Với tất cả những tính năng nổi bật như tốc độ làm tươi 180Hz, thời gian phản hồi 0.5ms, hỗ trợ HDR10, cùng với công nghệ bảo vệ mắt và khả năng kết nối linh hoạt, màn hình Gaming ViewSonic VX2528 (24.5 Inch, FHD, IPS, 180Hz, 0.5ms, FreeSync, SuperClear, HDR10) chính là lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ, nhà sáng tạo nội dung, hoặc những người yêu thích trải nghiệm hình ảnh sắc nét, sống động.
THÔNG SỐ MÀN HÌNH CHÍNH | |
Kích Thước Màn Hình Hiển Thị | 23.8 Inch |
Chế Độ Màn Hình | Full HD |
Công Nghệ Panel | Vertical Alignment (VA) |
Thời Gian Phản Hồi | 5 ms |
Tỉ Lệ Khung Hình | 16:9 |
Tần Số Làm Tươi Tiêu Chuẩn | 75 Hz |
Với công nghệ SuperClear® IPS tiên tiến, màn hình Gaming ViewSonic VX2528 cung cấp hình ảnh sắc nét và sống động, đem lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời từ mọi góc nhìn. Dù bạn đứng hay ngồi ở vị trí nào, màn hình VX2528 vẫn duy trì độ chính xác màu sắc và độ sáng cao nhất, không bị biến dạng hay mờ nhạt. Công nghệ mang đến khả năng hiển thị màu sắc chân thực với sự tinh tế đến từng chi tiết, giúp bạn thưởng thức hình ảnh đẹp mắt trong mọi tình huống.
Màn hình ViewSonic VX2528 sở hữu tốc độ làm tươi lên đến 180Hz, giúp bạn đắm chìm vào từng khoảnh khắc trong trò chơi với sự mượt mà vượt trội. Đặc biệt khi tham gia các trò chơi hành động hoặc thể thao điện tử, mọi chuyển động đều rất mượt mà, giảm thiểu tối đa độ trễ và tăng cường độ chính xác. Những pha hành động nhanh chóng và các cảnh quay tốc độ cao đều được tái tạo một cách chân thực và sắc nét, đảm bảo bạn luôn đi trước đối thủ một bước.
Với thời gian phản hồi chỉ 0.5ms (MPRT), màn hình Gaming ViewSonic VX2528 giúp giảm thiểu hiện tượng bóng mờ và mang đến hình ảnh sắc nét và cực kỳ mượt mà. Mỗi chuyển động trong game, từ những pha hành động khốc liệt đến các chi tiết nhỏ nhất, đều được hiển thị với độ chính xác tuyệt đối. Đây là một tính năng quan trọng để giúp game thủ có lợi thế trong các tình huống cần phản ứng nhanh chóng, đặc biệt là trong các tựa game thể thao điện tử và hành động.
Tính năng AMD FreeSync™ được tích hợp trong màn hình VX2528 giúp đồng bộ hóa tần số làm tươi của màn hình với card đồ họa AMD, đảm bảo hình ảnh mượt mà và không bị xé hình hay giật hình. Cho dù bạn đang chiến đấu trong các trận đấu căng thẳng hay thưởng thức các tựa game hành động, FreeSync™ giúp bạn luôn được đắm chìm trong trải nghiệm chơi game tuyệt vời mà không gặp phải các vấn đề như hình ảnh bị giật hay mất khung hình.
HDR10 cải thiện độ sáng mà còn mang lại độ tương phản cao và màu sắc chân thực hơn. Màn hình Gaming ViewSonic VX2528 giúp các cảnh trong game hoặc video trở nên sống động hơn bao giờ hết. Mọi chi tiết nhỏ đều được thể hiện rõ ràng, từ các điểm sáng lấp lánh đến vùng tối sâu thẳm, mang đến một thế giới đồ họa rộng lớn, huyền bí và hấp dẫn. Tính năng này đặc biệt lý tưởng cho các trò chơi có đồ họa đẹp mắt hoặc các bộ phim hành động mãn nhãn.
Với công nghệ Flicker-Free và bộ lọc ánh sáng xanh, màn hình Gaming ViewSonic VX2528 giúp giảm thiểu sự căng thẳng và mỏi mắt khi bạn sử dụng trong thời gian dài. Công nghệ này giúp loại bỏ hiện tượng nhấp nháy (flicker), nguyên nhân chính gây mỏi mắt khi sử dụng màn hình trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu ánh sáng xanh có hại cho mắt. Điều này làm cho màn hình ViewSonic VX2528 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những game thủ hay người dùng thường xuyên làm việc hoặc giải trí với màn hình nhiều giờ liền.
Màn hình Gaming ViewSonic VX2528 trang bị hai cổng HDMI 2.0 và một cổng DisplayPort 1.4, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, laptop, PS5, Xbox mà không gặp phải bất kỳ sự gián đoạn tín hiệu nào. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị chơi game, tạo nên một hệ thống đa nhiệm hiệu quả mà không mất thời gian cài đặt lại. Việc kết nối với cả PC và console đồng thời sẽ mang lại cho bạn sự linh hoạt tối đa trong việc thưởng thức game trên mọi nền tảng.
Màn hình VX2528 tích hợp hai loa 2W, mang đến âm thanh rõ ràng và sống động ngay từ chính màn hình mà không cần đến loa ngoài. Chất lượng âm thanh được tối ưu hóa cho những trải nghiệm game hoặc xem phim, đảm bảo bạn có thể thưởng thức âm thanh mạnh mẽ mà không phải lo lắng về việc lắp đặt các thiết bị âm thanh phức tạp. Âm thanh vòm với độ chi tiết cao giúp bạn cảm nhận đầy đủ không khí và nhịp điệu của trò chơi hoặc bộ phim yêu thích.
Với thiết kế mỏng nhẹ và tinh tế, màn hình Gaming ViewSonic VX2528 giúp tiết kiệm không gian mà còn dễ dàng tích hợp vào bất kỳ không gian nào, từ phòng làm việc đến phòng giải trí. Kích thước hợp lý cùng trọng lượng nhẹ giúp bạn dễ dàng di chuyển và sắp xếp màn hình theo ý muốn. Bạn có thể gắn màn hình lên tường hoặc đặt trên bàn làm việc mà không chiếm quá nhiều diện tích, tạo ra không gian tối giản nhưng vẫn sang trọng.
Màn hình ViewSonic VX2528 cung cấp khả năng điều chỉnh góc nghiêng từ -5º đến 17º, giúp bạn dễ dàng tìm ra góc nhìn lý tưởng để có trải nghiệm thoải mái nhất. Bên cạnh đó, màn hình cũng tương thích với giá đỡ VESA 100 x 100mm, cho phép bạn gắn màn hình lên tường hoặc lên giá đỡ để tiết kiệm không gian và mang lại một không gian chơi game hoặc làm việc gọn gàng, hiện đại.
Chào đón bạn đến với một thế giới hình ảnh sắc nét và chi tiết với màn hình VX2528, sản phẩm độc quyền được chính Đỉnh Vàng Computer phân phối. Đến ngay và khám phá sự hoàn hảo trong từng đường nét, từng gam màu tinh tế của màn hình này! Hãy nhanh chóng đặt hàng ngay để trở thành một trong những người đầu tiên trải nghiệm thế giới sắc nét với màn hình Gaming ViewSonic VX2528 (24.5 Inch, FHD, IPS, 180Hz, 0.5ms, FreeSync, SuperClear, HDR10) - chỉ có tại Đỉnh Vàng Computer!
