Được nâng cấp hơn hẳn so với những dòng Dell tiền nhiệm, Latitude 3520 hoàn thiện với thiết kế sang trọng, gia công cứng cáp với lớp hoàn thiện mới tối hơn, các cạnh được đánh bóng và viền mỏng đem đến cảm giác khá cao cấp ở dòng doanh nhân tầm trung.
Dell Latitude 3520 màn hình 15.6 inch, độ phân giải HD hoặc FHD ( tùy theo cấu hình) , hiển thị sắc nét, có thể dùng đa nhiệm mà vẫn ổn. Bên cạnh đó, màn hình của dòng 3520 còn được phủ một lớp chống chói Anti Glare nâng cao độ tương phản, tạo góc nhìn rộng, đa chiều.
Trang bị chip CPU Tiger Lake thế hệ 11, cấu hình thay đổi phù hợp & linh hoạt với mọi đối tượng (tùy chỉnh với RAM 4GB hoặc 8GB, ổ cứng lớn/nhỏ tùy thuộc nhu cầu người dùng).
Với nâng cấp này thì các máy thuộc dòng Dell Latitude 3520 sẽ mang lại tốc độ xung nhịp cao hơn, hiệu suất tăng 20% so với chính thế hệ tiền nhiệm (Ice Lake) cùng khả năng hỗ trợ đồ họa tăng gấp đôi so với Iris Xe.
Latitude 3520 được trang bị cổng VGA nên có thể kết nối ra màn hình ngoài có cổng VGA (tính năng này giống như chân cắm tai nghe 3.5 trên điện thoại, tuy sắp lỗi thời nhưng lại tương thích tốt, hợp lý với một số đồ công nghệ cũ). Đồng thời, dòng máy này còn hỗ trợ Bluetooth 5.1 (từ ver 5 sẽ hỗ trợ kết nối được nhiều thiết bị cùng lúc vì thế tai nghe bluetooth có thể nghe 2 tai cùng lúc trong khi đó với ver 4 tiền nhiệm thì chỉ dùng được trên một thiết bị).
Hệ điều hành - Operation System |
Fedora |
Bộ xử lý - CPU | Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache) |
Bo mạch chủ - Mainboard | -- |
Màn hình - Monitor | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Bộ nhớ trong - Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng - HDD | 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD |
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- |
Card đồ hoạ - Video | Intel Iris Xe Graphics |
Card Âm thanh - Audio | -- |
Đọc thẻ - Card reader | 1 x Micro SD card slot |
Webcam | 720p at 30 fps HD camera, single integrated microphone |
Finger Print | -- |
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz 1 x RJ-45 Ethernet port |
Cổng giao tiếp - Port |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4a port 1 x universal audioport |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
Pin | 4Cell 54Whr |
Trọng lượng | 1.79kg |
Hệ điều hành - Operation System |
Fedora |
Bộ xử lý - CPU | Intel Core i5-1135G7 (2.40GHz up to 4.20GHz, 8MB Cache) |
Bo mạch chủ - Mainboard | -- |
Màn hình - Monitor | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits |
Bộ nhớ trong - Ram | 8GB DDR4 3200MHz |
Ổ đĩa cứng - HDD | 256GB M.2 PCIe NVMe Gen3 x4 SSD |
Ổ đĩa quang - CD/DVD | -- |
Card đồ hoạ - Video | Intel Iris Xe Graphics |
Card Âm thanh - Audio | -- |
Đọc thẻ - Card reader | 1 x Micro SD card slot |
Webcam | 720p at 30 fps HD camera, single integrated microphone |
Finger Print | -- |
Giao tiếp mạng - Communications |
Intel Dual Band Wi-Fi 6 AX201 2x2 802.11ax 160MHz 1 x RJ-45 Ethernet port |
Cổng giao tiếp - Port |
1 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort alt mode/Power Delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 x USB 2.0 port 1 x HDMI 1.4a port 1 x universal audioport |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
Pin | 4Cell 54Whr |
Trọng lượng | 1.79kg |
37104