Thông số chính | |
CPU |
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24 nhân (8 P-core + 16 E-core), 24 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz, 36MB Cache, tích hợp Intel® AI Boost (lên đến 13 TOPS) |
RAM |
32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 6400MHz, 2 khe, nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 NVMe®, hỗ trợ 2 khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7, Boost Clock 2278 MHz, 175W TGP, 1334 TOPS, DLSS 4, Advanced Optimus, Dynamic Boost 2.0, VR Ready, DirectX® 12 Ultimate |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) OLED, 500 nits, chống chói, 100% DCI-P3, tần số quét 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Pin |
Pin Li-ion tích hợp 99.9Wh, hỗ trợ sạc nhanh Super Rapid Charge |
CPU |
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24 nhân (8 P-core + 16 E-core), 24 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz, 36MB Cache, tích hợp Intel® AI Boost (lên đến 13 TOPS) |
RAM |
32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 6400MHz, 2 khe, nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 NVMe®, hỗ trợ 2 khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7, Boost Clock 2278 MHz, 175W TGP, 1334 TOPS, DLSS 4, Advanced Optimus, Dynamic Boost 2.0, VR Ready, DirectX® 12 Ultimate |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) OLED, 500 nits, chống chói, 100% DCI-P3, tần số quét 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus |
Cổng giao tiếp |
- 2x USB-A (USB 3.2 Gen 1 - 5Gbps)- 1x USB-A (USB 3.2 Gen 2 - 10Gbps, Always On)- 1x USB-C (USB 3.2 Gen 2 - 10Gbps, hỗ trợ Lenovo PD 140W & DisplayPort™ 2.1)- 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® (40Gbps, hỗ trợ DisplayPort™ 2.1)- 1x HDMI® 2.1 (hỗ trợ 8K/60Hz)- 1x Jack âm thanh 3.5mm- 1x Ethernet RJ-45 (2.5GbE)- 1x Cổng nguồn |
Bàn phím |
RGB theo từng phím (Per-key RGB), 6 hàng phím, phím đa phương tiện, phím số, phím Copilot, keycap màu đen |
Âm thanh |
2 loa stereo 2W (super linear), âm thanh bởi HARMAN, tối ưu hóa với Nahimic Audio, tích hợp Smart Amplifier |
Vân tay | Không có |
LAN | 100/1000M (RJ-45) |
Wi-Fi | Wi-Fi® 7 (802.11be), 2x2 MU-MIMO |
Bluetooth | Bluetooth® 5.4 |
Webcam |
FHD 1080p, có E-shutter (che vật lý) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Pin |
Pin Li-ion tích hợp 99.9Wh, hỗ trợ sạc nhanh Super Rapid Charge |
Trọng lượng | Bắt đầu từ 2.57 kg (5.67 lbs) |
Màu sắc | Eclipse Black |
Chất liệu |
Nhôm nguyên khối (mặt trên & mặt dưới) |
Kích thước | 364.38 x 275.94 x 21.9 – 26.65 mm |
Tính năng đặc biệt | AI Chip tích hợp: Lenovo LA3 |
CPU |
Intel® Core Ultra 9 275HX, 24 nhân (8 P-core + 16 E-core), 24 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz, 36MB Cache, tích hợp Intel® AI Boost (lên đến 13 TOPS) |
RAM |
32GB (2x16GB) SO-DIMM DDR5 6400MHz, 2 khe, nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 NVMe®, hỗ trợ 2 khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7, Boost Clock 2278 MHz, 175W TGP, 1334 TOPS, DLSS 4, Advanced Optimus, Dynamic Boost 2.0, VR Ready, DirectX® 12 Ultimate |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) OLED, 500 nits, chống chói, 100% DCI-P3, tần số quét 240Hz, DisplayHDR™ True Black 1000, Dolby Vision®, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus |
Cổng giao tiếp |
- 2x USB-A (USB 3.2 Gen 1 - 5Gbps)- 1x USB-A (USB 3.2 Gen 2 - 10Gbps, Always On)- 1x USB-C (USB 3.2 Gen 2 - 10Gbps, hỗ trợ Lenovo PD 140W & DisplayPort™ 2.1)- 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® (40Gbps, hỗ trợ DisplayPort™ 2.1)- 1x HDMI® 2.1 (hỗ trợ 8K/60Hz)- 1x Jack âm thanh 3.5mm- 1x Ethernet RJ-45 (2.5GbE)- 1x Cổng nguồn |
Bàn phím |
RGB theo từng phím (Per-key RGB), 6 hàng phím, phím đa phương tiện, phím số, phím Copilot, keycap màu đen |
Âm thanh |
2 loa stereo 2W (super linear), âm thanh bởi HARMAN, tối ưu hóa với Nahimic Audio, tích hợp Smart Amplifier |
Vân tay | Không có |
LAN | 100/1000M (RJ-45) |
Wi-Fi | Wi-Fi® 7 (802.11be), 2x2 MU-MIMO |
Bluetooth | Bluetooth® 5.4 |
Webcam |
FHD 1080p, có E-shutter (che vật lý) |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Pin |
Pin Li-ion tích hợp 99.9Wh, hỗ trợ sạc nhanh Super Rapid Charge |
Trọng lượng | Bắt đầu từ 2.57 kg (5.67 lbs) |
Màu sắc | Eclipse Black |
Chất liệu |
Nhôm nguyên khối (mặt trên & mặt dưới) |
Kích thước | 364.38 x 275.94 x 21.9 – 26.65 mm |
Tính năng đặc biệt | AI Chip tích hợp: Lenovo LA3 |
81185