Tìm theo hãng

Sản phẩm bán chạy nhất

Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại - Hướng dẫn chọn mực đúng cho các loại máy in phổ biến

Với sự phát triển của công nghệ in ấn, việc lựa chọn loại mực phù hợp cho máy in của bạn không còn đơn giản như trước đây. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại mực với nhiều mã số khác nhau, khiến cho việc chọn mực cho máy in trở nên phức tạp và dễ nhầm lẫn. Với mong muốn giúp đỡ cho người sử dụng máy in, chúng tôi xin giới thiệu Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại. Bảng tra này sẽ giúp bạn tìm kiếm đúng loại mực phù hợp với máy in của bạn, từ đó giúp cho quá trình in ấn trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí.

Trong bảng tra, Đỉnh Vàng Computer sẽ cung cấp cho bạn các mã mực phổ biến cho các loại máy in, từ máy in phun, laser đen trắng, laser màu đến máy in đa chức năng. Hơn nữa, Đỉnh Vàng cũng sẽ cung cấp một số lưu ý quan trọng để giúp bạn chọn loại mực đúng với nhu cầu in ấn của mình.

Hãy cùng Đỉnh Vàng Computer tham khảo Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại và chọn đúng loại mực để có được những bản in chất lượng và tiết kiệm chi phí nhé!

Xem thêm: Mực in giá rẻ là gì? Bảng giá mực in giá rẻ mới nhất tại Đỉnh Vàng

Xem thêm: Dịch Vụ Nạp Mực Máy In Tận Nơi Tại TPHCM - Tận Nơi - Giá Rẻ - Nhanh Chóng 24/7

1. Mẹo để bạn có thể dễ dàng sử dụng Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại

Để thuận tiện cho việc tìm kiếm cũng như cập nhật Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại đúng với nhu cầu sử dụng của bạn nhất, bạn có thể thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Tại cửa sổ trình duyệt của bạn, bạn nhấn tổ hợp phím tắt Ctrl + F.

Bước 2: Sau đó, bạn thực hiện dán mã máy in hiện tại mà bạn muốn sử dụng để tìm mã mực máy in tương ứng để kiểm tra.

Tìm hiểu thêm: Mực in chính hãng là gì? Mực in tương thích là gì? Bảng từng loại mực in phổ biển?

Xem thêm: Dịch vụ nạp mực máy in Tận Nơi tại TpHCM, Bình Dương - Dịch Vụ 24/7 Uy Tín Giá Rẻ

2. Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại

Bảng Tra Mực Dùng Cho Máy In Các Loại - Hướng dẫn chọn mực đúng cho các loại máy in phổ biến

Bảng tra mã mực máy in để giúp Quý khách hàng dễ dàng tra cứu đúng mã mực in sử dụng cho dòng máy in của mình. Đỉnh Vàng Computer tổng hợp chi tiết tất cả các mã mực in dùng cho máy in các loại. Như máy in laser, máy in laser màu, máy in phun màu, máy Photocopy và số trang in tương ứng. Và giá nạp mực máy in của các hãng máy in như Canon, Hp, Epson, Brother, Ricoh, Samsung, Xerox, ...

1. Mã mực Laser dùng cho máy in Hp và Canon

MÃ MỰC DÙNG CHO MÁY HP VÀ CANON GIÁ HỘP MỰC MỚI GIÁ NẠP MỰC TRANG IN
HP W1107A 07A

HP Laset Jet 107A, 107W, 135A, 135W

600.000 130.000 1.000
HP CE505A
Canon EP 319
05A

HP LaserJet 2035, P2035n, P2055d, P2055dn, P2055x,…
Canon LBP 6300dn, 6310dn, 6650dn, 6670dn,
6680x, MF5840dn, MF5880dn, MF5940dn, MF5980dw,

450.000 120.000 2.000
HP Q2612A
EP 303
12A

HP LaserJet 1010,1012,1015,1018,1020,1022,1022n,

1022nw,3015,3020,3030,3050,3052,3055,M1005 MFP,M1300 MFP,1319f MFP;

Canon LBP 2900,3000;Canon Fax Phone L120,L90;FAX L100,L120;i-SENSYS 4140

,MF4380dn, MF4010, MF4660pl, MF4100, 4690pl, MF4110, MF4120, MF4140, MF4150,MF4270

, MF4320d, MF4330d, MF4340d, 4050, MF4350d, 4120, MF4370dn, D450,MF4130, MF4150,

MF4330d, MF4350d, MF4370dn, 4380dn, MF6570, D420, D480, MF4150,MF4270, MF4350,

MF4350d, MF4370, MF4370dn, MF4380dn, MF4690

450.000 120.000 2.000
CF214A  

HP Laser Jet Enterprise 700 M712N, M712DN, M712XH, M725DN, M725, M725X, M725Z

1.200.000 240.000 10.000
HP Q2624A
CRG EP25
15A

-HP Laser Jet 1300, 1300n, 1300xi, 1000, 1005, 1200, 1200n,
1220se, 3380, 3320mfp, 3320nmfp, 3300mfp, 3330mfp, 3310.
Digital Printer Copier,1150;
-Canon LBP-1210

450.000 80.000 2.000

HP Q7516A
CRG-309, CRG-509

16A

-HP Laser Jet 5200,5200tn,5200dtn;
-Canon LBP-3500,3900,3910,3920,3930,3950,3970,3980

1.200.000 240.000 12.000

HP CF217A
CRG 047

17A

-HP Laser Jet Pro M102A, M102W, MFP M130a, M130nw, M130fn, M130fw.
-Canon LBP113w / LBP112 , MF112/ MF113w

450.000 120.000 1.600

HP CF226A
Canon CRG052

26A

-HP Laser Jet Pro M402n, M402dn,
M402dw, MFP M426 series
-Canon image CLASS LBP214dw/MF426dw/MF424dw;
-Canon P212dw/LBP214dw/LBP215x/MF421dw/MF426dw, MF428x , MF429x ;

450.000 120.000 3.100

HP CF230A
Canon CRG051

30A

-HP Laser Jet Pro M203d, M203dn, M203dw; M118dw, M148dw, M148fdw, M149fdw, ULTRA M206,
MFP 227fdn, M227fdw, M227sdn.
-Canon LBP 162dw.

450.000 120.000 2.000

CB435A
CRG 125
CRG 312
CRG 128

35A

HP Laser Jet P1005, P1006, P1505, P1505N, M1120, M1120 MFP, M1522, 1522F,M1522N,

M1522NF, M1550, P1102, P1102W, PRO M1130, M1212NF, M1536 MFP, P1560, P1566,

P1606; 6030, 6030w

450.000 120.000 1.500

CB436A
CRG 313

36A

-HP Laser Jet P1505,1505n, M1120 MFP, M1120n MFP, M1522n MFP, M1522nf MFP
-Canon LBP 3250

450.000 120.000 2.500

CF237A

37A

HP Laser Jet M607n/M607dn/M608n/
M608dn/M608x/M609x/M609dh/M609dn;/M631h/M631z/M631dn/M632h/M632fht/M632z/M633fh/M633z

1.200.000 240.000 10.000

HP Q5942A
HP Q5945A
HP Q1338A
HP Q1339A

42A

HP LaserJet 240N, 4250, 4250N, 4250TN, 4250DTN, 4250DTNSL
,4350, 4350N, 4350TN, 4350DTN, 4350DTNSL, 4200, 4200N, 4200TN, 4200DTN,4200DTNS, 4200DTNSL, 4300, 4300N, 4300TN, 4300DTN,4300DTNS,4300DTNSL,4345 MFP, 4345x MFP,
4345xs MFP, 4345xm MFP, M4345xm MFP, M4345xs

1.200.000 240.000 10.000

CF248A

48A

HP LaserJet Pro M15/16;MFP M28/M29

450.000 120.000 2.000

Q5949A
EP 308

49A

HP LaserJet 1160,1160Le,1320,1320n,1320t, 1320tn,1320nw,3390,3392,P2010,
Canon LBP 3300, 3360

450.000 120.000 3.100

Q7553A
EP 315

53A

HP laser Jet P2014,P2015, P2015n,P2015d,
P2015dn, P2015dn, P2015x, M2727nf MFP, M2727nfs MFP;
Canon LBP 3310 / 3370

