Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN mang đến một sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và bảo mật tiên tiến, thiết kế đặc biệt dành cho những người dùng chuyên nghiệp yêu cầu sự tối ưu trong công việc và bảo vệ dữ liệu. Với vi xử lý Intel® Core™ i7-1265U thế hệ mới nhất, giúp đáp ứng mọi nhu cầu xử lý đa nhiệm với 10 lõi (2 lõi hiệu suất cao và 8 lõi tiết kiệm năng lượng), mang lại khả năng xử lý vượt trội với xung nhịp tối đa lên đến 4.8 GHz. Bộ nhớ RAM 16GB DDR4-3200 hàn sẵn cùng khe cắm SO-DIMM cho phép nâng cấp lên tối đa 48GB, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà các ứng dụng và tác vụ nặng. Ổ cứng SSD 512GB M.2 PCIe® 4.0x4 cung cấp không gian lưu trữ nhanh chóng và an toàn, với khả năng mở rộng lên tới 2TB.
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) với công nghệ IPS và độ sáng 300 nits mang đến hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động, bảo vệ mắt với thiết kế chống lóa. Thiết kế vỏ máy màu Thunder Black với chất liệu PC và sợi carbon tạo vẻ ngoài sang trọng và đảm bảo độ bền cao.
ThinkPad T14 Gen 3 có thiết kế sang trọng với màu Thunder Black và chất liệu PC kết hợp sợi carbon đảm bảo độ bền cao. Đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H, Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt, từ va đập đến rung động, đảm bảo rằng thiết bị của bạn sẽ đứng vững trong mọi tình huống.
đạt được ENERGY STAR® 8.0 và EPEAT™ Gold Registered, chứng minh rằng laptop tiết kiệm năng lượng và được sản xuất theo quy trình thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, nó cũng tuân thủ ErP Lot 3, RoHS compliant, và TCO Certified 9.0, đảm bảo rằng mọi thành phần và quy trình sản xuất đều đạt yêu cầu về bảo vệ môi trường và sức khỏe người dùng. Với kích thước 317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) và trọng lượng khởi điểm từ 1.478 kg (3.26 lbs), ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN mang đến một thiết kế gọn gàng và thanh thoát, lý tưởng cho việc di chuyển và làm việc tại nhiều địa điểm khác nhau.
Được trang bị vi xử lý Intel® Core™ i7-1265U thế hệ mới, Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN sở hữu 10 lõi xử lý (2 lõi hiệu suất cao và 8 lõi tiết kiệm năng lượng), mang lại khả năng xử lý vượt trội và mượt mà cho mọi tác vụ đa nhiệm. Với xung nhịp tối đa lên đến 4.8 GHz, giúp bạn hoàn thành nhanh chóng các công việc nặng, từ xử lý dữ liệu phức tạp đến chạy các ứng dụng chuyên nghiệp.
ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN còn được trang bị Intel® Iris® Xe Graphics, một sự nâng cấp mạnh mẽ so với dòng UHD Graphics trước đó. Được thiết kế để xử lý đồ họa sắc nét và mượt mà hơn, Iris® Xe cung cấp hiệu suất đồ họa ấn tượng cho các công việc đồ họa cơ bản và giải trí, bao gồm chỉnh sửa ảnh, xem video chất lượng cao và các ứng dụng yêu cầu khả năng đồ họa tốt. Nó còn sử dụng Intel® SoC Platform, một nền tảng hệ thống trên chip (SoC) giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Chipset này hỗ trợ vi xử lý mạnh mẽ và các tính năng tích hợp, đảm bảo hiệu suất tối ưu và khả năng tương thích cao với các phần cứng và phần mềm hiện đại.
Ổ cứng SSD 512GB M.2 PCIe® 4.0x4 cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và mang lại tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu thời gian khởi động hệ thống và mở ứng dụng. Khả năng mở rộng lưu trữ lên tới 2TB giúp bạn dễ dàng lưu trữ tất cả các tài liệu, dự án và dữ liệu quan trọng mà không lo hết dung lượng.
Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN đi kèm với 16GB DDR4-3200 hàn sẵn, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà ngay cả khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc hoặc xử lý các tệp dữ liệu lớn. Nếu nhu cầu của bạn gia tăng, máy còn hỗ trợ một khe DDR4 SO-DIMM, cho phép bạn mở rộng bộ nhớ lên tối đa 48GB (16GB hàn sẵn + 32GB SO-DIMM). Khả năng mở rộng này giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống để đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của công việc và các ứng dụng hiện đại.
Màn hình 14 inch WUXGA (1920x1200) với công nghệ IPS và độ sáng 300 nits mang đến hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn trong mọi điều kiện ánh sáng trên Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN. Công nghệ chống lóa của màn hình bảo vệ mắt bạn khỏi sự mỏi mắt và ánh sáng chói, cho phép bạn tập trung vào công việc lâu hơn mà không gặp phải sự khó chịu.
Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN không chỉ mạnh mẽ về hiệu suất mà còn ưu tiên bảo mật với các tính năng tiên tiến. Chip TPM 2.0 đảm bảo bảo vệ dữ liệu quan trọng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh, trong khi đầu đọc vân tay tích hợp trong nút nguồn cung cấp phương pháp đăng nhập an toàn và nhanh chóng. Camera FHD đi kèm với màn chắn riêng tư giúp bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi sự xâm nhập từ bên ngoài.
Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN được trang bị cổng Thunderbolt™ 4 và USB-C®, mang lại khả năng kết nối nhanh chóng với các thiết bị ngoại vi và hỗ trợ giải pháp docking linh hoạt. Công nghệ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.1 đảm bảo kết nối không dây ổn định và nhanh chóng, giúp bạn làm việc hiệu quả mà không bị gián đoạn.
Pin 52.5Wh của Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN cung cấp thời gian sử dụng lâu dài, cho phép bạn làm việc suốt cả ngày mà không cần phải lo lắng về việc sạc lại thường xuyên. Điều này giúp bạn duy trì hiệu suất làm việc liên tục mà không bị gián đoạn, đặc biệt hữu ích trong các chuyến công tác dài hoặc các buổi họp kéo dài.
Hãy trải nghiệm sức mạnh vượt trội và tính di động hoàn hảo của Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 21AH00NYVN ngay hôm nay! Được trang bị hiệu năng đỉnh cao với Intel® Core™ i7-1265U và Intel® Iris® Xe Graphics, màn hình IPS và thiết kế mỏng nhẹ, đây là công cụ lý tưởng để bạn cảm nhận sự khác biệt trong cả giải trí và công việc. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu ngay sản phẩm để tận hưởng mọi ưu điểm mà nó mang lại!
