Màn hình Dell U2724DE là một lựa chọn xuất sắc cho những người đang tìm kiếm một màn hình chất lượng cao, với nhiều tính năng tiên tiến và hiệu suất ấn tượng. Kích thước màn hình rộng lên đến 27 inch và độ phân giải cao QHD 2560 x 1440, nó mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết.
Công nghệ panel IPS Black giúp màn hình U2724DE hiển thị màu sắc chân thực và góc nhìn rộng lên đến 178 độ, đảm bảo bạn có trải nghiệm xem hình ảnh mượt mà từ mọi góc độ. Độ sáng 350 cd/m² cùng với tỷ lệ tương phản 2000:1 tạo ra hình ảnh sắc nét và rõ ràng, thích hợp cho cả công việc sáng tạo và giải trí.
Với viền màn hình siêu mỏng InfinityEdge và viền màn hình siêu mỏng InfinityEdge, màn hình Dell U2724DE tạo ra một không gian xem hình ảnh gần như không giới hạn, thu hút và lôi cuốn từ mọi góc nhìn. Ngoài ra, màn hình Dell U2724DE cũng được trang bị các tính năng tiện ích như giao diện lắp đặt bảng phẳng VESA (100 mm x 100 mm) để dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc các loại giá treo phổ biến.
Không chỉ vậy, Dell U2724DE còn mang lại sự linh hoạt tối đa cho trải nghiệm làm việc của bạn với khả năng điều chỉnh linh hoạt về chiều cao, nghiêng, xoay và pivot. Với chiều cao (Nén ~ Mở rộng) từ 15.18 inch đến 21.09 inch, chiều rộng 24.10 inch, và độ sâu chỉ 7,57 inch, cùng với trọng lượng 16,25 lb, giúp dễ dàng di chuyển và lắp đặt theo ý muốn của bạn.
Màn hình Dell U2724DE đem lại trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao với độ phân giải QHD 2560 x 1440, đưa bạn đến gần với mọi chi tiết trên màn hình rộng 27 inch. Loại panel IPS Black kết hợp với công nghệ tiên tiến giúp tái tạo màu sắc chân thực và góc nhìn rộng lên đến 178° dọc và ngang, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh mượt mà và sống động từ mọi góc độ.
Độ phân giải cao kết hợp với thời gian phản hồi chỉ 8 ms giúp màn hình U2724DE hiển thị hình ảnh cực kỳ sắc nét và chi tiết, thậm chí trong các cảnh chuyển động nhanh. Bạn có thể tận hưởng mỗi chi tiết của nội dung với độ chính xác và độ mượt mà không giới hạn. Đồng thời, lớp phủ chống lóa với độ cứng 3H giúp giảm thiểu ánh sáng phản chiếu, tối ưu hóa trải nghiệm xem của bạn ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh.
Thunderbolt 4 là công nghệ tiên tiến nhất trong việc truyền dữ liệu và tín hiệu video, cho phép bạn trải nghiệm tốc độ truyền tải lên đến 40Gbps và cung cấp công suất lên đến 90W cho các thiết bị của bạn. HDMI cung cấp sự linh hoạt trong việc kết nối với các thiết bị phổ biến như máy tính, đầu phát đa phương tiện, và các thiết bị khác.
Ngoài ra, các cổng USB-Type C và USB Type-A giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột, ổ cứng di động, và nhiều hơn nữa. Với sự linh hoạt và đa dạng của các cổng kết nối này, Dell U2724DE là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trong mọi tình huống.
Màn hình Dell U2724DE mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với độ sáng cao lên đến 350 cd/m², tạo ra một không gian xem rực rỡ và sáng rõ ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Tỷ lệ tương phản 2000:1 đem lại sự tương phản sắc nét giữa các vùng tối và sáng trên màn hình, giúp hình ảnh hiển thị rõ ràng và chân thực hơn.
Công nghệ đèn nền LED Edgelight được tích hợp trong màn hình U2724DE giúp phân bố đồng đều ánh sáng trên toàn bộ màn hình, từng chi tiết trên màn hình sẽ được tái tạo một cách sống động và chính xác. Đồng thời, sự hỗ trợ màu sắc với 1,07 tỷ màu và phổ màu rộng bao gồm 100% sRGB, 100% BT.709, 98% Display P3, và 98% DCI-P3 giúp tái tạo màu sắc chân thực và đa dạng, từ những màu sắc sáng đến sắc màu đậm đà, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh đỉnh cao cho người dùng.
Khi điều kiện ánh sáng thay đổi, cảm biến ánh sáng môi trường trên màn hình Dell U2724DE sẽ tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình để phản ánh mức độ ánh sáng hiện tại, đảm bảo rằng bạn luôn có trải nghiệm xem tốt nhất mà không cần phải thao tác thủ công.
Ngoài ra, tính năng điều chỉnh tự động này cũng đi kèm với việc điều chỉnh nhiệt độ màu, giúp hình ảnh trở nên tự nhiên và chính xác hơn dựa trên màu sắc của ánh sáng môi trường. Giúp giảm thiểu ánh sáng xanh có hại và mang lại sự thoải mái và trải nghiệm xem tốt nhất cho mắt của bạn.
Dell U2724DE không chỉ là một thiết bị hiển thị thông thường, mà còn là một trung tâm làm việc linh hoạt và hiệu quả nhờ vào tính năng hỗ trợ KVM (Bàn Phím, Video, Chuột). Với khả năng này, bạn có thể kết nối một màn hình Dell U2724DE với hai máy tính khác nhau và điều chỉnh giữa chúng một cách dễ dàng, tiết kiệm không gian và tối ưu hóa quy trình làm việc.
Bằng cách sử dụng hỗ trợ KVM, bạn có thể chuyển đổi giữa hai máy tính chỉ bằng một lần nhấn nút hoặc thông qua phần mềm điều khiển, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc. Không cần phải sử dụng nhiều màn hình hoặc thiết bị chuyển đổi phức tạp, bạn có thể tập trung vào công việc của mình mà không phải lo lắng về việc chuyển đổi giữa các máy tính.
Màn hình Dell U2724DE mang đến trải nghiệm hình ảnh mượt mà và sống động hơn bao giờ hết với tốc độ làm mới 120Hz. Với tốc độ này, mỗi hình ảnh và chuyển động trên màn hình sẽ được tái tạo một cách mượt mà và tự nhiên hơn, giúp bạn tận hưởng mọi trải nghiệm xem hình ảnh một cách thú vị và tương tác với nội dung một cách linh hoạt.
Ngoài ra, màn hình U2724DE còn đi kèm với hỗ trợ quản lý màu sắc Dell, giúp bạn tinh chỉnh và điều chỉnh màu sắc của màn hình một cách chính xác và linh hoạt nhất. Với hỗ trợ này, bạn có thể đảm bảo rằng màu sắc trên màn hình được hiển thị một cách chính xác nhất, từ gam màu sáng rực rỡ đến màu sắc đậm đà, mang lại trải nghiệm xem hình ảnh đỉnh cao và chất lượng tuyệt vời nhất.
Bước vào một thế giới đẹp mắt và lôi cuốn với Dell U2724DE, nơi mà sức mạnh của hình ảnh thật sự được hiện thị một cách rõ ràng và đầy ấn tượng. Với độ phân giải cao và công nghệ hiển thị tiên tiến, mỗi chi tiết trên màn hình đều trở nên sống động và chân thực.
Với màn hình U2724DE, bạn không chỉ xem màn hình, mà còn đắm chìm trong một thế giới đẹp mắt, nơi sức hút của hình ảnh không ngừng lôi cuốn và kích thích trí tưởng tượng của bạn. Hãy để màn hình Dell U2724DE trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, đưa bạn vào cuộc phiêu lưu của sự trải nghiệm và khám phá không ngừng.
Kích Thước Màn Hình | 27 inch |
Khu Vực Hiển Thị (H x V) | 23,49\" x 13,22\""}">
596,74 mm x 335,66 mm 23,49 inch x 13,22 inch |
Loại Panel |
Công Nghệ IPS Black |
Lớp Phủ Màn Hình |
Chống Lóa với độ cứng 3H |
Độ Phân Giải Tối Đa |
QHD 2560 x 1440 tại 120 Hz |
Góc Nhìn |
178° dọc / 178° ngang |
Độ Rộng Pixel |
0,2331 mm x 0,2331 mm |
Số Pixel Trên Mỗi Inch (PPI) | 108,97 |
Tỷ Lệ Tương Phản |
2000 đến 1 (tiêu chuẩn) |
Tỷ Lệ Khung Hình | 16:9 |
Công Nghệ Đèn Nền |
Hệ Thống Đèn LED Edgelight |
Độ Sáng |
350 cd/m² (tiêu chuẩn) |
Thời Gian Đáp Ứng | 5 ms (Nhanh)"}">
8 ms (Bình Thường) 5 ms (Nhanh) |
Hỗ Trợ HDR | Không |
Cảm Biến Ánh Sáng Môi Trường |
Có, tự động điều chỉnh độ sáng và nhiệt độ màu |
Hỗ Trợ Màu Sắc | 1,07 tỷ màu |
Phổ Màu |
100% sRGB, 100% BT.709, 98% Display P3, 98% DCI-P3 |
Cổng Kết Nối | - 1 x HDMI - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 downstream - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 upstream - 1 x Cổng USB-Type C upstream - 3 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng Âm Thanh ra - 1 x Cổng RJ45 - 1 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng USB Type-C downstream"}"> - 1 x DisplayPort 1.4 - 1 x HDMI - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 downstream - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 upstream - 1 x Cổng USB-Type C upstream - 3 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng Âm Thanh ra - 1 x Cổng RJ45 - 1 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng USB Type-C downstream |
Điều Chỉnh |
Chiều Cao, Nghiêng, Xoay, Pivot |
Phân Chia Màn Hình / Phân Chia Hình | Có |
Bàn Phím, Video và Chuột (KVM) | Có |
Sẵn Sàng Kết Nối Chuỗi | Có |
Đầu Ra Âm Thanh |
1 x Dây ra Âm Thanh |
Loa Tích Hợp | Không |
Bảo Mật |
Khóa An Toàn |
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ |
Màn Hình Được Chứng Nhận ENERGY STAR |
Giao Diện Lắp Đặt Bảng Phẳng |
Lỗ Lắp VESA (100 mm x 100 mm) |
Bao Gồm |
Màn Hình, Chân Đỡ, Cơ Sở Chân Đỡ, Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh, Thông Tin An Toàn, Môi Trường và Quy Định, Báo Cáo Hiệu Chuẩn Nhà Máy |
Cáp Bao Gồm |
Dây Nguồn |
Điện Áp Yêu Cầu |
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,65 A (tiêu chuẩn) |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Bật) | 24,4 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Tối Đa) | 225 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Chờ) | 0,5 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Tắt) | 0,3 W |
Chế Độ Chờ Mạng | 1,5 W |
Tương Thích Quản Lý Màn Hình Dell | Có |
Phạm Vi Nhiệt Độ |
Hoạt Động: 0°C đến 40°C |
Phạm Vi Độ Ẩm |
Hoạt Động: 10% đến 80% |
Độ Cao |
Hoạt Động: 5000 m (16404 ft) tối đa |
Kích Thước (C x R x S) |
