Sẵn sàng cho mọi thử thách, Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 mang đến hiệu suất ấn tượng với bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1335U mạnh mẽ. Với 10 nhân và 12 luồng, cùng khả năng tăng tốc lên tới 4.60 GHz, bạn có thể dễ dàng xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Tận hưởng khả năng đồ họa mượt mà với Intel® Iris® Xe Graphics, thay thế hoàn hảo cho các đồ họa tích hợp trước đây.
Với 24GB DDR4-3200 RAM, THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 cho phép bạn thực hiện nhiều công việc cùng lúc mà không gặp phải tình trạng giật lag. Hơn nữa, bạn có thể nâng cấp bộ nhớ lên tới 48GB để đáp ứng nhu cầu xử lý đa nhiệm ngày càng cao. Lưu trữ dữ liệu chưa bao giờ dễ dàng hơn với 512GB SSD M.2 PCIe® 4.0, giúp bạn khởi động hệ điều hành và mở ứng dụng nhanh chóng. Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS với độ sáng 300 nits và công nghệ chống lóa đảm bảo hình ảnh rõ ràng và sắc nét, ngay cả dưới ánh sáng mạnh.
Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 đẹp mắt và vô cùng bền bỉ với thiết kế Thunder Black và chất liệu vỏ máy cao cấp. Phần trên của vỏ máy được làm từ PC + 20% CF và 50% GF, trong khi phần dưới sử dụng PPS, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và sự sang trọng. Khả năng hoạt động bền bỉ của THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 được chứng nhận đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H. Đảm bảo rằng máy tính của bạn có thể chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt và vẫn hoạt động ổn định, giúp bạn an tâm khi làm việc trong mọi tình huống.
Ngoài ra, còn mang lại hiệu suất tối ưu và cam kết bảo vệ môi trường với các chứng nhận ENERGY STAR® 8.0, EPEAT™ Gold, ErP Lot 3, RoHS compliant, và TCO Certified 9.0. Những chứng nhận này chứng tỏ rằng máy tính hiệu quả về mặt hiệu suất và thân thiện với môi trường, giúp bạn giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh. Pin 52.5Wh cung cấp thời gian sử dụng dài, giúp bạn làm việc hoặc giải trí cả ngày mà không cần lo lắng về việc sạc. Camera FHD 1080p với màn chắn riêng tư đảm bảo sự riêng tư khi không sử dụng, giúp bạn yên tâm hơn trong môi trường làm việc và học tập.
Khám phá sức mạnh vượt trội của Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 với bộ xử lý Intel® Core™ i5-1335U. Được trang bị 10 nhân và 12 luồng, bộ vi xử lý này mang đến khả năng xử lý đỉnh cao với tốc độ tối đa lên tới 4.60 GHz nhờ công nghệ Turbo Boost. Dù là xử lý các tác vụ văn phòng hàng ngày hay chạy các ứng dụng đòi hỏi cao về hiệu năng, T14 Gen 4 đều đáp ứng nhanh chóng và mượt mà, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn bao giờ hết.
Thế hệ đồ họa mới Intel® Iris® Xe Graphics thay thế cho các đồ họa tích hợp trước đây và nâng cao chất lượng hình ảnh với sự mượt mà và chi tiết tuyệt vời. Dù là thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video hay giải trí đa phương tiện, đồ họa mạnh mẽ này sẽ mang lại trải nghiệm hình ảnh không thể tuyệt vời hơn.
Với 24GB DDR4-3200 RAM, Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 mang đến khả năng đa nhiệm vượt trội, cho phép bạn dễ dàng xử lý nhiều ứng dụng và tác vụ đồng thời mà không gặp phải tình trạng giật lag. Hơn nữa, bộ nhớ có thể nâng cấp lên tối đa 48GB, đáp ứng nhu cầu xử lý ngày càng cao của bạn. 512GB SSD M.2 PCIe® 4.0 cung cấp tốc độ đọc và ghi dữ liệu cực nhanh, đồng thời hỗ trợ mở rộng lưu trữ lên tối đa 2TB, đảm bảo rằng bạn luôn có đủ không gian cho tất cả các tập tin và ứng dụng quan trọng.
Trải nghiệm hình ảnh rực rỡ với màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS của Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200. Độ sáng 300 nits và công nghệ chống lóa giúp đảm bảo rằng bạn luôn có được hình ảnh rõ ràng và sắc nét, ngay cả khi làm việc dưới ánh sáng mạnh. Màn hình mang lại trải nghiệm xem tốt hơn và giúp bảo vệ mắt bạn trong thời gian dài làm việc.
Bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn với tính năng bảo mật hàng đầu của Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200. TPM 2.0 giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm, trong khi đọc vân tay tích hợp trong nút nguồn cung cấp thêm một lớp bảo mật tiện lợi và nhanh chóng. Hệ thống quản lý Intel® vPro® Enterprise giúp bạn dễ dàng duy trì và quản lý máy tính trong môi trường doanh nghiệp, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong công việc.
Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Với 2 cổng Thunderbolt™ 4, USB-C®, USB 3.2 Gen 1, và HDMI® 2.1 hỗ trợ 4K/60Hz, cùng với RJ-45 cho Ethernet và jack tai nghe/microphone, bạn có thể kết nối và truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi. Kết nối không dây cũng được hỗ trợ mạnh mẽ với Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.1, giúp bạn duy trì kết nối ổn định và nhanh chóng.
Hãy trải nghiệm sức mạnh vượt trội và tính di động hoàn hảo của Laptop LENOVO THINKPAD T14 GEN 4 21HESFF200 ngay hôm nay! Được trang bị hiệu năng đỉnh cao với Intel® Core™ i5-1335U và Intel® Iris® Xe Graphics, màn hình IPS và thiết kế mỏng nhẹ, đây là công cụ lý tưởng để bạn cảm nhận sự khác biệt trong cả giải trí và công việc. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu ngay sản phẩm để tận hưởng mọi ưu điểm mà nó mang lại!
Bộ Xử Lý (Processor) |
Intel® Core™ i5-1335U Processor (E-Core Max 3.40 GHz, P-Core Max 4.60 GHz with Turbo Boost, 10 Cores, 12 Threads, 12 MB Cache) |
Đồ Họa (Graphics) |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics (thay thế UHD Graphics) |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ Nhớ (Memory) |
24GB DDR4-3200 |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) |
Một bộ nhớ hàn sẵn trên bo mạch, một khe DDR4 SO-DIMM, hỗ trợ chế độ kênh đôi |
Dung Lượng Bộ Nhớ Tối Đa (Max Memory) |
Lên đến 48GB (16GB hàn sẵn + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Lưu Trữ (Storage) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Hỗ Trợ Lưu Trữ (Storage Support) |
Một ổ đĩa, tối đa 2TB M.2 2280 SSD |
Khe Cắm Lưu Trữ (Storage Slot) |
Một khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Đọc Thẻ (Card Reader) | Không |
Ổ Đĩa Quang (Optical) | Không |
Chip Âm Thanh (Audio Chip) |
Âm thanh độ phân giải cao (HD), codec Realtek® ALC3287 |
Loa (Speakers) |
Loa stereo, 2W x2, Dolby Audio™ |
Camera |
FHD 1080p với màn chắn riêng tư |
Microphone | 2x, Array |
Pin (Battery) |
Tích hợp 52.5Wh |
Adapter Nguồn (Power Adapter) |
45W USB-C® (3-pin) |
MÀU SẮC VÀ THIẾT KẾ (DESIGN) |
|
Màn Hình (Display) |
14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits chống lóa, 45% NTSC |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không |
Bàn Phím (Keyboard) |
Có đèn nền, tiếng Anh |
Màu Sắc Vỏ Máy (Case Color) | Thunder Black |
Xử Lý Bề Mặt (Surface Treatment) |
Không chống vi khuẩn |
Chất Liệu Vỏ (Case Material) |
PC + 20% CF + 50% GF (Trên), PPS (Dưới) |
PHẦN MỀM (SOFTWARE) |
|
Hệ Điều Hành (Operating System) |
Windows® 11 Pro, English |
Phần Mềm Kèm Theo (Bundled Software) |
Intel® Connectivity Performance Suite |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
|
Ethernet |
100/1000M (RJ-45) |
WLAN + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
WWAN | Không |
SIM Card | Không |
NFC | Không |
Cổng Tiêu Chuẩn (Standard Ports) |
1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Luôn Bật), 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz, 1x Jack tai nghe / microphone (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45) |
Cổng Tùy Chọn (Optional Ports) | Không |
Docking |
Hỗ trợ các giải pháp docking qua Thunderbolt™ / USB-C®. Để biết thêm giải pháp docking tương thích, vui lòng truy cập Docking for ThinkPad® T14 Gen 3 (Intel®) |
BẢO MẬT VÀ RIÊNG TƯ (SECURITY & PRIVACY) |
|
Đầu Đọc Thẻ Thông Minh (Smart Card Reader) | Không |
Chip Bảo Mật (Security Chip) | TPM 2.0 rời |
Đọc Vân Tay (Fingerprint Reader) |
Touch Style, Match-on-Chip, Tích hợp trong Nút Nguồn |
Khóa Vật Lý (Physical Locks) |
Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Bảo Mật Khác (Other Security) |
Màn chắn riêng tư camera (các mẫu camera), Glance by Mirametrix® |
QUẢN LÝ (MANAGEABILITY) |
|
Quản Lý Hệ Thống (System Management) |
Intel® vPro® Enterprise |
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) |
|
Phụ Kiện Kèm Theo (Bundled Accessories) | Không |
CHỨNG NHẬN (CERTIFICATIONS) |
|
Chứng Nhận Xanh (Green Certifications) |
ENERGY STAR® 8.0, EPEAT™ Gold Registered, ErP Lot 3, RoHS compliant, TCO Certified 9.0 |
Kiểm Tra Mil-Spec (Mil-Spec Test) |
Đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H |
Kích Thước (Dimensions) |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng Lượng (Weight) |
Bắt đầu từ 1.478 kg (3.26 lbs) |
Bộ Xử Lý (Processor) |
Intel® Core™ i5-1335U Processor (E-Core Max 3.40 GHz, P-Core Max 4.60 GHz with Turbo Boost, 10 Cores, 12 Threads, 12 MB Cache) |
Đồ Họa (Graphics) |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics (thay thế UHD Graphics) |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ Nhớ (Memory) |
24GB DDR4-3200 |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) |
Một bộ nhớ hàn sẵn trên bo mạch, một khe DDR4 SO-DIMM, hỗ trợ chế độ kênh đôi |
Dung Lượng Bộ Nhớ Tối Đa (Max Memory) |
Lên đến 48GB (16GB hàn sẵn + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Lưu Trữ (Storage) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Hỗ Trợ Lưu Trữ (Storage Support) |
Một ổ đĩa, tối đa 2TB M.2 2280 SSD |
Khe Cắm Lưu Trữ (Storage Slot) |
Một khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Đọc Thẻ (Card Reader) | Không |
Ổ Đĩa Quang (Optical) | Không |
Chip Âm Thanh (Audio Chip) |
Âm thanh độ phân giải cao (HD), codec Realtek® ALC3287 |
Loa (Speakers) |
Loa stereo, 2W x2, Dolby Audio™ |
Camera |
FHD 1080p với màn chắn riêng tư |
Microphone | 2x, Array |
Pin (Battery) |
Tích hợp 52.5Wh |
Adapter Nguồn (Power Adapter) |
45W USB-C® (3-pin) |
MÀU SẮC VÀ THIẾT KẾ (DESIGN) |
|
Màn Hình (Display) |
14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits chống lóa, 45% NTSC |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không |
Bàn Phím (Keyboard) |
Có đèn nền, tiếng Anh |
Màu Sắc Vỏ Máy (Case Color) | Thunder Black |
Xử Lý Bề Mặt (Surface Treatment) |
Không chống vi khuẩn |
Chất Liệu Vỏ (Case Material) |
PC + 20% CF + 50% GF (Trên), PPS (Dưới) |
PHẦN MỀM (SOFTWARE) |
|
Hệ Điều Hành (Operating System) |
Windows® 11 Pro, English |
Phần Mềm Kèm Theo (Bundled Software) |
Intel® Connectivity Performance Suite |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
|
Ethernet |
100/1000M (RJ-45) |
WLAN + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
WWAN | Không |
SIM Card | Không |
NFC | Không |
Cổng Tiêu Chuẩn (Standard Ports) |
1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Luôn Bật), 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz, 1x Jack tai nghe / microphone (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45) |
Cổng Tùy Chọn (Optional Ports) | Không |
Docking |
Hỗ trợ các giải pháp docking qua Thunderbolt™ / USB-C®. Để biết thêm giải pháp docking tương thích, vui lòng truy cập Docking for ThinkPad® T14 Gen 3 (Intel®) |
BẢO MẬT VÀ RIÊNG TƯ (SECURITY & PRIVACY) |
|
Đầu Đọc Thẻ Thông Minh (Smart Card Reader) | Không |
Chip Bảo Mật (Security Chip) | TPM 2.0 rời |
Đọc Vân Tay (Fingerprint Reader) |
Touch Style, Match-on-Chip, Tích hợp trong Nút Nguồn |
Khóa Vật Lý (Physical Locks) |
Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Bảo Mật Khác (Other Security) |
Màn chắn riêng tư camera (các mẫu camera), Glance by Mirametrix® |
QUẢN LÝ (MANAGEABILITY) |
|
Quản Lý Hệ Thống (System Management) |
Intel® vPro® Enterprise |
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) |
|
Phụ Kiện Kèm Theo (Bundled Accessories) | Không |
CHỨNG NHẬN (CERTIFICATIONS) |
|
Chứng Nhận Xanh (Green Certifications) |
ENERGY STAR® 8.0, EPEAT™ Gold Registered, ErP Lot 3, RoHS compliant, TCO Certified 9.0 |
Kiểm Tra Mil-Spec (Mil-Spec Test) |
Đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H |
Kích Thước (Dimensions) |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng Lượng (Weight) |
Bắt đầu từ 1.478 kg (3.26 lbs) |
79633