450.000 120.000 3.000

CC364A

64A

HP Laser Jet P4015n, P4015dn, P4015x, P4015tn, P4515n, P4515tn,P4515x

1.200.000 240.000 10.000

CE255A
CRG 324
CRG 724
CRG 524

55A

HP LaserJet Enterprise MFP M525c, MFP M525f,MFP M525dn,P3015n,P3015d,P3015dn,P3015x,
Flow M525c, LaserJet Pro M521dn MFP, M521dw MFP,
Canon i-SENSYS LBP-6750dn,6780X;imageCLASS MF515DW

950.000 160.000 6.000

CF276A

76A

HP LJ M304/M404 Series
HP LJ MFP M428dw/ M428fdn / M428fdw

1.200.000 80.000 3.000

HP CE278A
Canon EP 326
Canon EP 328

78A

HP LaserJet Pro P1560, P1566, P1606dn, M1536dnf MFP;
Canon MF4410, MF4412, MF4420n,D520,
D530, D550, MF4450, MF4452, MF4550d,LBP 6200d
MF4570dn, MF4570dw, MF4770n,
MF4880dw, MF4890dw, MF4410, MF4430, MF4450, MF4550d, MF4570dn, MF4580dn,
FAX-L150, FAX-L170, FAXPHONE L100, L190

450.000 120.000 2.100
CF279A 79A

HP Laser Jet Pro M12a, M12w, MFP M26a, M26w, M26nw

450.000 120.000 2.000
CF280A
CRG519
80A

HP Laser Jet Pro 400 M401, M401a, M401n,
M401d, M401dn, M401dne, M401dw, MFP M425, MFP M425dn, MFP M425dw

450.000 120.000 2.700
CF281A 81A

HP Laser Jet Enterprise Flow MFP M630z, M630H,M630DN, M604n,M604dn,M605n, M605dn,M605x, M606dn, M606x

1.400.000 240.000 10.500
CF283A
Cartridge 337
83A

HP Laser Jet Pro M125,125FM,125A, M127, M127FW, FN,M201, M225MFP, MFP M225DN, M225DW, M201DW;
Canon Image Class MF229dw,MF226dn,MF216n,MF224dw,MF222dw,MF217w,MF211,MF212w,MF227dw

450.000 120.000 1.600
CE285A
Cartridge 325
85A

HP laser Jet P1102, 1102W,1212NF/1132
HP LaserJet Pro P1102,P1102w,1214nfh,M1132,M1212nf MFP,M1217nfw MFP,
Hot Spot LaserJet Pro M1218nfs;
Canon image CLASS MF3010 MFP, i-SENSYS LBP-6000, 6000B, 6020, 6020B, MF-3010
Canon LBP 6000 / MF 3010

450.000 120.000 1.600

CF287A

87A

HP Laser Jet Enterprise MFP M527f, MFP M527dn, M506x, M506dn, M506n;
LaserJet Pro M501dn, LaserJet Enterprise Flow MFP M527z

800.000 160.000 9.000
CE390A 90A

HP LaserJet Enterprise 600 Printer M602n, M602dn, M602x, M603n, M603dn, M603xh, M4555f MFP,

M4555h MFP, M4555fskm MFP

1.200.000 240.000 10.000

CZ192A

93A

HP Laser Jet M435, M701, M706
Canon 800/810/1120/1100

1.200.000 240.000 10.000

*Tải xuống file PDF Mã mực Laser dùng cho máy in Hp và Canon để tham khảo và sử dụng.

