







Máy in Brother hiện nay là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng và sử dụng khá phổ viện trên thị trường cho các cá nhân, văn phòng và phục vụ cho cả doanh nghiệp. Người dùng sẽ có rất nhiều lựa chọn đối với dòng máy in quốc dân này với nhiều mức giá và phiên bản sử dụng thích hợp. Cùng Đỉnh Vàng tổng hợp Bảng giá giấy in nhãn Brother được cập nhập mới nhất 2022 tại Đỉnh Vàng Computer!

Bảng giá giấy in nhãn Brother mới nhất tại Đỉnh Vàng (Cập nhật 26/11)
Cùng Đỉnh Vàng theo dõi ngay bài viết nhé!
Ở thời điểm hiện tại, các dòng và hãng máy in xuất hiện khá nhiều trên thị trường mang lại sức hút và mức độ cạnh tranh sản phẩm khá sôi nổi. Trong đó các hãng máy in lớn như Brother không ngừng khắc phục và cải tiến sản phẩm với chất lượng và năng suất cao hơn. Nên việc lựa chọn sử dụng các dòng máy in Brother được người dùng tin tưởng lựa chọn và sử dụng đông đảo. Cùng Đỉnh Vàng tìm hiểu ngay về các bảng giá giấy in nhãn Brother mới nhất 2022 để tìm được sự lựa chọn phù hợp để sử dụng.
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| DK-11201 | Black on White | Nhãn giấy | 29mm*90mm*400 nhãn | Standard Address Label for QL | 290.000 |
| DK11202 | Black on White | Nhãn giấy | 62mm x 100mm x 300 nhãn | Shipping Label for QL | 530.000 |
| DK11209 | Black on White | Nhãn giấy | 29mm x 62mm x 800 nhãn | Small Address label for QL | 530.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| DK22205 | Black on White | Nhãn giấy liên tục | 62mm x 30m | Continuous Length Paper Tape for QL, 62mm x 30.48m | 530.000 |
| DK22210 | Black on White | Nhãn giấy liên tục | 29mm x 30m | Continuous Length Paper Tape for QL, 29mm x 30.48m | 390.000 |
| DK22214 | Black on White | Nhãn giấy liên tục | 12mm x 30m | Continuous Length Paper Tape for QL, 12mm x 30.48m | 290.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TZe-111 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 332.000 |
| TZe-121 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 380.000 |
| TZe-131 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D450, PT-E300 | 390.000 |
| TZe-141 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | 540.000 | |
| TZe-151 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 550.000 |
| TZe-161 | Black on Clear | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| TZe-211 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 290.000 |
| TZe-221 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 340.000 |
| TZe-231 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZe-241 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 540.000 |
| TZe-251 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 550.000 |
| TZe-261 | Black on White | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 640.000 |
| TZe-421 | Black on Red | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 340.000 |
| TZe-431 | Black on Red | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZe-441 | Black on Red | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 560.000 |
| TZe-451 | Black on Red | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 600.000 |
| TZe-521 | Black on Blue | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 340.000 |
| TZe-531 | Black on Blue | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 410.000 |
| TZe-541 | Black on Blue | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 540.000 |
| TZe-551 | Black on Blue | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 600.000 |
| TZe-561 | Black on Blue | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 700.000 |
| TZe-611 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 290.000 |
| TZe-621 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 340.000 |
| TZe-631 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZe-641 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 540.000 |
| TZe-651 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 550.000 |
| TZe-661 | Black on Yellow | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 700.000 |
| TZe-721 | Black on Green | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 380.000 |
| TZe-731 | Black on Green | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZe-741 | Black on Green | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 540.000 |
| TZe-751 | Black on Green | Nhãn TZe tiêu chuẩn | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 550.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TZE-S121 | Black on Clear | Nhãn TZe siêu dính | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZE-S131 | Black on Clear | Nhãn TZe siêu dính | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-S141 | Black on Clear | Nhãn TZe siêu dính | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-S151 | Black on Clear | Nhãn TZe siêu dính | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-S211 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 350.000 |
