• Đội ngũ kỹ thuật tư vấn chuyên sâu• Thanh toán thuận tiện• Sản phẩm 100% chính hãng• Bảo hành tận nơi• Giá cạnh tranh nhất thị trường• Hỗ trợ giao hàng và cài đặt tận nơi
Đánh giá sản phẩm Analog VoIP Gateway Dinstar DAG1000-8S
Analog VoIP Gateway Dinstar DAG1000-8S là một cửa ngõ 8FXS dựa trên giao thức SIP2.0 standard.Providing một cổng WAN và ba cổng LAN, nó cho phép lên đến bốn máy tính để chia sẻ một đường ADSL trong văn phòng hay ở nhà.
Hướng dẫn mua thiết bị.
Quý khách hàng tham khảo qua bảng giá sản phẩm, sau đó liên hệ với chúng tôi để có thể đặt hàng.
Sau khi nhận được thông báo lắp đặt, nhân viên chúng tôi sẽ liên hệ và bắt đầu tiến hành lắp đặt.
Chúng tôi cam kết với đội ngũ nhân viên kỹ thuật lắp đặt tổng đài chuyên nghiệp, thi công nhanh chóng
Cam kết sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, mới 100%. Cam kết không bán hàng đã qua sử dụng.
Bảm bảo thực hiện đúng quy cách và thời gian bảo hành của hãng sản xuất.
Chúng tôi luôn có giá ưu đãi nhất cho quý khách hàng.
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Tối Đa. Tốc Độ Truyền Của Giao Diện Không Khí: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giây\\\"Dải Tần Làm Việc: 2,4 GHz, 5 GHzAnten: 2 ăng-ten tăng caoTốc Độ : 4GDL: 150 Mbps, Tải lên: 50 MbpsGiao Diện Mạng: 2 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương Pháp Cung Cấp Điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông Số Kỹ Thuật Nguồn: 9 VDC, 1 A
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng:Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói: 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Vỏ Bọc: Chất liệu kim loại, thiết kế không có quạtCác Cổng: Cổng RJ45 5 × GigabitBảng Địa Chỉ MAC: 2 KChuyển Đổi Công Suất: 10GbpsTốc Độ Chuyển Tiếp Gói : 7,44 MppsBộ Đệm Nội Bộ: 1 Mb/giây
Tối Đa. Tốc Độ Truyền Của Giao Diện Không Khí: ≤ 1167 Mb/giây 2,4 GHz: 300 Mb/giây 5 GHz: 867 Mb/giây\\\"Dải Tần Làm Việc: 2,4 GHz, 5 GHzAnten: 2 ăng-ten tăng caoTốc Độ : 4GDL: 150 Mbps, Tải lên: 50 MbpsGiao Diện Mạng: 2 × RJ45, tự động đàm phán 10/100 MbpsPhương Pháp Cung Cấp Điện: Bộ cấp nguồn 9 VDC, 1 AThông Số Kỹ Thuật Nguồn: 9 VDC, 1 A
92273