Xem Thêm: Mực In Chính Hãng Các Loại Giá Tốt Tại TPHCM

3. Mã mực dùng cho máy in Laser màu HP và Canon

MÃ MỰC DÙNG CHO HP LASER MÀU
DÙNG CHO CANON LASER MÀU
GIÁ BÁN GIÁ NẠP MỰC + CHÍP TRANG IN
CF210A/ CRG 331BK,
CF211A/ CRG 331C
CF212A/ CRG 331M
CF213A/ CRG 331Y
 HP LaserJet Pro 200 color Printer M251n, M251nw,
MFP M276n, M276nw
Canon i-SENSYS LBP 7100CN, LBP 7110CW; SateraLBP7100C
750.000
750.000
750.000
750.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.600
1.800
1.800
1.800
CE270A
CE271A
CE272A
CE273A
 HP CP5525n, CP5525dn,CP5525xh
Canon LBP9650Ci, 9510C, 9600C, 9500C, 9200C, 9100C, M750N, M750DN
2.800.000
2.800.000
2.800.000
2.800.000
700.000
700.000
700.000
700.000
13.500
12.000
12.000
12.000
CE310A/ 329BK
CE311A/ 329C
CE312A/ 329Y
CE313A/ 329M
 HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP,
CM1415fnw MFP
750.000
750.000
750.000
750.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.200
1.000
1.000
1.000
CE320A
CE321A
CE322A
CE323A
 HP LaserJet Pro CP1525n, CP1525nw, CM1415fn MFP,
CM1415fnw MFP
750.000
750.000
750.000
750.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.000
1.300
1.300
1.300
CF350A
CF351A
CF352A
CF353A
 HP color LaserJet Pro MFP M176, M176FN, M177, M177FW 750.000
750.000
750.000
750.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.200
1.000
1.000
1.000
CF360A
CF361A
CF362A
CF363A
 HP LaserJet M553N,M553DN,M553X,M577C,M577Z,M577F
M577DN
1.600.000
1.600.000
1.600.000
1.600.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.400
2.700
2.700
2.700
CF380A
CF381A
CF382A
CF382A
 HP Color LaserJet Pro M476dn MFP, M476dw MFP, M476nw MFP 950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
6.000
5.000
5.000
5.000
CF400A
CF401A
CF402A
CF403A
 HP Color LaserJet M252,252N,252DN,252DW,M274N, M277n,M277DW 950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.500
1.400
1.400
1.400
CF410A
CF411A
CF412A
CF413A
 HP Color Laser Jet M452DW, M452DN, M452NW, M477FDW, 477DN, M477NW 950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.300
2.300
2.300
2.300
CE410A
CE411A
CE412A
CE413A
 HP LaserJet Pro 300 color M351a, MFP M375nw, LaserJet Pro 400 color Printer M451nw, M451dn, M451dw, MFP M475dn,
MFP M475dw
950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.200
2.600
2.600
2.600
CF500A
CF501A
CF502A
CF503A
 HP Color Laser Jet M254dw/M254nw
M281FDN/M281FDW/M280NW
950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.400
1.300
1.300
1.300
CF510A
CF511A
CF512A
CF513A
 HP Color LaserJet   M154A/M154NW,M180/180N/M181/M181FW 750.000
750.000
750.000
750.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.000
900
900
900
CE740A
CE741A
CE742A
CE743A
 HP Color Laser Jet 5225/ 522N/522DN 1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
700.000
700.000
700.000
700.000
7.000
7.300
7.300
7.300
CC530A,CRG 318BK
CC531A,CRG 318C
CC532A,CRG 318Y
CC533A,CRG 318M

 HP Color Laser Jet CP2020, CP2025, CP2025n,CP2025dn,CM2320 MFP,
CM2320n MFP, CM2320nf MFP, CM2320fxi MFP
Canon image CLASS MF8350cdn, MF8380Cdw,
i-SENSYS LBP-7200Cdn, 7210CDN, 7660Cdn, 7680Cx,
MF-8330Cdn, 8340cdn,8350Cdn, 8360cdn, 8380cdw
Satera MF8350Cdn,MF8330Cdn (JP)
LBP 7200c, 7200cn, 7600c (JP)

950.000
950.000
950.000
950.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.800
2.800
2.800
2.800
Cartridge 045BK
Cartridge 045C
Cartridge 045Y
Cartridge 045M
 Canon image CLASS MF634Cdw/MF632Cdw/LBP612Cdw,   Canon i-Sensys LBP611Cn/LBP613Cdw,
Canon i-Sensys MF631Cn/MF633Cdw/MF635Cx
800.000
800.000
800.000
800.000
300.000
300.000
300.000
300.000
1.400
1.300
1.300
1.300
Cartridge 046BK
Cartridge 046C
Cartridge 046Y
Cartridge 046M
MF-731Cdw, MF-733Cdw, MF-735cx, MF-735Cdw, LBP645CX 1.150.000
1.150.000
1.150.000
1.150.000
300.000
300.000
300.000
300.000
2.200
2.200
2.200
2.200
CRG-335E BLK
CRG-335E C
CRG-335E M
CRG-335E Y
Canon LBP 841, LBB 843CX, LBP 9650Ci, LBP 9510C ,
LBP 9600C, LBP 9500C, LBP 9200C, LBP 9100C , CRG 335
1.900.000
1.900.000
1.900.000
1.900.000
700.000
700.000
700.000
700.000
13.500
16.500
16.500
16.500

*Tải xuống file PDF Mã mực dùng cho máy in Laser màu HP và Canon để tham khảo và sử dụng.

3. Mã mực dùng cho máy in Samsung

MÃ MỰC MỰC DÙNG CHO MÁY SAMSUNG GIÁ BÁN GIÁ NẠP MỰC TRANG IN
1610D2  Samsung 1610/ ML2010/2570 650.000 120.000 2.000
1710D3  Samsung 4216F/ 1520/ 1510/ 1710/ 1740/ 1750 650.000 120.000 3.000
D1043S  SamSung 1660 / 1666/ 1865W/ 1671/3201 / 3218 650.000 120.000 1.500
D2850A  Samsung ML 2850D / 2851ND 650.000 120.000 2.000
SS1640  Samsung 1640/ 2010/ 1610/ 2240/ scx 4521f 650.000 120.000 1.600

*Tải xuống file PDF Mã mực dùng cho máy in Samsung để tham khảo và sử dụng.

4. Mã mực dùng cho máy in Ricoh và Xerox

MÃ MỰC MỰC DÙNG CHO MÁY RECOH/XEROX GIÁ BÁN GIÁ NẠP MỰC TRANG IN
407265, 407264  Ricoh Aficio SP200N, 202SN, 203SFN 600.000 120.000 2.600
407243  Ricoh SP 310SFNW, 310DNW 700.000 160.000 6.400
408011  Ricoh SP150/SP150SU 700.000 120.000 1.500
CT202330  Fuji Xerox Docu Print P225 900.000 160.000 2.600

*Tải xuống file PDF Mã mực dùng cho máy in Ricoh VÀ Xerox để tham khảo và sử dụng.

5. Mã mực dùng cho máy in Brother

MÃ MỰC DÙNG CHO MÁY IN BROTHER GIÁ BÁN GIÁ NẠP MỰC TRANG IN
TN 2025  HL 2040/ 2070/ DCP 7010/ 7220/ 7420/ 7820/ 2820 600.000 120.000 2.000
TN 2130  HL- 2140/ 2150N/ 2170W/ 7340/ 7450/ 7440N/ 7840/ 7030/ 7040/ 7045N 600.000 120.000 2.000
TN 2260  HL 2240D/ 7360/ 7060 600.000 120.000 2.000
TN 2280  HL 2240/ 2250/ 2270/ 7360 7060/ 7065/ 7470/ 7860 450.000 120.000 2.000
TN 2385  HL-L2361DN, HLL-2321D,MFC-L2701DW, HL-L2366DW, L2701D 450.000 120.000 2.600
TN-3440,TN-3448  Brother HL-L5000D, L5100DN, HL5200DW, L5200DWT,
L6200DW, L6200DWT, L6250DW, L6300DW, L6400DW, L6400DWT,
DCP-L5500DN, L5600DN, L5650DN,
MFC-L5700DW, 5800DW, L5850DW, L5900DW,
L6700DW,L6750DW,L6800DW,L6900DW
800.000 160.000 8.000
TN-3470,TN-3498  Brother HL-L6200DWT, L6250DW,L6400DWT, L6200DW, L6300DW, L6400DW
MFC-L6700DW,L6750DW,L6800DW,L6900DW
800.000 160.000 12.000

*Tải xuống file PDF Mã mực dùng cho máy in Brother để tham khảo và sử dụng.

6. Mã mực nước dùng cho máy in Epson - Canon - HP

MÃ MỰC NƯỚC DÙNG  CHO MÁY EPSON/ CANON/ HP GIÁ NẠP MỰC
Mực Epson T664
T664100 BK
T664200 C
T664300 Y
T664400 M
 Epson T50, T60, T1430, R230
Epson L100.L110,L120,L200,L210,L220,L300,
L310,L350,L355,L360,L365.L445,L550.L555.L565,L655,L1300
174.000
174.000
174.000
174.000
Mực Epson T673
T673100 BK
T673200 C
T673300 M
T673400 Y
T673400 LC
T673400 LM
 Epson L800, L810, L805, L850, L1800 295.000
295.000
295.000
295.000
295.000
295.000
Mực Epson 003
Mực C13T00V100 (T003) BK
Mực C13T00V200 (T003) C
Mực C13T00V300 (T003) M
Mực C13T00V400 (T003) Y
 Epson L1110, L3100, L3101, L3110, L3150, L5190, L1210, L1216, L1250, L1256, L3250, L3256 178.000
178.000
178.000
178.000
Mực Epson 001
Mực C13T03Y100 ( 01) BK
Mực C13T03Y200 ( 01) C
Mực C13T03Y300 (01) M
Mực C13T03Y400 (01) Y
 Epson L4150, L4160, L6160, L6170 và L6190, L4260, L6260, L6270, L6290, L14150 265.000
185.000
185.000
185.000
Mực Epson 005  Epson M 1100, M1120, M2140, M3170,  265.000

Mực Epson 008

Đen

Màu (Xanh, Đỏ Vàng)

L6460, L6490, L6570, L6580, L15140, L15150, L15160

450.000

365.000

Mực Canon GI-790
GI-790 BK
GI-790 C
GI-790 M
GI-790 Y
 G1000, G2000, G3000, G1010,G2010 260.000
260.000
260.000
260.000
Mực Canon GI-70
GI-70 PGBK
GI-70 C
GI-70 M
GI-70 Y
 G5070/ G6070/ Canon G6670/ 6870, G7070 380.000
295.000
295.000
295.000

M0H57AA_GT51 BK
M0H54AA_GT52 C
M0H55AA_GT52 M
M0H56AA_GT52 Y

 HP Desk Jet GT 5810 All In One Printer L9U63A/
HP Desk Jet GT 5820 All in One  Printer M2Q28A, Ink Tank 315, Ink Tank 415
310.000
310.000
310.000
310.000
BT-D60BK
BT5000C
BT5000M
BT5000Y
 Brother DCP T300 ,T310 ,T500W ,T510W ,T700W ,T800W, T220, T520W, T720dw, T820DW, T920DW 235.000
175.000
175.000
175.000

*Tải xuống file PDF Mã mực nước dùng cho máy in Epson - Canon - HP để tham khảo và sử dụng.

7. Bảng mã mực in dùng cho máy in Photocopy

MÃ MỰC DÙNG CHO MÁY PHOTO MỰC IN GIÁ NẠP MỰC TRANG IN
 NPG-51  Canon IR 2520/2525 950.000 280.000 14.600
 NPG-59  Canon Ir2002/2002N/2202N 900.000 280.000 9.800
 1230D  RICOH MP1600/1800/1900/2000 450.000 280.000 9.000
2501  Ricoh Gestetner MP 2001 / MP 2001L / MP 2001 SP /
MP 2501L/ MP 2501 SP
500.000 280.000 8.000
T2320  TOSHIBA E200/ 230/ 280/ 282/ 232/ 233/ 283 1.300.000 500.000 23.000
Mực nạp máy PHOTO  Canon – Xerox – Toshiba – Ricoh 200.000-500.000

*Tải xuống file PDF Bảng mã mực in dùng cho máy in Photocopy để tham khảo và sử dụng.

