Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B (27 inch, IPS, 2K, 200Hz, 1ms) là màn hình gaming tuyệt hảo với tốc độ làm mới lên đến 200Hz (O/C), thời gian phản hồi 1ms IPS, cùng công nghệ HDR10 và G-SYNC Compatible. Thiết kế hiện đại, linh hoạt, giúp nâng cao hiệu suất và trải nghiệm chơi game của bạn. Một trong sự lựa chọn màn hình tuyệt vời cho game thủ và người dùng sáng tạo với hiệu năng vượt trội, thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến.
Thông Số Chính | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180-200 (O/C) |
Tần số quét của màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B đạt tới 200Hz (ép xung thông qua cổng DisplayPort), vượt xa các màn hình tiêu chuẩn. Điều này mang lại hình ảnh siêu mượt mà, loại bỏ hoàn toàn hiện tượng giật lag và bóng mờ. Game thủ có thể phản ứng nhanh chóng và chính xác trong các tựa game hành động tốc độ cao hoặc các pha đấu súng nghẹt thở, giúp bạn luôn chiếm ưu thế trong mọi trận đấu.
Thời gian phản hồi cực nhanh chỉ 1ms GtG (Gray-to-Gray) cho phép mọi hành động trên màn hình diễn ra ngay tức thì, giảm thiểu hiện tượng bóng mờ và chuyển động không rõ nét. LG UltraGear 27GS75Q-B đặc biệt hữu ích trong các tựa game cần độ chính xác cao, từ những pha di chuyển nhanh cho đến các trận đấu đối kháng.
Sở hữu tấm nền IPS chất lượng cao với độ phân giải QHD (2560 x 1440), màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết ấn tượng và màu sắc trung thực. Góc nhìn rộng 178° đảm bảo bạn luôn có được trải nghiệm thị giác tốt nhất dù nhìn từ bất kỳ góc nào. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả chơi game, làm việc sáng tạo hay giải trí.
Không còn phải lo lắng về hiện tượng xé hình hay giật lag trên màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B nhờ vào các công nghệ đồng bộ hình ảnh tiên tiến:
UltraGear 27GS75Q-B được tích hợp HDR10, hỗ trợ tái hiện màu sắc rực rỡ và chi tiết rõ nét trong cả vùng sáng và tối. Công nghệ này tạo nên chiều sâu hình ảnh ấn tượng, giúp bạn tận hưởng các tựa game và bộ phim yêu thích với độ chân thực tuyệt đối, giống như đang bước vào thế giới ảo đầy mê hoặc.
LG UltraGear 27GS75Q-B không chỉ là màn hình chơi game thông thường mà còn được trang bị loạt tính năng chuyên dụng dành cho game thủ:
UltraGear 27GS75Q-B sở hữu thiết kế viền siêu mỏng ba cạnh, giúp mở rộng góc nhìn và tạo cảm giác đắm chìm khi chơi game. Chân đế linh hoạt cho phép bạn điều chỉnh độ cao, góc nghiêng và xoay dọc màn hình theo nhu cầu sử dụng. Ngoài ra, với khả năng gắn tường VESA 100 x 100 mm, bạn dễ dàng bố trí không gian làm việc hoặc giải trí một cách gọn gàng và hiện đại.
Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B cực kỳ tiết kiệm năng lượng. Mức tiêu thụ điện năng chỉ 28.92W khi hoạt động và dưới 0.5W ở chế độ chờ. Đây là giải pháp hoàn hảo cho những ai quan tâm đến chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Trang bị 2 cổng HDMI 2.0, 1 cổng DisplayPort 1.4 và jack tai nghe 3.5mm, màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B hỗ trợ kết nối dễ dàng với PC, laptop, và các thiết bị chơi game console. Dù bạn đang làm việc, giải trí hay chơi game, LG UltraGear 27GS75Q-B đều đảm bảo kết nối liền mạch và ổn định.
Chào đón bạn đến với một thế giới hình ảnh sắc nét và chi tiết với LG UltraGear 27GS75Q-B, sản phẩm độc quyền đượĐỉnh Vàng Computer phân phối. Đến ngay và khám phá sự hoàn hảo trong từng đường nét, từng gam màu tinh tế của màn hình này! Hãy nhanh chóng đặt hàng ngay để trở thành một trong những người đầu tiên trải nghiệm thế giới sắc nét với Màn hình Gaming LG UltraGear 27GS75Q-B (27 inch, IPS, 2K, 200Hz, 1ms) - chỉ có tại Đỉnh Vàng Computer!
c chính
Màn Hình | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,2331 x 0,2331 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | 109 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 cd/m² |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180-200 (O/C) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Tính Năng | |
HDR 10 | Có |
Hiệu ứng HDR | Có |
Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy | Có |
Chống rung hình | Có |
Chế độ đọc sách | Có |
Màu sắc yếu | Có |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích với G-SYNC |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Black Stabilizer | Có |
Dynamic Action Sync | Có |
Điểm ngắm | Có |
Bộ đếm FPS | Có |
OverClocking | Có (200Hz @ DP O.C) |
Khóa do người dùng xác định | Có |
Công tắc nhập tự động | Có |
Tiết kiệm điện thông minh | Có |
Ứng Dụng SW | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | Có |
Kết Nối | |
HDMI | Có (2ea) |
Phiên bản HDMI | 2.0 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2,2 |
DisplayPort | Có (1ea) |
Phiên bản DP | 1,4 |
DP (Phiên bản HDCP) | 2,2 |
Đầu ra tai nghe | 3 cực (Chỉ âm thanh) |
Nguồn | |
Loại | Nguồn điện ngoài (Adapter) |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 28,92W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | 26W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Đặc Điểm Cơ Học | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng/Độ cao/Pivot |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Kích Thước/Trọng Lượng | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] |
613,5 x 577,7 x 253,7 (HƯỚNG LÊN) / 613,5 x 467,7 x 253,7 (HƯỚNG XUỐNG) |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613,5 x 371,6 x 51,3 mm |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 691 x 498 x 184 mm |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 6,0 kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 4,1 kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 8,4 kg |
Phụ Kiện | |
Cổng hiển thị | Có |
Màn Hình | |
Kích thước [Inch] | 27 |
Kích thước [cm] | 68,4 |
Độ phân giải | 2560 x 1440 |
Kiểu tấm nền | IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 |
Khoảng cách điểm ảnh [mm] | 0,2331 x 0,2331 mm |
PPI (Số điểm ảnh trên inch) | 109 |
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²] | 240 cd/m² |
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²] | 300 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | sRGB 95% (CIE1931) |
Gam màu (Thông thường) | sRGB 99% (CIE1931) |
Độ sâu màu (Số màu) | 16,7 triệu |
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Thông thường) | 1000:1 |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG nhanh hơn) |
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz] | 180-200 (O/C) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) |
Tính Năng | |
HDR 10 | Có |
Hiệu ứng HDR | Có |
Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy | Có |
Chống rung hình | Có |
Chế độ đọc sách | Có |
Màu sắc yếu | Có |
NVIDIA G-Sync™ | Tương thích với G-SYNC |
AMD FreeSync™ | FreeSync |
Black Stabilizer | Có |
Dynamic Action Sync | Có |
Điểm ngắm | Có |
Bộ đếm FPS | Có |
OverClocking | Có (200Hz @ DP O.C) |
Khóa do người dùng xác định | Có |
Công tắc nhập tự động | Có |
Tiết kiệm điện thông minh | Có |
Ứng Dụng SW | |
OnScreen Control (LG Screen Manager) | Có |
Kết Nối | |
HDMI | Có (2ea) |
Phiên bản HDMI | 2.0 |
HDMI (Phiên bản HDCP) | 2,2 |
DisplayPort | Có (1ea) |
Phiên bản DP | 1,4 |
DP (Phiên bản HDCP) | 2,2 |
Đầu ra tai nghe | 3 cực (Chỉ âm thanh) |
Nguồn | |
Loại | Nguồn điện ngoài (Adapter) |
Đầu vào AC | 100~240V (50/60Hz) |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) | 28,92W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP) | 26W |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ) | Dưới 0,5W |
Công suất tiêu thụ (DC tắt) | Dưới 0,3W |
Đặc Điểm Cơ Học | |
Điều chỉnh vị trí màn hình | Độ nghiêng/Độ cao/Pivot |
Có thể treo tường [mm] | 100 x 100 mm |
Kích Thước/Trọng Lượng | |
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] |
613,5 x 577,7 x 253,7 (HƯỚNG LÊN) / 613,5 x 467,7 x 253,7 (HƯỚNG XUỐNG) |
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 613,5 x 371,6 x 51,3 mm |
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm] | 691 x 498 x 184 mm |
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg] | 6,0 kg |
Trọng lượng không có chân đỡ [kg] | 4,1 kg |
Trọng lượng khi vận chuyển [kg] | 8,4 kg |
Phụ Kiện | |
Cổng hiển thị | Có |
24576