Bộ Xử Lý (Processor) |
Intel® Core™ i7-1265U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.8 / 4.8GHz, E-core 1.3 / 3.6GHz, 12MB |
Đồ Họa (Graphics) |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics (thay thế UHD Graphics) |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ Nhớ (Memory) |
16GB DDR4-3200 hàn sẵn |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) |
Một bộ nhớ hàn sẵn trên bo mạch, một khe DDR4 SO-DIMM, hỗ trợ chế độ kênh đôi |
Dung Lượng Bộ Nhớ Tối Đa (Max Memory) |
Lên đến 48GB (16GB hàn sẵn + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Lưu Trữ (Storage) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Hỗ Trợ Lưu Trữ (Storage Support) |
Một ổ đĩa, tối đa 2TB M.2 2280 SSD |
Khe Cắm Lưu Trữ (Storage Slot) |
Một khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Đọc Thẻ (Card Reader) | Không |
Ổ Đĩa Quang (Optical) | Không |
Chip Âm Thanh (Audio Chip) |
Âm thanh độ phân giải cao (HD), codec Realtek® ALC3287 |
Loa (Speakers) |
Loa stereo, 2W x2, Dolby Audio™ |
Camera |
FHD 1080p với màn chắn riêng tư |
Microphone | 2x, Array |
Pin (Battery) |
Tích hợp 52.5Wh |
Adapter Nguồn (Power Adapter) |
45W USB-C® (3-pin) |
MÀU SẮC VÀ THIẾT KẾ (DESIGN) |
|
Màn Hình (Display) |
14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits chống lóa, 45% NTSC |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không |
Bàn Phím (Keyboard) |
Có đèn nền, tiếng Anh |
Màu Sắc Vỏ Máy (Case Color) | Thunder Black |
Xử Lý Bề Mặt (Surface Treatment) |
Không chống vi khuẩn |
Chất Liệu Vỏ (Case Material) |
PC + 20% CF + 50% GF (Trên), PPS (Dưới) |
PHẦN MỀM (SOFTWARE) |
|
Hệ Điều Hành (Operating System) |
Windows® 11 Pro, English |
Phần Mềm Kèm Theo (Bundled Software) |
Intel® Connectivity Performance Suite |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
|
Ethernet |
100/1000M (RJ-45) |
WLAN + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
WWAN | Không |
SIM Card | Không |
NFC | Không |
Cổng Tiêu Chuẩn (Standard Ports) |
1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Luôn Bật), 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz, 1x Jack tai nghe / microphone (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45) |
Cổng Tùy Chọn (Optional Ports) | Không |
Docking |
Hỗ trợ các giải pháp docking qua Thunderbolt™ / USB-C®. Để biết thêm giải pháp docking tương thích, vui lòng truy cập Docking for ThinkPad® T14 Gen 3 (Intel®) |
BẢO MẬT VÀ RIÊNG TƯ (SECURITY & PRIVACY) |
|
Đầu Đọc Thẻ Thông Minh (Smart Card Reader) | Không |
Chip Bảo Mật (Security Chip) | TPM 2.0 rời |
Đọc Vân Tay (Fingerprint Reader) |
Touch Style, Match-on-Chip, Tích hợp trong Nút Nguồn |
Khóa Vật Lý (Physical Locks) |
Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Bảo Mật Khác (Other Security) |
Màn chắn riêng tư camera (các mẫu camera), Glance by Mirametrix® |
QUẢN LÝ (MANAGEABILITY) |
|
Quản Lý Hệ Thống (System Management) |
Intel® vPro® Enterprise |
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) |
|
Phụ Kiện Kèm Theo (Bundled Accessories) | Không |
CHỨNG NHẬN (CERTIFICATIONS) |
|
Chứng Nhận Xanh (Green Certifications) |
ENERGY STAR® 8.0, EPEAT™ Gold Registered, ErP Lot 3, RoHS compliant, TCO Certified 9.0 |
Kiểm Tra Mil-Spec (Mil-Spec Test) |
Đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H |
Kích Thước (Dimensions) |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng Lượng (Weight) |
Bắt đầu từ 1.478 kg (3.26 lbs) |