8. Mã Film và mực máy Fax

FILM & MỰC MÁY FAX
KX-FA 57E  KX-FP372, KX-FM387, KX-FP701,KX-FP711, KX-FP342,
KX-FP362
80.000
MỰC FAX 83E  Panasonic KX-FL 511, 512, 513, 540, 541, 543, 611, 612, 613, 652, 653, 662 150.000
Ribbon Epson LQ 300 
S015506
 Epson LQ300+ , LQ300+II, LQ200, LQ300, LQ400, LQ450, LQ500, LQ510, LQ550, LQ570, LQ570+, LQ570e, LQ580, LQ580H, LQ800, LQ850, LQ850+, LQ870 80.000
Ribbon Epson LQ 310
S015639/S015634
 Epson LQ 310 – 10.0 meters / 32.8 feet 80.000
Ribbon Epson LQ 590
S015589
 Epson (LQ-590, LQ590, LQ590H, LQ-590H) 80.000
Ribbon Epson LQ 680
S015508/S015016
 Epson LQ 680Pro 90.000
Ribbon Epson LQ 2180/2190
S015531
 Epson (FX-2170, LQ-2070/LQ-2170/LQ-2080/LQ-2180/
LQ-2190 )
120.000
Ribbon Oki ML 1120/1190  Oki ML 1120/1190 80.000
Ribbon Oki ML 5720/5790  Oki ML 5720/5790 150.000
Ruy băng máy chấm công  Timmy/Ronal Jack/ Minmand/Umie/ Gigata/Mita /King power 200.000 – 300.000

*Tải xuống file PDF Mã Film và mực máy Fax để tham khảo và sử dụng.

9. Bảng giá linh kiện máy in

DRUM – GẠT – LINH KIỆN
Mã hàng Drum Mitsu Trục từ Gạt mực Trục sạc Quả đào Bao lụa Rulo ép
HP05A 160.000 100.000 100.000 100.000 250.000 300.000 300.000
HP12A 160.000 100.000 100.000 100.000 250.000 300.000 300.000
HP16A 300.000 200.000 200.000 200.000 400.000 600.000 600.000
HP35A 160.000 100.000 100.000 100.000 250.000 300.000 300.000
HP49A 160.000 100.000 100.000 100.000 250.000 300.000 300.000
HP55A 300.000 200.000 200.000 200.000 400.000 600.000 600.000
HP83A 160.000 100.000 100.000 100.000 250.000 300.000 300.000
HP93A 300.000 200.000 200.000 200.000 400.000 600.000 600.000
PHÍ DỊCH VỤ BẢO TRÌ MÁY PHOTO
Kiểm tra- xác định lỗi của máy Photo  Toshiba- Ricoh- Xerox- Canon- Sharp 200.000 Miễn phí khi sửa chữa
Vệ sinh bảo trì máy Photo theo tháng  Toshiba- Ricoh- Xerox- Canon- Sharp 250.000 Không bao gồm phí thay linh kiện

*Tải xuống file PDF Bảng giá linh kiện máy in để tham khảo và sử dụng.

Xem Thêm: Mực In Chính Hãng Các Loại Giá Tốt 

Mong rằng bảng tra mã mực máy in sẽ giúp các bạn tìm được mã má chính xác sử dụng cho máy in của mình, nếu có thắc mắc hoặc không hiểu về bảng tra mã mực máy in xin vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới, Đỉnh Vàng Computer sẽ giúp bạn tư vấn chọn được mã mực đúng nhất. Xin cảm ơn các bạn đã đọc

16090
Đỉnh Vàng Group

Đỉnh Vàng Computer là một trong các đơn vị cung cấp máy in & máy tính lớn nhất tại TPHCM. Cung cấp giải pháp các dự án về tin học văn phòng, thiết bị hội nghị trực tuyến ...

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 373/1/2B Lý Thường Kiệt, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Đường D38, Khu dân cư Việt - Singapore, Phường An Phú, TX Thuận An, Tỉnh Bình Dương - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

ĐỈNH VÀNG COMPUTER - TP THỦ ĐỨC

Địa chỉ: 157 Ngô Quyền, P. HIệp Phú, TP. Thủ Đức, TP. HCM - Xem chỉ đường

Hotline: 0937.875.885

Kỹ thuật: 028.38.688.131

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ ĐỈNH VÀNG
©2012 - 2022 GPKD số: 0311518323 do Sở KH & ĐT Thành phố Hồ Chí Minh, tại phòng Đăng Kí Kinh Doanh thay đổi lần ba vào ngày 29 tháng 04 năm 2022.

Bản quyền thuộc về www.dinhvangcomputer.vn

KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI