Laptop Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD004DVN dòng laptop doanh nhân mỏng nhẹ chỉ 14 kg. Phần vỏ bằng nhôm bền bỉ, bạn có thể dễ dàng mang chiếc laptop này bên mình đến bất cứ đâu. Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD004DVN có thiết kế màn hình siêu mỏng cùng webcam 720p,… Về bàn phím, thì chiếc laptop này được trang bị loại bàn phím có khả năng chống tràn cùng đèn nền, giúp việc gõ phím trong điều kiện thiếu sáng trở nên dễ dàng hơn.
Đầu tiên về bộ xử lý CPU: Lenovo ThinkBook 14 G2 được trang bị CPU i5 thế hệ thứ 11 giúp xử lý nhẹ nhàng và nhanh chóng các ứng dụng cơ bản cho nhu cầu học tập, làm việc trong văn phòng, …Máy tính xách tay Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD004DVN có bộ nhớ đệm RAM 8GB, và cho phép bạn nâng cấp tối đa lên 32GB. Vì thế, khả năng xử lý đa nhiệm không còn là vấn đề của chiếc laptop này. Về ổ cứng, Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD004DVN được trang bị ổ cứng SSD 256GB. Dòng ổ cứng SSD sẽ giúp máy khởi động các ứng dụng nhanh hơn, tiết kiệm thời gian.
Laptop Lenovo ThinkBook 14 Gen 2 có màn hình Full HD độ phân giải 1920 х 1080, kích thước màn hình 14 inch. Ngoài ra, tỷ lệ màn hình là 16: 9, mật độ điểm ảnh – 157 ppi, cao độ của chúng – 0,161 x 0,161 mm. Và bạn có thể quan sát rõ nội dung, hình ảnh,… hiển thị trên màn hình với khoảng cách 56cm.
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD004DVN hiện đã có tại cửa hàng của Đỉnh Vàng Computer, với mức giá vừa phải, nhiều ưu lớn. Khách hàng còn có thể lựa chọn dịch vụ đặt hàng online, hàng tận tay mà không cần tốn thời gian đến cửa hàng mua laptop.
Hãng sản xuất |
Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD00Y0VN |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB Soldered |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200Mhz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac, 2x2 |
LAN |
100/1000M |
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording |
Card mở rộng |
1x Card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell, 45Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
323 x 218 x 17.9 mm |
Trọng Lượng |
1.4 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Lenovo |
Tên sản phẩm |
Lenovo ThinkBook 14 G2 ITL 20VD00Y0VN |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB Soldered |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
3200Mhz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 40GB (8GB soldered + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe + Empty HDD Bay |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Integrated Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
11ac, 2x2 |
LAN |
100/1000M |
Bluetooth |
BT5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 1x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 1.4b |
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording |
Card mở rộng |
1x Card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell, 45Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
FreeDos |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
323 x 218 x 17.9 mm |
Trọng Lượng |
1.4 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |