Màn hình LCD Dell E2425HS (23.8 inch, VA, FHD, 75Hz, 5ms) là một màn hình LCD 24 inch, được thiết kế để mang lại trải nghiệm hiển thị sắc nét và tiện nghi nhất cho người dùng. Với chất lượng hình ảnh Full HD, công nghệ tấm nền VA và thiết kế tinh tế, đây là sản phẩm lý tưởng dành cho các tác vụ văn phòng, học tập, và giải trí đa phương tiện.
Thông tin kỹ thuật chính | |
Kích thước hiển thị | 23.8" |
Công nghệ tấm nền | Vertical Alignment (VA) |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Chi tiết thời gian phản hồi | 8ms GTG, 5ms GTG (Fast) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa | Full HD 1920 x 1080 |
Tần số quét tiêu chuẩn | 75 Hz |
Màn hình LCD Dell E2425HS có độ phân giải Full HD (1920 x 1080), mang đến hình ảnh rõ nét và chi tiết, lý tưởng cho các tác vụ văn phòng, học tập và giải trí.
Tấm nền VA (Vertical Alignment) cung cấp góc nhìn rộng (178° ngang và dọc) và độ tương phản cao lên tới 3000:1, giúp màu sắc chân thực và rõ ràng.
Màn hình LCD Dell E2425HS trang bị viền màn hình mỏng làm cho thiết kế trở nên hiện đại và tối ưu không gian hiển thị, mang lại trải nghiệm hình ảnh rộng rãi hơn, phù hợp với các môi trường làm việc cần nhiều màn hình.
Màn hình LCD Dell E2425HS hỗ trợ điều chỉnh chiều cao, góc nghiêng, và xoay (từ -173° đến 173°), giúp người dùng dễ dàng tùy chỉnh để có tư thế xem thoải mái nhất. Ngoài ra, còn hỗ trợ tiêu chuẩn gắn VESA 100 x 100, giúp dễ dàng lắp đặt trên các giá treo hoặc tay đỡ màn hình.
Màn hình LCD Dell E2425HS trang bị công nghệ chống chói, giúp giảm thiểu sự phản chiếu ánh sáng, bảo vệ mắt khỏi mỏi và căng thẳng trong suốt quá trình sử dụng lâu dài.
Cổng HDMI, DisplayPort và VGA trang bị trên màn hình LCD Dell E2425HS giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác nhau như máy tính bàn, laptop, và các thiết bị giải trí. Hỗ trợ HDCP giúp truyền tải nội dung bảo vệ bản quyền, cho phép xem các video HD một cách mượt mà.
Màn hình LCD Dell E2425HS trang bị tần số quét 75Hz mang lại trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt khi xem phim hoặc chơi các trò chơi nhẹ, giúp hình ảnh hiển thị ổn định và sắc nét hơn.
Màn hình LCD Dell E2425HS có 2 loa tích hợp, giúp tiết kiệm không gian và mang lại âm thanh cơ bản phục vụ nhu cầu nghe nhạc hoặc xem phim mà không cần đến loa ngoài.
Công suất hoạt động thấp (13W) và khả năng tiết kiệm năng lượng với ENERGY STAR 8.0.
Chào đón bạn đến với một thế giới hình ảnh sắc nét và chi tiết với Màn hình LCD Dell E2425HS, sản phẩm độc quyền được chính Đỉnh Vàng Computer phân phối. Đến ngay và khám phá sự hoàn hảo trong từng đường nét, từng gam màu tinh tế của màn hình này! Hãy nhanh chóng đặt hàng ngay để trở thành một trong những người đầu tiên trải nghiệm thế giới sắc nét với Màn hình LCD Dell E2425HS (23.8 inch, VA, FHD, 75Hz, 5ms) - chỉ có tại Đỉnh Vàng Computer!