| TZE-S221 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZE-S231 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-S241 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-S251 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-S261 | Black on White | Nhãn TZe siêu dính | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| TZE-S621 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dính | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZE-S631 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dính | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-S641 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dính | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-S651 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dính | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-S661 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dính | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TZE-SE4 | Black on White | Security | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 710.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TZE-M931 | Black on Matt Silver | Nhãn TZe bạc | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 510.000 |
| TZE-M941 | Black on Matt Silver | Nhãn TZe bạc | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-M951 | Black on Matt Silver | Nhãn TZe bạc | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-M961 | Black on Matt Silver | Nhãn TZe bạc | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TZE-FX211 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 350.000 |
| TZE-FX221 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZE-FX231 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-FX241 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-FX251 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-FX261 | Black on White | Nhãn TZe siêu dẻo | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| TZE-FX431 | Black on Red | Nhãn TZe siêu dẻo | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-FX441 | Black on Red | Nhãn TZe siêu dẻo | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-FX451 | Black on Red | Nhãn TZe siêu dẻo | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-FX551 | Black on Blue | Nhãn TZe siêu dẻo | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-FX611 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 350.000 |
| TZE-FX621 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 390.000 |
| TZE-FX631 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-FX641 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-FX651 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| TZE-FX661 | Black on Yellow | Nhãn TZe siêu dẻo | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 710.000 |
| TZE-FX731 | Black on Green | Nhãn TZe siêu dẻo | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 540.000 |
| TZE-FX741 | Black on Green | Nhãn TZe siêu dẻo | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 550.000 |
| TZE-FX751 | Black on Green | Nhãn TZe siêu dẻo | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 650.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| HSe-211 | Black on White | Bề rộng ống co nhiệt | 6mm | PT-D210, PT-E110 | 770.000 |
| HSe-221 | Black on White | Bề rộng ống co nhiệt | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 880.000 |
| HSe-231 | Black on White | Bề rộng ống co nhiệt | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 980.000 |
| HSe-241 | Black on White | Bề rộng ống co nhiệt | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 1.095.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| HGe-V5 | Black on White | Nhãn có màng bảo vệ | 9mm | PT-D210, PT-E110 | 1.690.000 |
| HGe-V5 | Black on White | Nhãn có màng bảo vệ | 12mm | PT-D210, PT-E110 | 1.270.000 |
| HGe-V5 | Black on White | Nhãn có màng bảo vệ | 18mm | PT-D450, PT-E300 | 2.290.000 |
| HGe-V5 | Black on White | Nhãn có màng bảo vệ | 24mm | PT-D600, PT-E550/550W, PT-P750NW | 2.690.000 |
| HGe-V5 | Black on White | Nhãn có màng bảo vệ | 36mm | PT-P900W/950NW, E800T/850TKW | 3.290.000 |
| Model Name | Mô tả | Loại | Kích thước | Máy sử dụng | Giá tham khảo |
| TR-100BK | Ribbon for Tube Printer | Mực in ống | Printer | PT-E800T/850TKW | 440.000 |
Đỉnh Vàng Computer địa chỉ mua giấy in nhãn Brother uy tín và chất lượng
Với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành dịch vụ thương mại tin học. Cùng với đội ngũ nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm và chính sách hỗ trợ khách hàng hiệu quả. Đỉnh Vàng Computer tự tin mình sẽ là nơi có thể giải quyết được mọi khó khăn và nhu cầu về máy in và máy tính của bạn. Khi mua sắm giấy in nhãn Brother qua mạng tại Đỉnh Vàng bạn sẽ có những lợi ích sau:
Hy vọng qua bài viết về Bảng giá giấy in nhãn Brother có thể giúp bạn cập nhật được giá giấy in nhãn máy in Brother để lựa chọn và sử dụng phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình nhất.
Và đó là tất cả về bài viết Bảng giá nhãn giấy in nhãn Brother tại Đỉnh Vàng , nếu bạn có nhu cầu hay bất kỳ thắc mắc về bài viết bạn vui lòng liên hệ ngay Đỉnh Vàng Computer để được tư vấn nhé. Chúc các bạn ngày mới làm việc vui vẻ!