPort | Có |
USB A to B | Có |
MÀN HÌNH (DISPLAY) | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68.4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Loại tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh [mm] | 0.2331 x 0.2331 |
PPI (Pixel Per Inch) | 109 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 320 |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 400 |
Dải màu (Tối thiểu) | DCI-P3 90% (CIE1976) |
Dải màu (Thông thường) | DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu | 1.07 tỷ màu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG ở chế độ Faster) |
Tần số quét (Tối đa) [Hz] | 180 (200 khi ép xung) |
Góc nhìn (CR≥10) | 178º (Trái/Phải), 178º (Lên/Xuống) |
TÍNH NĂNG (FEATURES) | |
HDR 10 | Có |
VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ 400 |
Hiệu ứng HDR | Có |
Công nghệ Nano IPS™ | Có |
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy | Có |
Chống nhấp nháy (Flicker Safe) | Có |
Chế độ đọc | Có |
Hỗ trợ người dùng yếu màu | Có |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
VESA Adaptive Sync | Có |
Black Stabiliser | Có |
Dynamic Action Sync | Có |
Crosshair | Có |
Bộ đếm FPS | Có |
Ép xung | Có |
Phím người dùng định nghĩa | Có |
Chuyển đổi đầu vào tự động | Có |
Tiết kiệm năng lượng thông minh | Có |
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | Có |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) | |
HDMI | Có (2 cổng) |
Phiên bản HDMI |
Hỗ trợ TMDS 6G, tương thích HDMI 2.0 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2.3 |
DisplayPort | Có (1 cổng) |
Phiên bản DisplayPort | 1.4 |
DP (Phiên bản HDCP) | 2.3 |
Cổng USB Upstream | Có (1 cổng, USB 3.0) |
Cổng USB Downstream | Có (2 cổng, USB 3.0) |
Cổng tai nghe | 3 chân (Âm thanh) |
NGUỒN (POWER) | |
Loại | Nguồn ngoài (Adapter) |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Tiêu thụ điện (Chế độ bật) | 32.16W |
Tiêu thụ điện (Chế độ bật, ErP) | 26W |
Tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | < 0.5W |
Tiêu thụ điện (DC Off) | < 0.3W |
CƠ KHÍ (MECHANICAL) | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Nghiêng/Chiều cao/Xoay |
Gắn tường [mm] | 100 x 100 mm |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước có chân đế (R x C x D) [mm] |
613.5 x 577.7 x 253.7 (Lên)/613.5 x 467.7 x 253.7 (Xuống) |
Kích thước không chân đế (R x C x D) [mm] | 613.5 x 371.6 x 51.3 |
Kích thước đóng gói (R x C x D) | 691 x 184 x 498 |
Trọng lượng có chân đế [kg] | 6.20 |
Trọng lượng không chân đế [kg] | 4.30 |
Trọng lượng đóng gói [kg] | 8.6 |
PHỤ KIỆN (ACCESSORY) | |
HDMI | Có |
DisplayPort | Có |
USB A to B | Có |
97961