Thông tin kỹ thuật | |
Số lượng màn hình | 1 |
Kích thước màn hình | 24" |
Kích thước hiển thị | 23.8" |
Chế độ màn hình | Full HD |
Công nghệ tấm nền | Vertical Alignment (VA) |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Chi tiết thời gian phản hồi | 8ms GTG, 5ms GTG (Fast) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Góc nhìn ngang | 178° |
Góc nhìn dọc | 178° |
Kiểu gắn | Panel Mount |
Công nghệ đèn nền | Edge LED |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Chiều cao điều chỉnh tối đa | 5.12" |
Góc nghiêng | -5° đến 21° |
Góc xoay | -173° đến 173° |
Tính năng | |
Tính năng nổi bật |
Khe khóa cáp, Viền mỏng, Khóa bảo mật, Chống chói, Công nghệ bảo vệ mắt |
Điều chỉnh chân đế | Chiều cao, Xoay, Nghiêng |
Chân đế đi kèm | Có |
Chiều cao chân đế điều chỉnh | Có |
Độ cứng kính | 3H |
Video | |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 |
Tần số quét tiêu chuẩn | 75 Hz |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản tĩnh | 3,000:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (điển hình) |
Gam màu |
83% NTSC (CIE 1976), 72% NTSC (CIE 1931) |
Mật độ điểm ảnh (PPI) | 93 |
Âm thanh | |
Số lượng loa | 2 |
Loa | Có |
Cổng kết nối | |
Cổng HDMI |
1 x HDMI (HDCP 1.4, hỗ trợ FHD 1920 x 1080 75 Hz) |
Cổng DisplayPort |
1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4, hỗ trợ FHD 1920 x 1080 75 Hz) |
Cổng VGA | Có |
Line Out | Không |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ không hoạt động | -20°C đến 60°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm không hoạt động | 5% đến 90% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động tối đa | 16400 ft |
Độ cao không hoạt động tối đa | 40000 ft |
Mô tả nguồn | |
Công suất hoạt động | 13 W |
Công suất chế độ chờ | 300 mW |
Công suất chế độ tắt | 300 mW |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất tối đa | 25 W |
Điện áp dòng | 700 mAh |
Đặc điểm vật lý | |
Khả năng gắn VESA | Có |
Tiêu chuẩn VESA | 100 x 100 |
Chiều cao | 12.8" |
Chiều rộng | 21.2" |
Độ dày | 1.9" |
Chiều cao kèm chân đế | 20.16" |
Chiều rộng kèm chân đế | 21.21" |
Độ dày kèm chân đế | 8.25" |
Chiều cao nén với chân đế | 15.06" |
Chiều cao mở rộng với chân đế | 20.16" |
Trọng lượng | 6.35 lb |
Trọng lượng kèm chân đế | 10.08 lb |
Thông tin khác | |
Nội dung đóng gói |
Màn hình LED E2425HS, Chân đế, Hướng dẫn nhanh, Thông tin an toàn |
Cáp đi kèm |
1 x Cáp nguồn, 1 x Cáp HDMI (1.8 m) |
Tiết kiệm năng lượng | ENERGY STAR 8.0 |
Chứng nhận môi trường |
EPEAT Climate+, TCO Certified Edge, EPEAT Gold |
Phù hợp Dell Display Manager | Có |
Thông tin kỹ thuật | |
Số lượng màn hình | 1 |
Kích thước màn hình | 24" |
Kích thước hiển thị | 23.8" |
Chế độ màn hình | Full HD |
Công nghệ tấm nền | Vertical Alignment (VA) |
Thời gian phản hồi | 5 ms |
Chi tiết thời gian phản hồi | 8ms GTG, 5ms GTG (Fast) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Kích thước điểm ảnh | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Góc nhìn ngang | 178° |
Góc nhìn dọc | 178° |
Kiểu gắn | Panel Mount |
Công nghệ đèn nền | Edge LED |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Chiều cao điều chỉnh tối đa | 5.12" |
Góc nghiêng | -5° đến 21° |
Góc xoay | -173° đến 173° |
Tính năng | |
Tính năng nổi bật |
Khe khóa cáp, Viền mỏng, Khóa bảo mật, Chống chói, Công nghệ bảo vệ mắt |
Điều chỉnh chân đế | Chiều cao, Xoay, Nghiêng |
Chân đế đi kèm | Có |
Chiều cao chân đế điều chỉnh | Có |
Độ cứng kính | 3H |
Video | |
Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 |
Tần số quét tiêu chuẩn | 75 Hz |
Màu sắc hiển thị | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản tĩnh | 3,000:1 |
Độ sáng | 250 cd/m² (điển hình) |
Gam màu |
83% NTSC (CIE 1976), 72% NTSC (CIE 1931) |
Mật độ điểm ảnh (PPI) | 93 |
Âm thanh | |
Số lượng loa | 2 |
Loa | Có |
Cổng kết nối | |
Cổng HDMI |
1 x HDMI (HDCP 1.4, hỗ trợ FHD 1920 x 1080 75 Hz) |
Cổng DisplayPort |
1 x DisplayPort 1.2 (HDCP 1.4, hỗ trợ FHD 1920 x 1080 75 Hz) |
Cổng VGA | Có |
Line Out | Không |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Nhiệt độ không hoạt động | -20°C đến 60°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 80% (không ngưng tụ) |
Độ ẩm không hoạt động | 5% đến 90% (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động tối đa | 16400 ft |
Độ cao không hoạt động tối đa | 40000 ft |
Mô tả nguồn | |
Công suất hoạt động | 13 W |
Công suất chế độ chờ | 300 mW |
Công suất chế độ tắt | 300 mW |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất tối đa | 25 W |
Điện áp dòng | 700 mAh |
Đặc điểm vật lý | |
Khả năng gắn VESA | Có |
Tiêu chuẩn VESA | 100 x 100 |
Chiều cao | 12.8" |
Chiều rộng | 21.2" |
Độ dày | 1.9" |
Chiều cao kèm chân đế | 20.16" |
Chiều rộng kèm chân đế | 21.21" |
Độ dày kèm chân đế | 8.25" |
Chiều cao nén với chân đế | 15.06" |
Chiều cao mở rộng với chân đế | 20.16" |
Trọng lượng | 6.35 lb |
Trọng lượng kèm chân đế | 10.08 lb |
Thông tin khác | |
Nội dung đóng gói |
Màn hình LED E2425HS, Chân đế, Hướng dẫn nhanh, Thông tin an toàn |
Cáp đi kèm |
1 x Cáp nguồn, 1 x Cáp HDMI (1.8 m) |
Tiết kiệm năng lượng | ENERGY STAR 8.0 |
Chứng nhận môi trường |
EPEAT Climate+, TCO Certified Edge, EPEAT Gold |
Phù hợp Dell Display Manager | Có |
03902