Thông số chính | |
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, hỗ trợ NPU AI Boost 13 TOPS) |
RAM |
64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) |
Ổ cứng |
2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Laptop GPU (24GB GDDR7, hỗ trợ DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Màn hình |
16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language, bản quyền tích hợp |
Pin + Sạc |
6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, hỗ trợ NPU AI Boost 13 TOPS) |
RAM |
64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) |
Ổ cứng |
2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Laptop GPU (24GB GDDR7, hỗ trợ DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Màn hình |
16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói |
Cổng kết nối |
1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm |
Bàn phím |
Full-size, đèn RGB Per-Key, tích hợp phím số, công nghệ NKRO Anti-Ghosting, khung phím RGB, có phím Copilot AI |
Audio |
Dual speakers, DTS:X® Ultra, HP Audio Boost, HyperX tuning |
Chuẩn Lan | RJ-45 10/100/1000/2500 Mbps |
Wifi + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Webcam |
HP True Vision 1080p FHD IR camera, hỗ trợ Windows Hello, có màn che camera |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language, bản quyền tích hợp |
Pin + Sạc |
6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Trọng lượng | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
Màu sắc + Chất liệu |
Shadow Black, vỏ nhôm nguyên khối, có thanh đèn light bar |
Kích thước | 14.04 x 10.59 x 0.90 ~ 0.98 inch |
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, hỗ trợ NPU AI Boost 13 TOPS) |
RAM |
64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) |
Ổ cứng |
2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5090 Laptop GPU (24GB GDDR7, hỗ trợ DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Màn hình |
16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói |
Cổng kết nối |
1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm |
Bàn phím |
Full-size, đèn RGB Per-Key, tích hợp phím số, công nghệ NKRO Anti-Ghosting, khung phím RGB, có phím Copilot AI |
Audio |
Dual speakers, DTS:X® Ultra, HP Audio Boost, HyperX tuning |
Chuẩn Lan | RJ-45 10/100/1000/2500 Mbps |
Wifi + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Webcam |
HP True Vision 1080p FHD IR camera, hỗ trợ Windows Hello, có màn che camera |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home Single Language, bản quyền tích hợp |
Pin + Sạc |
6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Trọng lượng | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
Màu sắc + Chất liệu |
Shadow Black, vỏ nhôm nguyên khối, có thanh đèn light bar |
Kích thước | 14.04 x 10.59 x 0.90 ~ 0.98 inch |
80752