Số Màn Hình | 1 |
Kích Thước Màn Hình | 24" |
Kích Thước Màn Hình Hiển Thị | 23.8" |
Chế Độ Màn Hình | Full HD |
Công Nghệ Panel | Vertical Alignment (VA) |
Thời Gian Phản Hồi | 5 ms |
Thời Gian Phản Hồi Chi Tiết | 8ms GTG, 5ms GTG (Fast) |
Tỉ Lệ Khung Hình | 16:9 |
Pitch Pixel | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Góc Nhìn Ngang | 178° |
Góc Nhìn Dọc | 178° |
Loại Mount | Panel Mount |
Công Nghệ Đèn Nền | Edge LED |
Hỗ Trợ HDCP | Có |
Góc Nghiêng | -5° đến 21° |
Tính Năng | |
Công Nghệ Eye Comfort | Có |
Chống Lóa | Có |
Viền Mỏng | Có |
Khóa Bảo Mật | Có |
Không Chứa Thủy Ngân | Có |
Cổng Khóa Cáp | Có |
Kính Không Chứa Arsenic | Có |
Điều Chỉnh Đế | Nghiêng |
Đế Bao Gồm | Có |
Độ Cứng Kính | 3H |
Video | |
Độ Phân Giải Tối Đa | 1920 x 1080 |
Tần Số Làm Tươi Tiêu Chuẩn | 75 Hz |
Màu Sắc Hỗ Trợ | 16.7 triệu màu |
Tỉ Lệ Tương Phản Gốc | 3,000:1 |
Độ Sáng | 250 cd/m² (typical) |
Dải Màu |
83% NTSC (CIE 1976), 72% NTSC (CIE 1931) |
Độ Phân Giải Tối Đa Được Cài Sẵn | 1920 x 1080 tại 75Hz |
Pixel Per Inch (PPI) | 93 |
Cổng Kết Nối | |
Cổng Kết Nối |
1 x HDMI (HDCP 1.4) (hỗ trợ đến FHD 1920 x 1080 75Hz theo HDMI 1.4) |
1 x Cổng VGA | |
Không có Cổng Âm Thanh Line Out | |
Điều Kiện Môi Trường | |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 32°F (0°C) đến 104°F (40°C) |
Nhiệt Độ Không Hoạt Động | -4°F (-20°C) đến 140°F (60°C) |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% đến 80% (Không ngưng tụ) |
Độ Ẩm Không Hoạt Động | 5% đến 90% (Không ngưng tụ) |
Độ Cao Hoạt Động Tối Đa | 16,400 ft |
Độ Cao Không Hoạt Động Tối Đa | 40,000 ft |
Mô Tả Nguồn Điện | |
Công Suất Hoạt Động | 14.30 W |
Công Suất Chế Độ Chờ | 300 mW |
Công Suất Chế Độ Tắt | 300 mW |
Tần Số | 50 Hz, 60 Hz |
Công Suất Tối Đa | 22 W |
Dòng Điện | 700 mAh |
Thông Số Vật Lý | |
Hỗ Trợ Mount VESA | Có |
Tiêu Chuẩn Mount VESA | 100 x 100 |
Chiều Cao | 13.1" |
Chiều Rộng | 21.8" |
Chiều Sâu | 1.9" |
Chiều Cao Có Đế | 16.55" |
Chiều Rộng Có Đế | 21.76" |
Chiều Sâu Có Đế | 7.04" |
Trọng Lượng (Xấp Xỉ) | 6.17 lb |
Trọng Lượng Có Đế (Xấp Xỉ) | 7.63 lb |
Thông Tin Khác | |
Nội Dung Gói |
Màn Hình LED SE2425H, Đế, Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh, Thông Tin An Toàn |
Cáp Bao Gồm |
1 x Cáp Nguồn, 1 x Cáp HDMI - 1.8 m |
Chứng Nhận | |
ENERGY STAR | Có |
TAA Compliant | Có |
TCO Certified | Có |
Tương Thích Dell Display Manager | Có |
Chứng Nhận Hiệu Quả Năng Lượng | ENERGY STAR 8.0 |
Tuân Thủ Chỉ Thị Sản Phẩm Năng Lượng |
Chỉ Thị Các Sản Phẩm Liên Quan Đến Năng Lượng (ErP Lot 5) |