Bộ Xử Lý (Processor) |
Intel® Core™ i7-1265U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.8 / 4.8GHz, E-core 1.3 / 3.6GHz, 12MB |
Đồ Họa (Graphics) |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics (thay thế UHD Graphics) |
Chipset |
Intel® SoC Platform |
Bộ Nhớ (Memory) |
16GB DDR4-3200 hàn sẵn |
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots) |
Một bộ nhớ hàn sẵn trên bo mạch, một khe DDR4 SO-DIMM, hỗ trợ chế độ kênh đôi |
Dung Lượng Bộ Nhớ Tối Đa (Max Memory) |
Lên đến 48GB (16GB hàn sẵn + 32GB SO-DIMM) DDR4-3200 |
Lưu Trữ (Storage) |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
Hỗ Trợ Lưu Trữ (Storage Support) |
Một ổ đĩa, tối đa 2TB M.2 2280 SSD |
Khe Cắm Lưu Trữ (Storage Slot) |
Một khe M.2 2280 PCIe® 4.0 x4 |
Đọc Thẻ (Card Reader) | Không |
Ổ Đĩa Quang (Optical) | Không |
Chip Âm Thanh (Audio Chip) |
Âm thanh độ phân giải cao (HD), codec Realtek® ALC3287 |
Loa (Speakers) |
Loa stereo, 2W x2, Dolby Audio™ |
Camera |
FHD 1080p với màn chắn riêng tư |
Microphone | 2x, Array |
Pin (Battery) |
Tích hợp 52.5Wh |
Adapter Nguồn (Power Adapter) |
45W USB-C® (3-pin) |
MÀU SẮC VÀ THIẾT KẾ (DESIGN) |
|
Màn Hình (Display) |
14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits chống lóa, 45% NTSC |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Không |
Bàn Phím (Keyboard) |
Có đèn nền, tiếng Anh |
Màu Sắc Vỏ Máy (Case Color) | Thunder Black |
Xử Lý Bề Mặt (Surface Treatment) |
Không chống vi khuẩn |
Chất Liệu Vỏ (Case Material) |
PC + 20% CF + 50% GF (Trên), PPS (Dưới) |
PHẦN MỀM (SOFTWARE) |
|
Hệ Điều Hành (Operating System) |
Windows® 11 Pro, English |
Phần Mềm Kèm Theo (Bundled Software) |
Intel® Connectivity Performance Suite |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
|
Ethernet |
100/1000M (RJ-45) |
WLAN + Bluetooth |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
WWAN | Không |
SIM Card | Không |
NFC | Không |
Cổng Tiêu Chuẩn (Standard Ports) |
1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 (Luôn Bật), 2x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (hỗ trợ truyền dữ liệu, Power Delivery 3.0 và DisplayPort™ 1.4), 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz, 1x Jack tai nghe / microphone (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45) |
Cổng Tùy Chọn (Optional Ports) | Không |
Docking |
Hỗ trợ các giải pháp docking qua Thunderbolt™ / USB-C®. Để biết thêm giải pháp docking tương thích, vui lòng truy cập Docking for ThinkPad® T14 Gen 3 (Intel®) |
BẢO MẬT VÀ RIÊNG TƯ (SECURITY & PRIVACY) |
|
Đầu Đọc Thẻ Thông Minh (Smart Card Reader) | Không |
Chip Bảo Mật (Security Chip) | TPM 2.0 rời |
Đọc Vân Tay (Fingerprint Reader) |
Touch Style, Match-on-Chip, Tích hợp trong Nút Nguồn |
Khóa Vật Lý (Physical Locks) |
Kensington® Nano Security Slot™, 2.5 x 6 mm |
Bảo Mật Khác (Other Security) |
Màn chắn riêng tư camera (các mẫu camera), Glance by Mirametrix® |
QUẢN LÝ (MANAGEABILITY) |
|
Quản Lý Hệ Thống (System Management) |
Intel® vPro® Enterprise |
PHỤ KIỆN (ACCESSORIES) |
|
Phụ Kiện Kèm Theo (Bundled Accessories) | Không |
CHỨNG NHẬN (CERTIFICATIONS) |
|
Chứng Nhận Xanh (Green Certifications) |
ENERGY STAR® 8.0, EPEAT™ Gold Registered, ErP Lot 3, RoHS compliant, TCO Certified 9.0 |
Kiểm Tra Mil-Spec (Mil-Spec Test) |
Đạt tiêu chuẩn quân sự MIL-STD-810H |
Kích Thước (Dimensions) |
317.7 x 226.9 x 17.9 mm (12.51 x 8.93 x 0.70 inches) |
Trọng Lượng (Weight) |
Bắt đầu từ 1.478 kg (3.26 lbs) |
76224