Chiều cao có chân đế (Nén ~ Mở rộng): 15.18" ~ 21.09 |
Kích Thước Màn Hình | 27 inch |
Khu Vực Hiển Thị (H x V) | 23,49\" x 13,22\""}">
596,74 mm x 335,66 mm 23,49 inch x 13,22 inch |
Loại Panel |
Công Nghệ IPS Black |
Lớp Phủ Màn Hình |
Chống Lóa với độ cứng 3H |
Độ Phân Giải Tối Đa |
QHD 2560 x 1440 tại 120 Hz |
Góc Nhìn |
178° dọc / 178° ngang |
Độ Rộng Pixel |
0,2331 mm x 0,2331 mm |
Số Pixel Trên Mỗi Inch (PPI) | 108,97 |
Tỷ Lệ Tương Phản |
2000 đến 1 (tiêu chuẩn) |
Tỷ Lệ Khung Hình | 16:9 |
Công Nghệ Đèn Nền |
Hệ Thống Đèn LED Edgelight |
Độ Sáng |
350 cd/m² (tiêu chuẩn) |
Thời Gian Đáp Ứng | 5 ms (Nhanh)"}">
8 ms (Bình Thường) 5 ms (Nhanh) |
Hỗ Trợ HDR | Không |
Cảm Biến Ánh Sáng Môi Trường |
Có, tự động điều chỉnh độ sáng và nhiệt độ màu |
Hỗ Trợ Màu Sắc | 1,07 tỷ màu |
Phổ Màu |
100% sRGB, 100% BT.709, 98% Display P3, 98% DCI-P3 |
Cổng Kết Nối | - 1 x HDMI - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 downstream - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 upstream - 1 x Cổng USB-Type C upstream - 3 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng Âm Thanh ra - 1 x Cổng RJ45 - 1 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng USB Type-C downstream"}"> - 1 x DisplayPort 1.4 - 1 x HDMI - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 downstream - 1 x Cổng ThunderboltTM 4 upstream - 1 x Cổng USB-Type C upstream - 3 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng Âm Thanh ra - 1 x Cổng RJ45 - 1 x Cổng USB Type-A downstream - 1 x Cổng USB Type-C downstream |
Điều Chỉnh |
Chiều Cao, Nghiêng, Xoay, Pivot |
Phân Chia Màn Hình / Phân Chia Hình | Có |
Bàn Phím, Video và Chuột (KVM) | Có |
Sẵn Sàng Kết Nối Chuỗi | Có |
Đầu Ra Âm Thanh |
1 x Dây ra Âm Thanh |
Loa Tích Hợp | Không |
Bảo Mật |
Khóa An Toàn |
Tiêu Chuẩn Tuân Thủ |
Màn Hình Được Chứng Nhận ENERGY STAR |
Giao Diện Lắp Đặt Bảng Phẳng |
Lỗ Lắp VESA (100 mm x 100 mm) |
Bao Gồm |
Màn Hình, Chân Đỡ, Cơ Sở Chân Đỡ, Hướng Dẫn Cài Đặt Nhanh, Thông Tin An Toàn, Môi Trường và Quy Định, Báo Cáo Hiệu Chuẩn Nhà Máy |
Cáp Bao Gồm |
Dây Nguồn |
Điện Áp Yêu Cầu |
100 VAC đến 240 VAC / 50 Hz hoặc 60 Hz ± 3 Hz / 2,65 A (tiêu chuẩn) |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Bật) | 24,4 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Tối Đa) | 225 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Chờ) | 0,5 W |
Tiêu Thụ Năng Lượng (Chế Độ Tắt) | 0,3 W |
Chế Độ Chờ Mạng | 1,5 W |
Tương Thích Quản Lý Màn Hình Dell | Có |
Phạm Vi Nhiệt Độ |
Hoạt Động: 0°C đến 40°C |
Phạm Vi Độ Ẩm |
Hoạt Động: 10% đến 80% |
Độ Cao |
Hoạt Động: 5000 m (16404 ft) tối đa |
Kích Thước (C x R x S) |
Chiều cao có chân đế (Nén ~ Mở rộng): 15.18" ~ 21.09 |
26816