Tuân Thủ RoHS | Có |
Số Màn Hình | 1 |
Kích Thước Màn Hình | 24" |
Kích Thước Màn Hình Hiển Thị | 23.8" |
Chế Độ Màn Hình | Full HD |
Công Nghệ Panel | Vertical Alignment (VA) |
Thời Gian Phản Hồi | 5 ms |
Thời Gian Phản Hồi Chi Tiết | 8ms GTG, 5ms GTG (Fast) |
Tỉ Lệ Khung Hình | 16:9 |
Pitch Pixel | 0.2745 mm x 0.2745 mm |
Góc Nhìn Ngang | 178° |
Góc Nhìn Dọc | 178° |
Loại Mount | Panel Mount |
Công Nghệ Đèn Nền | Edge LED |
Hỗ Trợ HDCP | Có |
Góc Nghiêng | -5° đến 21° |
Tính Năng | |
Công Nghệ Eye Comfort | Có |
Chống Lóa | Có |
Viền Mỏng | Có |
Khóa Bảo Mật | Có |
Không Chứa Thủy Ngân | Có |
Cổng Khóa Cáp | Có |
Kính Không Chứa Arsenic | Có |
Điều Chỉnh Đế | Nghiêng |
Đế Bao Gồm | Có |
Độ Cứng Kính | 3H |
Video | |
Độ Phân Giải Tối Đa | 1920 x 1080 |
Tần Số Làm Tươi Tiêu Chuẩn | 75 Hz |
Màu Sắc Hỗ Trợ | 16.7 triệu màu |
Tỉ Lệ Tương Phản Gốc | 3,000:1 |
Độ Sáng | 250 cd/m² (typical) |
Dải Màu |
83% NTSC (CIE 1976), 72% NTSC (CIE 1931) |
Độ Phân Giải Tối Đa Được Cài Sẵn | 1920 x 1080 tại 75Hz |
Pixel Per Inch (PPI) | 93 |
Cổng Kết Nối | |
Cổng Kết Nối |
1 x HDMI (HDCP 1.4) (hỗ trợ đến FHD 1920 x 1080 75Hz theo HDMI 1.4) |
1 x Cổng VGA | |
Không có Cổng Âm Thanh Line Out | |
Điều Kiện Môi Trường | |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 32°F (0°C) đến 104°F (40°C) |
Nhiệt Độ Không Hoạt Động | -4°F (-20°C) đến 140°F (60°C) |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% đến 80% (Không ngưng tụ) |
Độ Ẩm Không Hoạt Động | 5% đến 90% (Không ngưng tụ) |
Độ Cao Hoạt Động Tối Đa | 16,400 ft |
Độ Cao Không Hoạt Động Tối Đa | 40,000 ft |
Mô Tả Nguồn Điện | |
Công Suất Hoạt Động | 14.30 W |
Công Suất Chế Độ Chờ | 300 mW |
Công Suất Chế Độ Tắt | 300 mW |
Tần Số | 50 Hz, 60 Hz |
Công Suất Tối Đa | 22 W |
Dòng Điện | 700 mAh |
Thông Số Vật Lý | |
Hỗ Trợ Mount VESA | Có |
Tiêu Chuẩn Mount VESA | 100 x 100 |
Chiều Cao | 13.1" |
Chiều Rộng | 21.8" |
Chiều Sâu | 1.9" |
Chiều Cao Có Đế | 16.55" |
Chiều Rộng Có Đế | 21.76" |
Chiều Sâu Có Đế | 7.04" |
Trọng Lượng (Xấp Xỉ) | 6.17 lb |
Trọng Lượng Có Đế (Xấp Xỉ) | 7.63 lb |
Thông Tin Khác | |
Nội Dung Gói |
Màn Hình LED SE2425H, Đế, Hướng Dẫn Sử Dụng Nhanh, Thông Tin An Toàn |
Cáp Bao Gồm |
1 x Cáp Nguồn, 1 x Cáp HDMI - 1.8 m |
Chứng Nhận | |
ENERGY STAR | Có |
TAA Compliant | Có |
TCO Certified | Có |
Tương Thích Dell Display Manager | Có |
Chứng Nhận Hiệu Quả Năng Lượng | ENERGY STAR 8.0 |
Tuân Thủ Chỉ Thị Sản Phẩm Năng Lượng |
Chỉ Thị Các Sản Phẩm Liên Quan Đến Năng Lượng (ErP Lot 5) |
Tuân Thủ RoHS | Có |
80397