Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,5 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,3108 x 0,3108 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | 82 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 cd/㎡ |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2.2 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 707 x 164 x 453 mm |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 7,9 kg |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,5 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,3108 x 0,3108 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | 82 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 cd/㎡ |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180 |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2.2 |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 707 x 164 x 453 mm |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 7,9 kg |
72705